Đọc, viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết | Đọc |
Ba phần tư ki-lô-gam | |
Viết | Đọc |
Ba phần tư ki-lô-gam | |
Một phần tư giờ | |
Mười hai phần hai mươi lăm mét |
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết | Đọc |
Bảy phần chín | |
Viết | Đọc |
Năm phần mười hai | |
Bốn phần mười năm |
iết | Đọc |
Bảy phần chín | |
Sáu phần mười một |
Viết | Đọc |
Năm phần mười hai | |
Bốn phần mười năm |
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu) :
Viết vào ô trống (theo mẫu)