Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
slenderman
Xem chi tiết
Nguyễn Vũ Hoàng Trung
20 tháng 3 2019 lúc 20:32

pizza,eeg,meat,rice,fish,hot dog,chicken.

No Name
20 tháng 3 2019 lúc 20:32

Từ vựng tên các món ăn trong tiếng Anh

Xôi: Steamed sky rice.Cơm trắng: steamed rice.Cơm rang (cơm chiên): Fried rice.Cơm thập cẩm - House rice platter.Cơm cà ri gà: curry chicken on steamed rice.Cơm hải sản - Seafood and vegetables on rice.

Hambuger , pizza , sandwich , donus , noodle , banana , apple , lemon , mango .

Đỗ Hoàng Dương
Xem chi tiết
Nguyễn Phan Hiển
8 tháng 12 2021 lúc 21:28

*hít một hơi thật sâu*: salad; sandwich; bread; steak; tuna; fish; shrimp; rice; spaghetti; pizza; hamburger; eggs; cheese; sausages; apple; juice; grape juice; milk; candy; cookie; pie; cake; cupcake; grapes; lime; lemon; cherry; blueberry; banana; apple; watermelon; peach; pineapple; strawberry; orange; coconut; pear; avocado; blackberry; grapefruit; kiwi; mango;... *chết vì thiếu ko khí*

Khách vãng lai đã xóa
Lại Thị Hải Yến
Xem chi tiết
Nguyễn Xuân Lam
8 tháng 12 2021 lúc 21:15

Beef

Pork
Fish
Chicken
Vegetable
fruit
Noodles
Shrimps and crabs

Khách vãng lai đã xóa
Hoàng Nguyễn Ngọc Huyền
9 tháng 12 2021 lúc 9:16

candy= kẹo

bread= bánh mì

fish= cá

fries= khoai tây chiên

vegetable= rau

chocolate= sô cô la

cake= bánh

apple= quả táo

orange= quả cam

mango= quả xoài

seafood= hải sản

Khách vãng lai đã xóa
Trần Gia Phúc
9 tháng 12 2021 lúc 16:32

đồ ăn tiếng anh là food

Khách vãng lai đã xóa
Trần Quang Hoàn
Xem chi tiết
๖ۣۜSۣۜN✯•Y.Šynˣˣ
16 tháng 7 2018 lúc 8:53

1. Ground beef : Thịt bò xay

2. Roast : Thịt quay

3. Pork : Thịt lợn

4. Lamb : Thịt cừu non

5. Beef : Thịt bò

6. Sausage : Xúc xích

7. Stewing meat : Thịt kho

8. Chops : Thịt sườn

9. Steak : Thịt để nướng

10. Leg : Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

Đào Mai Anh
16 tháng 7 2018 lúc 8:55

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay

3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn

4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non

5. Beef – /biːf/: Thịt bò

6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho

8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn

9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng

10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay

3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn

4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non

5. Beef – /biːf/: Thịt bò

6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho

8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn

9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng

10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

Trương Quốc Nam
Xem chi tiết

Tra trên mạng ý .

Khách vãng lai đã xóa
Trương Quốc Nam
30 tháng 7 2021 lúc 21:24

tự kể đi!

Khách vãng lai đã xóa
Táo
Xem chi tiết
Vương Thị Quyên
6 tháng 8 2021 lúc 9:04
Ruler,pencil,eraser
Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Trần Nhật Uyên
6 tháng 8 2021 lúc 9:06

Pen 

Book 

Pencil

Khách vãng lai đã xóa
Hoàng Đức Tùng
6 tháng 8 2021 lúc 9:10

ruler,pen,eraser

Khách vãng lai đã xóa
Miu Tổng
Xem chi tiết
Rokusuke
26 tháng 7 2018 lúc 14:32

1 . – bacon: thịt muối

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– cooked meat: thịt chín

– duck: vịt

– ham: thịt giăm bông

– kidneys: thận

– lamb: thịt cừu

– liver: gan

– mince hoặc minced beef: thịt bò xay

– paté: pa tê

– salami: xúc xích Ý

– sausages: xúc xích

– pork: thịt lợn

– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay

– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích

– turkey: gà tây

– veal: thịt bê

2. 

