Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Viết số | Đọc số |
---|---|
75 463 | |
53 009 | |
10 704 | |
Hai mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm | |
Tám nghìn bảy trăm năm mươi mốt |
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Đọc | Viết |
Bốn trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn không trăm chín mươi ki-lô-mét vuông | |
921km2 | |
324 000km2 |
Đọc | Viết |
Bốn trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | 425km2 |
Hai nghìn không trăm chín mươi ki-lô-mét vuông | 2090km2 |
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921km2 |
Ba trăm hai mươi tư nghìn ki-lô-mét vuông | 324 000km2 |
Điền số thích hợp vào ô trống:
Ba mươi hai nghìn chín trăm sáu mươi lăm đề-xi-mét vuông viết ... d m 2
Ba mươi hai nghìn chín trăm sáu mươi lăm đề-xi-mét vuông viết là 32965 d m 2 .
Vậy số thích hợp điền vào ô trống là 32965.
Viết vào ô trống cho thích hợp:
Đọc số | Viết số |
---|---|
Hai trăm nghìn bốn trăm mười ba | |
72 409 | |
Chín trăm nghìn không trăm ba mươi lăm | |
531 606 |
Hướng dẫn giải:
Đọc số | Viết số |
---|---|
Hai trăm nghìn bốn trăm mười ba | 200 413 |
Bảy mươi hai nghìn bốn trăm linh chín | 72 409 |
Chín trăm nghìn không trăm ba mươi lăm | 900 035 |
Năm trăm ba mươi mốt nghìn sáu trăm linh sáu | 531 606 |
Viết vào ô trống theo mẫu:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | ||
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai |
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | 5 254 704 | 5 triệu, 2 trăm nghìn, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị |
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai | 12 090 002 | 1 chục triệu, 2 triệu, 9 chục nghìn, 2 đơn vị |
Viết vào ô trống cho thích hợp :
Viết số | Đọc số |
41 270 | |
30 045 | |
Sáu mươi nghìn không trăm bảy mươi | |
84 005 | |
Năm mươi nghìn ba trăm | |
Bảy mươi nghìn |
Viết số | Đọc số |
41 270 | Bốn mươi mốt nghìn hai trăm bảy mươi |
30 045 | Ba mươi nghìn không trăm bốn mươi lăm |
60 070 | Sáu mươi nghìn không trăm bảy mươi |
84 005 | Tám mươi tư nghìn không trăm linh năm |
50 300 | Năm mươi nghìn ba trăm |
70 000 | Bảy mươi nghìn |
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số “bốn trăm triệu không trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm ba mươi tám” được viết là:
Số “bốn trăm triệu không trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm ba mươi tám” được viết là 400067238.
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 400067238.
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống :
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | |
509km2 | |
320 000km2 |
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921km2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000km2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509km2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000km2 |
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số “ba mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi hai” được viết là c.
Số “ba mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi hai” được viết là 36782.
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 36782.
Viết số thích hợp vào ô trống
Đọc số | Viết số |
Một nhìn chín trăm năm mươi hai mét vuông | |
Hai nghìn không trăm hai mươi mét vuông | |
1969m2 | |
4000dm2 | |
Chín trăm mười một xăng – ti – mét vuông |
Đọc số | Viết số |
Một nghìn chín trăm năm mươi hai mét vuông | 1952m2 |
Hai nghìn không trăm hai mươi mét vuông | 2020m2 |
Một nghìn chín trăm sáu mươi chín mét vuông | 1969m2 |
v | 4000dm2 |
Chín trăm mười một xăng – ti – mét vuông | 911cm2 |