2km....mm
Viết số đo thích hợp vào chỗ chấm:
2km = ……m
2cm = …… mm
3km = …… m
5cm = …… mm
…… m = 5km
…… mm = 6cm
2km = 2000m
2cm = 20mm
3km = 3000m
5cm = 50mm
5000m = 5km
60mm = 6cm
2km......in = ......cm
170cm=.......m
2,2=.........mm
1,5cm=........mm
mn mk nha mk đg gấp
8dam52m =…..m 2km = ….dam 2hm3m = ….m
1/5 giờ = ….phút 1/2 dm =…. mm 1/5 hm = …m
8 dam 52 m = 132 m
2 km = 200 dam
2 hm 3 m = 203 m
1/5 giờ = 12 phút
1/2 dm = 50 mm
1/5 hm = 20 m
8 dam 52 m = 132 m
2 km = 200 dam
2 hm 3 m = 203 m
1/5 giờ = 12 phút
1/2 dm = 50 mm
1/5 hm = 20 m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm Tỉ lệ bản đồ 1 : 10 000
1 : 5000
1 : 20 000
Độ dài thật 2km 50m 400m Độ dài bản đồ dm mm ..cm
Tỉ lệ bản đồ | `1 : 10 000` | `1 : 5000` | `1:20 000` |
Độ dài thật | `2km` | `50m` | `400m` |
Độ dài bản đồ | `..dm` | `...mm` | `...cm` |
\(2 k m = 20 000 d m\)
Độ dài bản đồ:
\(20 000 : 10 000 = 2 ( d m )\)
_________________
\(50 m = 50 000 m m\)
Độ dài bản đồ:
\(50 000 : 5 000 = 10 ( m m )\)
_______________
\(400 m = 40 000 c m\)
Độ dài bản đồ:
\(40 000 : 20 000 = 2 ( c m )\)
Viết số thích hợp và chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1: 10000 | 1: 5000 | 1: 20000 |
Độ dài thu nhỏ | 5km | 25km | 2km |
Độ dài thật | ...cm | ...mm | ...dm |
Hướng dẫn : Chẳng hạn, trường hợp đầu :
- Đổi độ dài thật ( tính theo km) ra đơn vị xăng-ti-mét (tính trên bản đồ) :
5km = 5 00000cm
- Tính nhẩm : 500000 : 10000 = 50 (cm)
- Viết 50 vào chỗ chấm.
Đáp số:
Tỉ lệ bản đồ | 1: 10000 | 1: 5000 | 1: 20000 |
Độ dài thu nhỏ | 5km | 25km | 2km |
Độ dài thật | 50cm | 5mm | 1dm |
Viết số thích hợp và chỗ chấm
Tỉ lệ bản đồ | 1: 10000 | 1: 5000 | 1: 20000 |
Độ dài thu nhỏ | 5km | 25km | 2km |
Độ dài thật | ...cm | ...mm | ...dm |
Hướng dẫn : Chẳng hạn, trường hợp đầu :
- Đổi độ dài thật ( tính theo km) ra đơn vị xăng-ti-mét (tính trên bản đồ) :
5km = 5 00000cm
- Tính nhẩm : 500000 : 10000 = 50 (cm)
- Viết 50 vào chỗ chấm.
Đáp số:
Tỉ lệ bản đồ | 1: 10000 | 1: 5000 | 1: 20000 |
Độ dài thu nhỏ | 5km | 25km | 2km |
Độ dài thật | 50cm | 5mm | 1dm |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 10 000 | 1 : 5000 | 1 : 20 000 |
Độ dài thật | 5km | 25m | 2km |
Độ dài trên bản đồ | ………….cm | ………….mm | ………….dm |
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 10 000 | 1 : 5000 | 1 : 20 000 |
Độ dài thật | 5km | 25m | 2km |
Độ dài trên bản đồ | 50cm | 5mm | 1dm |
2km 3hm =.......hm 3hm 4dam =.........dam 5dam 6m =.........m 7m 80mm =...........mm
4km 50m =........m
6m 7cm =..........mm
2km 3hm =.....23..hm 3hm 4dam =....34.....dam 5dam 6m =....506.....m 7m 80mm =.....7080......mm
4km 50m =..4050......m
6m 7cm =....607......mm
2km3hm= 23 hm
4km50m=4050m
6m7cm= 6070mm
3hm4dam=34dam
5dam6m=56m
7m80mm=7080mm
hok tốt nha
k mình nha