| Viết số | Đọc số |
| 41 270 | Bốn mươi mốt nghìn hai trăm bảy mươi |
| 30 045 | Ba mươi nghìn không trăm bốn mươi lăm |
| 60 070 | Sáu mươi nghìn không trăm bảy mươi |
| 84 005 | Tám mươi tư nghìn không trăm linh năm |
| 50 300 | Năm mươi nghìn ba trăm |
| 70 000 | Bảy mươi nghìn |
| Viết số | Đọc số |
| 41 270 | Bốn mươi mốt nghìn hai trăm bảy mươi |
| 30 045 | Ba mươi nghìn không trăm bốn mươi lăm |
| 60 070 | Sáu mươi nghìn không trăm bảy mươi |
| 84 005 | Tám mươi tư nghìn không trăm linh năm |
| 50 300 | Năm mươi nghìn ba trăm |
| 70 000 | Bảy mươi nghìn |
Viết (theo mẫu) :
| Viết số | Đọc số |
| 29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
| 15 741 | |
| Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy | |
| 60 515 | |
| 84 006 | |
| Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
Viết tiếp vào chỗ trống:
a) Viết số: …….., đọc số: Chín mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi
b) Viết số: 38008, đọc số:…………………………………………
c) Viết số: 57080, đọc số:………………………………………....
d) Viết số: …….., đọc số: Tám mươi sáu nghìn bảy trăm ba mươi hai
Viết vào chỗ trống :
42 045:
..........: Tám mươi chín nghìn một trăm linh năm
33 205:
.........: Năm mươi sáu nghìn chín trăm ba mươi mốt
Viết tiếp vào chỗ chấm
a) Viết số: 9100, đọc số: ...
b) Viết số:..., đọc số: tám nghìn bảy trăm ba mươi hai.
c) Viết số: 9083, đọc số:...
d) Viết số:..., đọc số: năm nghìn không trăm linh sáu.
Viết tiếp vào chỗ trống:
a, Viết số: 23050, Đọc số: ……………………………………………………
b, Viết số: …….., Đọc số: Ba mươi tám nghìn không trăm linh năm
c, Viết số: 12447, Đọc số: …………………………………………………….
d, Viết số: ……..., Đọc số: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
A. Bốn mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm.
B. Bốn mươi năm nghìn bảy trăm linh năm.
C. Bốn mươi lăm nghìn bảy trăm linh lăm.
Số gồm: “Năm mươi bảy nghìn không trăm linh sáu.” Viết là:
Số gồm năm mươi sáu triệu, ba trăm linh bảy nghìn, bốn trăm mười hai viết là:
A. 56307412
B. 563007412
C. 560307412
D. 5637412
Viết số: Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi lăm