Viết vào ô trống (theo mẫu):

Viết vào ô trống (theo mẫu):

Viết vào ô trống theo mẫu:

Viết vào ô trống ( theo mẫu ):
| s ( km ) | 100 | 420 |
| v ( km/giờ ) | 25 | 84 |
| t ( giờ ) | 4 |
Viết vào ô trống (theo mẫu):
| S | 130km | 147km | 210m | 1014m |
| t | 4 giờ | 3 giờ | 6 giây | 13 phút |
| v | 32,5 km/giờ |
Viết vào ô trống (theo mẫu):
| S | 130km | 147km | 210m | 1014m |
| t | 4 giờ | 3 giờ | 6 giây | 13 phút |
| v | 32,5 km/giờ |
Viết vào ô trống: ( theo mẫu ):
| Tỉ lệ bản đồ | 1:1000 | 1:20 | 1:400 | 1:500 |
| Độ dài thu nhỏ | 5,2 km | 2,3 cm | 3 dm | 7 m |
| Độ dài thật | 5200 km | ....... cm | ...... dm | .... m |
Viết số đo thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
| Đơn vị đo là tấn | Đơn vị đo là ki-lô-gam |
|---|---|
| 3,2 tấn | 3200kg |
| 502kg | |
| 2,5 tấn | |
| 21kg |
Viết số đo thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
| Đơn vị đo là tấn | Đơn vị đo là ki-lô-gam |
|---|---|
| 3,2 tấn | 3200kg |
| 502kg | |
| 2,5 tấn | |
| 21kg |