Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
subjects / today? / do / have / What / you
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ he/ have/ today/ does/ subject?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
subjects/does/ have/ today/ What/ he?
Sắp xếp các câu sau
it/ day/ What/ today/ is/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ hobby/ your/ is?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ it/ time/ is?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
your/ What/ favorite/ is/ color/?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
you/ subjects/ today/ What/ have/ do?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. smart/ look/ today/ You.