Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
subjects / today? / do / have / What / you
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
you/ subjects/ today/ What/ have/ do?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ he/ have/ today/ does/ subject?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
subjects/does/ have/ today/ What/ he?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
When/ English/ do/ have/ you?
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
did/Mai's/you/party/at/do/What/birthday/?
What did you do at Mai's birthday party?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
it/ day/ What/ today/ is/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
have/ doesn’t/ He/ today/ PE.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
today/Does/ have/ English/ she/?
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
you/ subject/ like/ What/ do?