Tính nhẩm theo mẫu
9500 – 100 =
Tính nhẩm rồi so sánh kết quả (theo mẫu):
67 , 5 : 100 ⏟ v à 67 , 5 x 0 , 01 ⏟ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
67 , 5 : 100 ⏟ v à 67 , 5 x 0 , 01 ⏟ 0 , 675 = 0 , 675
Tính nhẩm (theo mẫu).
a)
Mẫu: 80 000 - 50 000 = ? Nhẩm: 8 chục nghìn - 5 chục nghìn = 3 chục nghìn 80 000 - 50 000 = 30 000 |
60 000 - 20 000 90 000 - 70 000 100 000 - 40 000
b)
Mẫu: 38 000 - 4 000 = ? Nhẩm: 38 nghìn - 4 nghìn = 34 nghìn 38 000 - 4 000 = 34 000 |
57 000 - 3 000 43 000 - 8 000 86 000 - 5 000
a)
60 000 – 20 000
Nhẩm: 6 chục nghìn – 2 chục nghìn = 4 chục nghìn
60 000 – 20 000 = 40 000
90 000 – 70 000
Nhẩm: 9 chục nghìn – 7 nghìn = 2 chục nghìn
90 000 – 70 000 = 20 000
100 000 – 40 000
Nhẩm: 1 trăm nghìn – 4 chục nghìn = 6 chục nghìn
100 000 – 40 000 = 60 000
b)
57 000 – 3 000
Nhẩm: 57 nghìn – 3 nghìn = 54 nghìn
57 000 – 3 000 = 54 000
43 000 – 8 000
Nhẩm: 43 nghìn – 8 nghìn = 35 nghìn
43 000 – 8 000 = 35 000
86 000 – 5 000
Nhẩm: 86 nghìn – 5 nghìn = 81 nghìn
86 000 – 5 000 = 81 000
Tính nhẩm theo mẫu
Mẫu: 5700 – 200 = 5500
8400 – 3000 = 5400
3600 – 600 =
6200 – 4000 =
7800 – 500 =
4100 – 1000 =
9500 – 100 =
5800 – 5000 =
3600 – 600 = 3000
6200 – 4000 = 2200
7800 – 500 = 7300
4100 – 1000 = 3100
9500 – 100 = 9400
5800 – 5000 = 800
Tính nhẩm.
100 – 40 100 – 70 100 – 90
Tính nhẩm:
23,013 × 100 = ……….
8,515 × 100 = ……….
Tính nhẩm:
6,4 × 100
A. 64
B. 640
C. 6400
D. 64000
Ta có: 6,4 × 1000 = 6,400 × 1000 = 6400
Vậy 6,4 × 1000 = 6400
Đáp án C
Tính nhẩm :
87 ⨯ 100 = ……….
Tính nhẩm: 9000 : 100
Tính nhẩm :
62,8 ⨯ 100 = …………………