Tìm hàm số F(x) biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) = x và F(1) = 11
A. F ( x ) = 2 3 x x
B. F ( x ) = 2 3 x x + 1 3
C. F ( x ) = 1 2 x + 1 2
D. F ( x ) = 2 3 x x - 5 3
Cho F ( x ) = - 1 3 x 3 là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) x Tìm nguyên hàm của hàm số f'(x)lnx




Cho F ( x ) = x 2 là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) e 2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số f ' ( x ) e 2 x
![]()
![]()
![]()
![]()
Cho F ( x ) = 1 4 x 4 + 1 3 x 3 là một nguyên hàm của hàm số f(x). Tìm nguyên hàm của hàm số f’(x)cosx
A. ∫ f ' x cos x d x = 2 x + 1 sin x - 2 cos x + C
B. ∫ f ' x cos x d x = 2 x + 1 sin x + 2 cos x + C
C. ∫ f ' x cos x d x = - 2 x + 1 sin x - 2 cos x + C
D. ∫ f ' x cos x d x = - 2 x + 1 sin x + 2 cos x + C
Cho F ( x ) = ( x - 1 ) e x là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) e 2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số f ' ( x ) e 2 x
![]()

![]()
![]()
Cho F(x) = 1 2 x 2 là 1 nguyên hàm của hàm số f ( x ) x . Tìm nguyên hàm của hàm số f'(x)lnx




Cho biết hàm số f(x) có đạo hàm f'(x) liên tục và có một nguyên hàm là hàm số F(x). Tìm nguyên hàm
![]()
![]()


Tìm hàm số F(x) biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x = x và F 1 = 1
A. F x = 2 3 x x
B. F x = 2 3 x x + 1 3
C. F x = 1 2 x + 1 2
D. F x = 2 3 x x - 5 3
Đáp án B
F x = ∫ f x d x = ∫ x d x = 2 3 x 3 2 + C mà F 1 = 1 ⇒ C = 1 3 ⇒ F x = 2 3 x x + 1 3 .
Tìm hàm số F(x) biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x = x v à F 1 = 1 .
A. F x = 2 3 x x
B. F x = 2 3 x x + 1 3
C. F x = 1 2 x + 1 2
D. F x = 2 3 x x - 5 3
Cho biết hàm số f(x) có đạo hàm f’(x) liên tục và có một nguyên hàm là hàm số F(x). Tìm nguyên hàm I = ∫ 2 f x + f ' x + 1 d x
A. I=2F(x)+xf(x)+C
B. I=2xF(x)+x+1
C. I=2xF(x)+f(x)+x+C
D. I=2F(x)+f(x)+x+C