Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 9 là: 10
Số liền sau của 0 là: 1
Số liền sau của 19 là: 20
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Số liền sau của 9 là: 10
Số liền sau của 0 là: 1
Số liền sau của 19 là: 20
Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 9 là: 10
Số liền sau của 0 là: 1
Số liền sau của 19 là: 20
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Số liền sau của 9 là: 10
Số liền sau của 0 là: 1
Số liền sau của 19 là: 20
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là …..
Số liền trước của 13 là …..
Số liền sau của 15 là …..
Số liền trước của 16 là …..
Số liền sau của 19 là …..
Số liền trước của 20 là …..
Trả lời câu hỏi:
Số liền sau của 7 là số nào ?
Số liền sau của 9 là số nào ?
Số liền sau của 10 là số nào ?
Số liền sau của 19 là số nào ?
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liến sau của 80 là 81.
a) Số liền sau của 32 là … ;
Số liền sau của 86 là …
b) Số liền sau của 48 là … ;
Số liền sau của 69 là …
c) Số liền sau của 59 là … ;
Số liền sau của 65 là …
d) Số liền sau của 40 là … ;
Số liền sau của 98 là …
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
a) Số liền sau của 23 là.... Số liền sau của 70 là....
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
d) Số liền sau của 39 là.... Số liền sau của 40 là....
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
b) Số liền sau của 84 là.... Số liền sau của 98 là....
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
c) Số liền sau của 54 là.... Số liền sau của 69 là....
Trả lời câu hỏi:
Số liền sau của 15 là số nào ?
Số liền sau của 10 là số nào ?
Số liền sau của 19 là số nào ?
Mẫu : Số liền sau của 15 là 16.
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền trước của 8 là 7.
Số liền trước của 10 là: ….
Số liền trước của 1 là: …
Số liền trước của 20 là: …