Các số là: 33, 90, 99, 58, 85, 21, 71, 66, 100.
Các số là: 33, 90, 99, 58, 85, 21, 71, 66, 100.
Viết số:
Ba mươi ba: … | Chín mươi: … |
Chín mươi chín: … | Năm mươi tám: … |
Tám mươi lăm: … | Hai mươi mốt: … |
Bảy mươi mốt: … | Sáu mươi sáu: … |
Một trăm: … |
Viết (theo mẫu):
Bảy mươi: 70 ;
Bảy mươi lăm: … ; | Tám mươi: … |
Bảy mươi mốt: … ; | Bảy mươi sáu: … ; |
Tám mươi lăm: … | Bảy mươi hai: … ; |
Bảy mươi bảy: … ; | Chín mươi: … |
Bảy mươi ba: … ; | Bảy mươi tám: … ; |
Sáu mươi lăm: … | Bảy mươi tư: … ; |
Bảy mươi chín: … ; | Sáu mươi: … |
Năm, mười chín, bảy mươi tư, chín, ba mươi tám, sáu mươi chín, không, bốn mươi mốt, năm mươi lăm.
Viết các số:
Ba mươi tám, hai mươi tám, năm mươi tư, sáu mươi mốt, ba mươi, mười chín, bảy mươi chín, tám mươi ba, bảy mươi bảy.
Viết số:
Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
Viết số:
Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai, sáu mươi ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm, sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám, sáu mươi chín, bảy mươi.
Viết số:
Bảy mươi, bảy mươi mốt, bảy mươi hai, bảy mươi ba, bảy mươi tư, bảy mươi lăm, bảy mươi sáu, bảy mươi bảy, bảy mươi tám, bảy mươi chín, tám mươi.
Viết số:
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín.
Viết (theo mẫu):
Năm mươi: 20 ;
Năm mươi tư: … ; | Năm mươi tám: … |
Năm mươi mốt: … ; | Năm mươi lăm: … ; |
Năm mươi chín: … | Năm mươi hai: … ; |
Năm mươi sáu: … ; | Năm mươi ba: … ; |
Năm mươi bảy: … |