Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là: Mét: 5dm; 14cm; 250mm.
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Mét: 5dm; 14cm; 250mm;
b) Mét vuông: 8 d m 2 ; 125 c m 2 ;
c) Mét khối: 444 d m 3 .
a ) 5 d m = 5 10 m = 1 2 m ;
14 c m = 14 100 m = 7 50 m ;
250 m m = 250 1000 m = 1 4 m
b ) 8 d m 2 = 8 100 m 2 = 2 25 m 2 ;
1251 m 2 = 125 10000 m 2 = 1 80 m 2
c ) 444 d m 3 = 444 1000 m 3 = 111 250 m 3
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là: Mét vuông: 8 d m 2 ; 125 c m 2 .
8 d m 2 = 8 100 m 2 = 2 25 m 2 ; 1251 m 2 = 125 10000 m 2 = 1 80 m 2
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là: Mét khối: 444 d m 3
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Mét: 4dm; 32cm; 150mm;
b) Mét vuông: 22 d m 2 ; 420 c m 2 ;
c) Mét khối: 666 d m 3 .
a ) 2 5 ; 8 25 ; 3 20 b ) 11 50 ; 21 500 c ) 333 500
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Mét:4dm; 32cm; 150mm;
b) Mét vuông: 22 d m 2 ; 420 c m 2 ;
c) Mét khối: 666 d m 3 .
a ) 2 5 ; 8 25 ; 3 20 b ) 11 50 ; 21 500 c ) 333 500
biểu thị các số sau dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là :
a) Mét : 15cm,40mm
b) Mét vuông : 15cm2 , 35dm2
a: 15cm=0,15m
40mm=0,04m
b: 15cm2=0,0015m2
35dm2=0,35m2
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Mét: 3 d m ; 11 c m ; 213 m m ;
b) Mét vuông: 7 d m 2 ; 129 c m 2 ;
c) Mét khối: 521 d m 3 .
a ) 3 10 ; 11 100 ; 213 1000 . b ) 7 100 ; 129 10000 c ) 521 1000 .
Biểu thị các số sau đây dưói dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Giờ: 15 phút; 2700 giây;
b) Ngày: 18 giờ; 720 phút.
a) 15 phút = 15 60 giờ 1 4 giờ. 2700 giây = 2700 3600 giờ 3 4 giờ.
b) 18 giờ = 18 24 ngày 3 4 ngày.
720 phút = 720 24.60 ngày 1 2 ngày
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Ki-lô-mét: 7 h m ; 13 d a m ; 207 m ;
b) Ki-lô-mét vuông: 72 h m 2 ; 1073 d a m 2 .
a ) 7 10 ; 13 100 ; 207 1000 b ) 72 100 ; 1073 10000