Viết số:
a) Ba mươi, mười ba, mười hai, hai mươi.
Viết số:
Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
Lời giải chi tiết:
Ba mươi: 30 ; | Bảy mươi bảy: 77 ; |
Tám mươi mốt: 81 | Mười ba: 13 ; |
Bốn mươi tư: 44 ; | Mười: 10 |
Mười hai: 12 ; | Chín mươi sáu: 94 ; |
Chín mươi chín: 99 | Hai mươi: 20 ; |
Sáu mươi chín: 69 ; | Bốn mươi tám: 48 |
Ba mươi | 30 |
Tám mươi mốt | 81 |
Bốn mươi tư | 44 |
Mười hai | 12 |
Chín mươi chín | 99 |
Sáu mươi chín | 69 |
Bảy mươi bảy | 77 |
Mười ba | 13 |
Mười | 10 |
Chín mươi sáu | 96 |
Hai mươi | 20 |
Bốn mươi tám | 48 |
Ba mươi: 30 Bảy mươi bảy: 77
Tám mươi mốt: 81 Mười ba: 13
Bốn mươi tư: 44 Mười: 10
Mười hai: 12 Chín mươi sáu : 96
Chín mươi chín: 99 Hai mươi: 20
Sáu mươi chín: 69 Bốn mươi tám: 48
Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
a) 10250214
b) 253564888
c) 400036105
d) 700000231
Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
a) 10250214
b) 253564888
c) 400036105
d) 700000231
a)10 250 214
b)253 564 888
c)400 036 105
d)700 000 231
Viết phân số.
a) Bảy phần mười chín. b) Chín phần mười.
c) Mười bảy phần hai mươi ba. d) Hai mươi lăm phần năm mươi tám.
a)\(\dfrac{7}{19}\)
b)\(\dfrac{9}{10}\)
c)\(\dfrac{17}{23}\)
d)\(\dfrac{25}{58}\)
Số 304 265 017 đọc là:
A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
B. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn mười bảy
C. Ba mươi bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
D. Ba mươi bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
Chọn A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
a) 4300
b) 24316
c) 24301
d) 180715
e) 307421
g) 999999
a, 4300 b, 24316 c, 24301 d, 180715 e, 307421 g, 999999
Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
a) 4300
b) 24316
c) 24301
d) 180715
e) 307421
g) 999999
Viết các số:
Ba mươi tám, hai mươi tám, năm mươi tư, sáu mươi mốt, ba mươi, mười chín, bảy mươi chín, tám mươi ba, bảy mươi bảy.
Các số là: 38, 28, 54, 61, 30, 19, 79, 83, 77.
1 Viết các số sau:
a Hai nghìn không trăm mười hai .
b Số gồm mười hai đơn vị , mười phần trăm
c Ba phần hai mươi sáu
d Chín và mười một phần ba mươi bảy
a 2012
b \(12\frac{10}{100}\)
c \(\frac{3}{26}\)
d \(9\frac{11}{37}\)