Lời giải chi tiết:
a) Số liền sau của 32 là 33 ;
Số liền sau của 86 là 87
b) Số liền sau của 48 là 49 ;
Số liền sau của 69 là 70
c) Số liền sau của 59 là 60 ;
Số liền sau của 65 là 66
d) Số liền sau của 40 là 41 ;
Số liền sau của 98 là 99
Lời giải chi tiết:
a) Số liền sau của 32 là 33 ;
Số liền sau của 86 là 87
b) Số liền sau của 48 là 49 ;
Số liền sau của 69 là 70
c) Số liền sau của 59 là 60 ;
Số liền sau của 65 là 66
d) Số liền sau của 40 là 41 ;
Số liền sau của 98 là 99
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
c) Số liền sau của 54 là.... Số liền sau của 69 là....
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
b) Số liền sau của 84 là.... Số liền sau của 98 là....
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
d) Số liền sau của 39 là.... Số liền sau của 40 là....
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
a) Số liền sau của 23 là.... Số liền sau của 70 là....
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là …..
Số liền trước của 13 là …..
Số liền sau của 15 là …..
Số liền trước của 16 là …..
Số liền sau của 19 là …..
Số liền trước của 20 là …..
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Số liền sau của 9 là: ….
Số liền sau của 0 là: …
Số liền sau của 19 là: …
Trả lời câu hỏi:
Số liền sau của 7 là số nào ?
Số liền sau của 9 là số nào ?
Số liền sau của 10 là số nào ?
Số liền sau của 19 là số nào ?
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Trả lời câu hỏi:
Số liền sau của 15 là số nào ?
Số liền sau của 10 là số nào ?
Số liền sau của 19 là số nào ?
Mẫu : Số liền sau của 15 là 16.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền sau của 72 là … | Số liền sau của 51 là … |
Số liền sau của 80 là … | Số liền sau của 100 là … |