Viết số liền sau của 69509
Viết số liền trước của 92458. Viết số liền sau của 69509
Số liền trước của số 92458 là số 92457
Số liền sau của số 69509 là số 69510
a) Viết số liền sau của 39; b) Viết số liền trước của 90
c) Viết số liền trước của 99; d) Viết số liền sau của 99.
Phương pháp giải
- Số liền sau của số a là số đứng kế tiếp ngay phía sau của a và có giá trị lớn hơn a một đơn vị.
- Số liền trước của số a là số đứng kế tiếp ngay phía trước của a và có giá trị ít hơn a một đơn vị.
Lời giải chi tiết:
a) Số liền sau của 39 là số 40; b) Số liền trước của 90 là 89;
c) Số liền trước của 99 là 98; d) Số liền sau của 99 là 100.
Viết số:
b) Số liền sau của 20 là:............; Số liền sau của 38 là:............;
Số liền sau của 75 là :............; Số liền sau của 99 là:.............
Số liền sau của số a thì nhiều hơn a một đơn vị.
Số liền sau của 20 là: 21; Số liền sau của 38 là: 39;
Số liền sau của 75 là: 76; Số liền sau của 99 là: 100.
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liến sau của 80 là 81.
a) Số liền sau của 32 là … ;
Số liền sau của 86 là …
b) Số liền sau của 48 là … ;
Số liền sau của 69 là …
c) Số liền sau của 59 là … ;
Số liền sau của 65 là …
d) Số liền sau của 40 là … ;
Số liền sau của 98 là …
Lời giải chi tiết:
a) Số liền sau của 32 là 33 ;
Số liền sau của 86 là 87
b) Số liền sau của 48 là 49 ;
Số liền sau của 69 là 70
c) Số liền sau của 59 là 60 ;
Số liền sau của 65 là 66
d) Số liền sau của 40 là 41 ;
Số liền sau của 98 là 99
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Số liền sau của 9 là: ….
Số liền sau của 0 là: …
Số liền sau của 19 là: …
Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 9 là: 10
Số liền sau của 0 là: 1
Số liền sau của 19 là: 20
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Số liền sau của 9 là: 10
Số liền sau của 0 là: 1
Số liền sau của 19 là: 20
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền sau của 72 là … | Số liền sau của 51 là … |
Số liền sau của 80 là … | Số liền sau của 100 là … |
Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 72 là 73 | Số liền sau của 51 là 52 |
Số liền sau của 80 là 81 | Số liền sau của 99 là 100 |
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là …..
Số liền trước của 13 là …..
Số liền sau của 15 là …..
Số liền trước của 16 là …..
Số liền sau của 19 là …..
Số liền trước của 20 là …..
Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 12 là 13
Số liền trước của 13 là 12
Số liền sau của 15 là 16
Số liền trước của 16 là 15
Số liền sau của 19 là 20
Số liền trước của 20 là 19
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là 13
Số liền trước của 13 là 12
Số liền sau của 15 là 16
Số liền trước của 16 là 15
Số liền sau của 19 là 20
Số liền trước của 20 là 19
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
a) Số liền sau của 23 là.... Số liền sau của 70 là....
a) Số liền sau của 23 là 24 Số liền sau của 70 là 71
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
d) Số liền sau của 39 là.... Số liền sau của 40 là....
d) Số liền sau của 39 là 40 Số liền sau của 40 là 41.