a ) 3 10 ; 11 100 ; 213 1000 . b ) 7 100 ; 129 10000 c ) 521 1000 .
a ) 3 10 ; 11 100 ; 213 1000 . b ) 7 100 ; 129 10000 c ) 521 1000 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Mét: 3dm; 11 cm; 213mm;
b) Mét vuông: 7 d m 3 ; 129 c m 2 ;
c) Mét khối: 521 d m 3 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Mét: 9dm; 27cm; 109mm;
b) Mét vuông: 3 d m 2 ; 421 c m 2 ;
c) Mét khối: 417 d m 3
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Mét: 4dm; 32cm; 150mm;
b) Mét vuông: 22 d m 2 ; 420 c m 2 ;
c) Mét khối: 666 d m 3 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Mét: 5dm; 14cm; 250mm;
b) Mét vuông: 8 d m 2 ; 125 c m 2 ;
c) Mét khối: 444 d m 3 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Mét:4dm; 32cm; 150mm;
b) Mét vuông: 22 d m 2 ; 420 c m 2 ;
c) Mét khối: 666 d m 3 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a)Mét: 9dm;27cm;109mm
b)Mét vuông :3dm2;421cm2
c)Mét khối:417dm2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = ……… d m 3 = ……… c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = ……… c m 3 ; 1 d m 3 = 0, ……… m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, ……… d m 3 |
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Ki-lô-mét: 7 h m ; 13 d a m ; 207 m ;
b) Ki-lô-mét vuông: 72 h m 2 ; 1073 d a m 2 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Ki-lô-mét: 7hm; 13dam; 207m;
b) Ki-lô-mét vuông: 72 h m 2 ; 1073 d a m 2