Viết | Đọc |
Ba phần tư ki-lô-gam | |
Một phần tư giờ | |
Mười hai phần hai mươi lăm mét |
Đúng 0
Bình luận (0)
Viết | Đọc |
Ba phần tư ki-lô-gam | |
Một phần tư giờ | |
Mười hai phần hai mươi lăm mét |
Viết tiếp vào ô trống cho thích hợp:
Đọc | Viết |
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | |
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông | |
707 k m 2 | |
503000 k m 2 |
Viết tiếp vào ô trống cho thích hợp:
Đọc | Viết |
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | |
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông | |
707 k m 2 | |
503 000
k
m
2
|
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết | Đọc |
Bảy phần chín | |
Viết | Đọc |
Năm phần mười hai | |
Bốn phần mười năm |
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống :
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | |
509km2 | |
320 000km2 |
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | |
509 k m 2 | |
320 000 k m 2 |
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Đọc | Viết |
Bốn trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn không trăm chín mươi ki-lô-mét vuông | |
921km2 | |
324 000km2 |
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai | 18 072 | 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị |
Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư | ||
900 871 | ||
7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục | ||
Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm |
Điền số thích hợp vào ô trống:
Hai mươi ba nghìn chín trăm bảy mươi sáu ki-lô-mét vuông viết là ... k m 2
Viết vào ô trống theo mẫu:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | ||
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai |