Choose the words that has a different stress pattern from the others.
A. chocolate
B. receive
C. colorful
D. contest
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
5. A. polite B. receive C. copy D. obey
Giải giúp mk nha
5. A. polite B. receive C. copy D. obey
Copy âm 1 còn lại âm 2
những trường hợp như nhấn trọng âm hay tra danh từ động từ hay tra nghĩa thì tải tflat về tiện lời khá nhiều nha bn =))
II. Choose the words that has a different stress pattern from the others.
6. A. chemical B. alcohol C. document D. determine
7. A. contaminate B. artificial C. intelligent D. encouragement
8. A. slavery B. compliment C. distinguish D. excellent
9. A. celebration B. activity C. receive D. parade
10. A. humor B. terrific C. freedom D. describe
11. A. satisfied B. wedding C. special D. express
12. A. Jewish B. although C. together D. important
13. A. priority B. federation C. inspiration D. interactive
14. A. charity B. energy C. separate D. pollution
6. A. chemical B. alcohol C. document D. determine (âm 2, còn lại âm 1)
7. A. contaminate B. artificial (âm 3, còn lại âm 2) C. intelligent D. encouragement
8. A. slavery B. compliment C. distinguish (âm 2, còn lại âm 1) D. excellent
9. A. celebration (âm 3, còn lại âm 2) B. activity C. receive D. parade
10. A. humor B. terrific C. freedom D. describe (A+C âm 1; B+D âm 2)
11. A. satisfied B. wedding C. special D. express (âm 2, còn lại âm 1)
12. A. Jewish (âm 1, còn lại âm 2) B. although C. together D. important
13. A. priority (âm 2, còn lại âm 3) B. federation C. inspiration D. interactive
14. A. charity B. energy C. separate D. pollution (âm 2, còn lại âm 1)
Choose the words that has a different stress pattern from the others.
A. celebrate
B. freedom
C. apart
D. slavery
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 1. Đáp án C trọng âm 2.
Choose the words that has a different stress pattern from the others.
A. festival
B. decorate
C. special
D. important
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm 1. Đáp án D trọng âm 2.
Choose the words that has a different stress pattern from the others.
A. parade
B. charity
C. active
D. generous
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án D, B, C trọng âm 1. Đáp án A trọng âm 2.
Choose the words that has a different stress pattern from the others.
A. instead
B. conserve
C. innovation
D. ultimately
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 2. Đáp án C trọng âm 3.
Choose the word that has a different stress pattern from that of the other words *
A govern
B assist
C construct
D receive
A govern (trọng âm ở âm tiết 1)
các từ còn lại trọng âm ở âm tiết 2
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
concentration
composition
television
conversation
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
coordination
depression
donation
companion
Choose one word that has a different stress pattern from the others.
1.A. bamboo B. villageC. workshopD. famous
2.A. business B. chocolateC. grandparentD. experience
3.A. communicateB. generationC. historicalD. environment
4.A. handicraftB. departmentC. embroiderD. opinion
5.A. transferB. acceptC. publishD. remind
6.A. departmentB. historicalC. techniqueD. pottery
7.A. prosperityB. experienceC. complicatedD. cooperate
8.A. securityB. rickshawC. citadelD. landscape
9.A. contestantB. cavernC. astoundingD. connect
10.A. picturesqueB. souvenirC. recommendD. paradise
11.A. preserveB. positionC. heritageD. impress
12.A. collectB. institutionC. spectacularD. administer
1. A bamboo
2. D experience
3. B generation
4. A handicraft
5. C publish
6. D pottery
7. C complicated
8 security
9 cavern
10 paradise
11 heritage
12 institution