Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Viết chữ hoặc số thích hợp vào ô trống :
a) Năm trăm mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm.
b) 55507
c) bảy trăm linh năm nghìn năm trăm linh bảy.
d) 705705
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Viết số hoặc thích hợp vào ô trống :
Con hãy điền số hoặc chữ số thích hợp vào ô trống
Với a=4; b=7 thì tỉ số của a và b là 4:7 hay 4/7
Con hãy điền số hoặc chữ số thích hợp vào ô trống
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống :
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | |
509km2 | |
320 000km2 |
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921km2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000km2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509km2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000km2 |
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | |
509 k m 2 | |
320 000 k m 2 |
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921 k m 2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000 k m 2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509 k m 2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000 k m 2 |
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Viết số | Đọc số |
---|---|
75 463 | |
53 009 | |
10 704 | |
Hai mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm | |
Tám nghìn bảy trăm năm mươi mốt |
Hướng dẫn giải:
Viết số | Đọc số |
---|---|
75 463 | Bảy mươi lăm nghìn bốn trăm sáu mươi ba |
53 009 | Năm mươi ba nghìn không trăm linh chín |
10 704 | Mười nghìn bảy trăm linh tư |
26 025 | Hai mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm |
8 751 | Tám nghìn bảy trăm năm mươi mốt |