Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Trang Huyền
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b c a d

Tô Hà Thu
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b

c

a

d

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 1 2018 lúc 11:41

Đáp án là D.

Beneficial: tích cực

Considerable: to lớn / đáng kể

Major: to lớn

Harmful: Có hại/ tệ

Câu này dịch như sau: Máy tính trong các lớp học có thể có ảnh hưởng tích cực đến kinh nghiệm giáo dục của đứa trẻ.

=> positive >< harmful

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 12 2017 lúc 3:59

Đáp án là A

Distractions: sự sao nhãng

Attentions: sự chú ý

Unawaremess: sự không ý thức

Inconcern: không quan tâm

Carelessness: sự bất cẩn

=>distractions >< attentions

=>Chọn A

Tạm dịch: Tôi cảm thấy thật khó khi làm việc tại nhà vì có quá nhiều điều gây sao nhãng

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 1 2017 lúc 13:35

Đáp án C

Impartial unprejudiced: vô tư, không thiên vị >< biased: lệch lạc, không đối xứng.

Hostile: thù địch                                     

apprehensive: sợ hãi, lo lắng.

Một phiên tòa cần phải công bằng và không thiên vị.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 6 2017 lúc 11:16

Đáp án D

Thrifty: tiết kiệm/ đạm bạc
Professional: chuyên nghiệp
Economical: tiết kiệm
Careful: cẩn thận
Extravagant: hoang phí
=>Thrifty >< Extravagant
Dịch nghĩa: Một người tiêu dùng tiết kiệm theo đuổi trái cây và rau trong mùa

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 8 2019 lúc 8:02

Chọn C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
18 tháng 2 2017 lúc 3:34

Đáp án C

- Unclear (adj): không rõ ràng

- Disappear /,disə'piə[r]/ # appear (v): biến mất # xuất hiện

- External /ik'stɜ:nl/ (adj): ngoài, bên ngoài

- Apparent /ə'pærənt/ (adj): rõ ràng

- Uncertain /ʌn'sɜ:tn/ (adj): không chắc (+ of/about sth)

ð Đáp án C (Mối quan hệ giữa cấu trúc, quá trình và kết quả thì không rõ ràng)

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 1 2017 lúc 8:54

Đáp án B

- breathtaking: (a) hấp dẫn, ngoạn mục đến ngộp thở

>< unimpressive: (a) không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động

- Unspoilt = unspoiled: không hư, không thiu

- Unandorned: không trang trí, không gian dối

- Untouched: không động đến, còn nguyên

Tạm dịch: Không thể tin được Khách sạn lại có cảnh đẹp vô cùng hấp dẫn và món ăn tuyệt vời đến vậy

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 4 2017 lúc 5:20

Đáp án là A.

Adjacent: kế cận

Remote: xa xôi

Surrounding: lân cận

Suburban: ngoại ô

Neighboring: ở bên cạnh / láng giềng

Câu này dịch như sau: Nguồn cấp nước đến thành phố và một số khu vực lân cận vẫn bị ảnh hưởng bởi động đất.

=> adjacent >< remote