Lời giải chi tiết:
Năm mươi tư: 54 | Năm mươi tám: 58 |
Năm mươi mốt: 51 | Năm mươi lăm: 55 |
Năm mươi chín: 59 | Năm mươi hai: 52 |
Năm mươi sáu: 56 | Năm mươi ba: 53 |
Năm mươi bảy: 57 |
Lời giải chi tiết:
Năm mươi tư: 54 | Năm mươi tám: 58 |
Năm mươi mốt: 51 | Năm mươi lăm: 55 |
Năm mươi chín: 59 | Năm mươi hai: 52 |
Năm mươi sáu: 56 | Năm mươi ba: 53 |
Năm mươi bảy: 57 |
Viết số:
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín.
Năm, mười chín, bảy mươi tư, chín, ba mươi tám, sáu mươi chín, không, bốn mươi mốt, năm mươi lăm.
Viết số:
Ba mươi ba: … | Chín mươi: … |
Chín mươi chín: … | Năm mươi tám: … |
Tám mươi lăm: … | Hai mươi mốt: … |
Bảy mươi mốt: … | Sáu mươi sáu: … |
Một trăm: … |
Ba mươi ba, chín mươi, chín mươi chín, năm mươi tám, tám mươi lăm, hai mươi mốt, bảy mươi mốt, sáu mươi sáu, một trăm.
Viết các số:
Ba mươi tám, hai mươi tám, năm mươi tư, sáu mươi mốt, ba mươi, mười chín, bảy mươi chín, tám mươi ba, bảy mươi bảy.
Viết số:
Bốn mươi: … ; | Bốn mươi tư: … ; |
Bốn mươi tám: … | Bốn mươi mốt: … ; |
Bốn mươi lăm: …; | Bốn mươi chín: … |
Bốn mươi hai: … ; | Bốn mươi sáu: … ; |
Năm mươi: … | Bốn mươi ba: … ; |
Bốn mươi bảy: … |
Viết số:
Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi.
Viết (theo mẫu):
Tám : 8
Mười bảy : …
Ba mươi hai : …
Một : …
Năm mươi : …
Sáu mươi mốt : …
Viết (theo mẫu):
Bảy mươi: 70 ;
Bảy mươi lăm: … ; | Tám mươi: … |
Bảy mươi mốt: … ; | Bảy mươi sáu: … ; |
Tám mươi lăm: … | Bảy mươi hai: … ; |
Bảy mươi bảy: … ; | Chín mươi: … |
Bảy mươi ba: … ; | Bảy mươi tám: … ; |
Sáu mươi lăm: … | Bảy mươi tư: … ; |
Bảy mươi chín: … ; | Sáu mươi: … |