Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 4 2018 lúc 9:24

Chọn A

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 8 2018 lúc 17:51

Đáp án : B

Assistance = sự trợ giúp, hỗ trợ. Help = sự giúp đỡ. Bill = hóa đơn. Menu = thực đơn, bảng lựa chọn. food = thực phẩm

Bình luận (0)
Xem chi tiết
IamnotThanhTrung
29 tháng 10 2021 lúc 15:04

Cái nào đc underline hả bạn?

Bình luận (1)
Cao ngocduy Cao
29 tháng 10 2021 lúc 15:04

A

Bình luận (0)
IamnotThanhTrung
29 tháng 10 2021 lúc 15:13

1. C

2. C

Bình luận (0)
Nho cou...:(((
Xem chi tiết
Liah Nguyen
29 tháng 10 2021 lúc 15:36

c

d

Bình luận (0)
duyminh Nguyen
29 tháng 10 2021 lúc 15:39

13.c

14.d

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
31 tháng 7 2017 lúc 17:48

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

native (n): người bản địa

migrant (n): người di cư                                                                      tourist (n): khách du lịch

member (n): thành viên                                                                       local (n): người dân địa phương

=> native = local

Tạm dịch: Người bản địa đã tức giận khi người nước ngoài đến đất nước của họ và chiếm lấy đất của họ.

Chọn D

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
10 tháng 5 2017 lúc 8:15

C

Develop = phát triển. progress = tiến triển. enlarge = phóng to. Stress = nhấn mạnh. Ripen = chín

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 6 2017 lúc 13:48

Đáp án A

Giải thích:

Ostentatious: phô trương

Showy: phô trương

Expensive: đắt đỏ

Large: rộng

Ossified: hóa thành xương

Dịch: Cái du thuyền mới của anh ta chính là chứng minh cho cái phô trương sự giàu có của anh ta

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 7 2017 lúc 8:35

Đáp án : D

Diversity = sự đa dạng ≈ variety. Changes = những thay đổi. Conservation = việc bảo tồn. Difference = sự khác biệt

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
10 tháng 4 2017 lúc 12:57

Đáp án A

lay down = establish: thiết l ập

Các từ còn lại: cancel: hủy; đàn áp, để xuống; put inside: đặt bên trong

Bình luận (0)