Viết (theo mẫu)
Năm mươi: 50 | 30: ba mươi |
Hai mươi: … | 60: … |
Chín mươi: … | 40: … |
Bảy mươi: … | 80: … |
Viết (theo mẫu)
Năm mươi: 50 | 30: ba mươi |
Hai mươi: … | 60: … |
Chín mươi: … | 40: … |
Bảy mươi: … | 80: … |
Viết (theo mẫu):
Năm mươi: 20 ;
Năm mươi tư: … ; | Năm mươi tám: … |
Năm mươi mốt: … ; | Năm mươi lăm: … ; |
Năm mươi chín: … | Năm mươi hai: … ; |
Năm mươi sáu: … ; | Năm mươi ba: … ; |
Năm mươi bảy: … |
Lời giải chi tiết:
Năm mươi tư: 54 | Năm mươi tám: 58 |
Năm mươi mốt: 51 | Năm mươi lăm: 55 |
Năm mươi chín: 59 | Năm mươi hai: 52 |
Năm mươi sáu: 56 | Năm mươi ba: 53 |
Năm mươi bảy: 57 |
Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | |
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy | |
60 515 | |
84 006 | |
Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | Mười lăm nghìn bảy trăm bốn mươi mốt |
32 507 | Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy |
60 515 | Sáu mươi nghìn năm trăm mười lăm |
84 006 | Tám mươi tư nghìn không trăm linh sáu |
34 186 | Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
mười lăm nghìn bảy trăm bốn mốt 32 507 sáu mươi nghìn năm trăm mươi lăm tám mươi tu nghìn không trăm lẻ sáu 34 186
Viết (theo mẫu):
Bảy mươi: 70 ;
Bảy mươi lăm: … ; | Tám mươi: … |
Bảy mươi mốt: … ; | Bảy mươi sáu: … ; |
Tám mươi lăm: … | Bảy mươi hai: … ; |
Bảy mươi bảy: … ; | Chín mươi: … |
Bảy mươi ba: … ; | Bảy mươi tám: … ; |
Sáu mươi lăm: … | Bảy mươi tư: … ; |
Bảy mươi chín: … ; | Sáu mươi: … |
Lời giải chi tiết:
Bảy mươi lăm: 75 ; | Tám mươi: 80 |
Bảy mươi mốt: 71 ; | Bảy mươi sáu: 76 ; |
Tám mươi lăm: 85 | Bảy mươi hai: 72 ; |
Bảy mươi bảy: 77 ; | Chín mươi: 90 |
Bảy mươi ba: 73 ; | Bảy mươi tám: 78 ; |
Sáu mươi lăm: 65 | Bảy mươi tư: 74 ; |
Bảy mươi chín: 79 ; | Sáu mươi: 60 |
Viết (theo mẫu):
Hai mươi: 20;
Hai mươi tư: … ; | Hai mươi tám: … |
Hai mươi mốt: … ; | Hai mươi lăm: …; |
Hai mươi chín: … | Hai mươi hai: … ; |
Hai mươi sáu: … ; | Ba mươi: … |
Hai mươi ba: … ; | Hai mươi bảy: … |
Lời giải chi tiết:
Hai mươi tư: 24 ; | Hai mươi tám: 28 |
Hai mươi mốt: 21 ; | Hai mươi lăm: 25 ; |
Hai mươi chín: 29 | Hai mươi hai: 22 ; |
Hai mươi sáu:26 ; | Ba mươi: 30 |
Hai mươi ba: 23 ; | Hai mươi bảy: 27 |
Viết các số:
Ba mươi tám, hai mươi tám, năm mươi tư, sáu mươi mốt, ba mươi, mười chín, bảy mươi chín, tám mươi ba, bảy mươi bảy.
Các số là: 38, 28, 54, 61, 30, 19, 79, 83, 77.
Viết theo mẫu:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba | 92 523 | 9 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. |
Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám | ||
16 325 | ||
Bảy mươi năm nghìn không trăm linh hai | ||
Sáu mươi bảy nghìn không trăm năm mươi tư |
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba | 92 523 | 9 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. |
Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám | 50 848 | 5 chục nghìn, 8 trăm, 4 chục, 8 đơn vị |
Mười sáu nghìn ba trăm hai mươi năm | 16 325 | 1 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 2 chục, 5 đơn vị |
Bảy mươi năm nghìn không trăm linh hai | 75 002 | 7 chục nghìn, 5 nghìn, 0 trăm, 0 chục, 2 đơn vị |
Sáu mươi bảy nghìn không trăm năm mươi tư | 67 054 | 6 chục nghìn, 7 nghìn , 0 trăm ,5 chục, 4 đơn vị |
Viết số:
Ba mươi ba: … | Chín mươi: … |
Chín mươi chín: … | Năm mươi tám: … |
Tám mươi lăm: … | Hai mươi mốt: … |
Bảy mươi mốt: … | Sáu mươi sáu: … |
Một trăm: … |
Lời giải chi tiết:
Ba mươi ba: 33 | Chín mươi: 90 |
Chín mươi chín: 99 | Năm mươi tám: 58 |
Tám mươi lăm: 85 | Hai mươi mốt: 21 |
Bảy mươi mốt: 71 | Sáu mươi sáu: 66 |
Một trăm: 100. |
Đọc, viết các số (theo mẫu):
Viết số |
Đọc số |
355 |
Ba trăm năm mươi lăm |
402 |
|
Sáu trăm bảy mươi tám |
|
250 |
|
Chín trăm chín mươi chín |
Viết số |
Đọc số |
355 |
Ba trăm năm mươi lăm |
402 |
Bốn trăm linh hai |
678 |
Sáu trăm bảy mươi tám |
250 |
Hai trăm năm mươi |
999 |
Chín trăm chín mươi chín |
Viết các số:
Ba trăm hai mươi lăm:……….
Năm trăm bốn mươi: ……….
Tám trăm bảy mươi tư: ….
Ba trăm linh một: ………….
Hai trăm mười bốn: ……….
Sáu trăm năm mươi bảy:……….
Bốn trăm hai mươi mốt: ……….
Bốn trăm bốn mươi tư: ………….
Tám trăm: ………………………
Chín trăm chín mươi chín:…….
Phương pháp giải:
Dựa vào cách đọc đã cho, xác định các chữ số hàng trăm, chục, đơn vị rồi viết số có ba chữ số thích hợp.
Lời giải chi tiết:
Ba trăm hai mươi lăm: 325
Năm trăm bốn mươi: 540
Tám trăm bảy mươi tư: 874
Ba trăm linh một: 301
Hai trăm mười bốn: 214
Sáu trăm năm mươi bảy : 657
Bốn trăm hai mươi mốt: 421
Bốn trăm bốn mươi tư: 444
Tám trăm: 800
Chín trăm chín mươi chín : 999.
325 540 874 301 214 657 421 444 800 999