Tên nướcQuốc tịch
DenmarkDanish
nước Đan Mạchngười Đan Mạch
EnglandBritish / English
nước Anhngười Anh
EstoniaEstonian
nước Estoniangười Estonia
FinlandFinnish
nước Phần Lanngười Phần Lan
IcelandIcelandic
nước Icelandngười Iceland
IrelandIrish
nước Irelandngười Ireland
LatviaLatvian
nước Latviangười Latvia
LithuaniaLithuanian
nước Lithuaniangười Lithuania
Northern IrelandBritish / Northern Irish
nước Bắc Irelandngười Bắc Ireland
NorwayNorwegian
nước Na Uyngười Na Uy
ScotlandBritish / Scottish
nước Scotlandngười Scotland
SwedenSwedish
nước Thụy Điểnngười Thụy Điển
United KingdomBritish
Vương Quốc Anh và Bắc Irelandngười Anh
WalesBritish / Welsh
nước Walesngười Wales
AustriaAustrian
nước Áongười Áo
BelgiumBelgian
nước Bỉngười Bỉ
FranceFrench
nước Phápngười Pháp
GermanyGerman
nước Đứcngười Đức
NetherlandsDutch
nước Hà Lanngười Hà Lan
SwitzerlandSwiss
nước Thụy Sĩngười Thụy Sĩ
AlbaniaAlbanian
nước Albaniangười Albania
CroatiaCroatian
nước Croatiangười Croatia
CyprusCypriot
nước Cyprusngười Cyprus
GreeceGreek
nước Hy Lạpngười Hy Lạp
ItalyItalian
nước Ýngười Ý
PortugalPortuguese
nước Bồ Đào Nhangười Bồ Đào Nha
SerbiaSerbian
nước Serbiangười Serbia
SloveniaSlovenian / Slovene
nước Sloveniangười Slovenia
SpainSpanish
nước Tây Ban Nhangười Tây Ban Nha
BelarusBelarusian
nước Belarusngười Belarus
BulgariaBulgarian
nước Bulgariangười Bulgaria
Czech RepublicCzech
nước Cộng hòa Sécngười Séc
HungaryHungarian
nước Hungaryngười Hungary
PolandPolish
nước Ba Lanngười Ba Lan
RomaniaRomanian
nước Romaniangười Romania
RussiaRussian
nước Ngangười Nga
SlovakiaSlovak / Slovakian
nước Slovakia

người Slovakia

anh em
26 tháng 7 2018 lúc 14:36

  Thức ăn :

– bacon: thịt muối

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– cooked meat: thịt chín

– duck: vịt

– ham: thịt giăm bông

– kidneys: thận

– lamb: thịt cừu

– liver: gan

– mince hoặc minced beef: thịt bò xay

– paté: pa tê

– salami: xúc xích Ý

– sausages: xúc xích

– pork: thịt lợn

– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay

– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích

– turkey: gà tây

– veal: thịt bê

   Thức uống :

– beer: bia

– coffee: cà phê

– fruit juice: nước ép hoa quả

– fruit smoothie: sinh tố hoa quả

– hot chocolate: ca cao nóng

– milk: sữa

– milkshake: sữa lắc

– soda: nước ngọt có ga

– tea: trà

– wine: rượu

– lemonande: nước chanh

– champagne: rượu sâm banh

– tomato juice: nước cà chua

– smoothies: sinh tố.

– avocado smoothie: sinh tố bơ

– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây

– tomato smoothie: sinh tố cà chua

– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche

– still water: nước không ga

– mineral water: nước khoáng

– orange squash: nước cam ép

– lime cordial: rượu chanh

– iced tea: trà đá

– Apple squash: Nước ép táo

– Grape squash: Nước ép nho

– Mango smoothie: Sinh tố xoài

– Pineapple squash: Nước ép dứa

– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ

– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu

– Plum juice: Nước mận

– Apricot juice: Nước mơ

– Peach juice: Nước đào

– Cherry juice: Nước anh đào

– Rambutan juice: Nước chôm chôm

– Coconut juice: Nước dừa

– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long

– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu

– Lychee juice (or Litchi): Nước vải

Nếu còn thiếu thứ j về đồ ăn thức uống thì ban sửa lại giup mình

Trần Thị Châu Anh
26 tháng 7 2018 lúc 15:12

còn bài  2 kìa bn anh em

đinh đức kiên
Xem chi tiết
Mina
29 tháng 7 2018 lúc 18:02

bed,TV,sofa,celling fan, wadrobe, picture,fridge,desk,chair,light.....

----hok tốt-----

Kim Ngưu
29 tháng 7 2018 lúc 18:08
armchairghế có tay vịn
bedgiường
bedside tablebàn để cạnh giường ngủ
bookcasegiá sách
bookshelfgiá sách
chairghế
chest of drawerstủ ngăn kéo
clockđồng hồ
coat standcây treo quần áo
coffee tablebàn uống nước
cupboardtủ chén
deskbàn
double bedgiường đôi
dressing tablebàn trang điểm
drinks cabinettủ rượu
filing cabinettủ đựng giấy tờ
mirrorgương
pianođàn piano
sideboardtủ ly
single bedgiường đơn
sofaghế sofa
sofa-bedgiường sofa
stoolghế đẩu
tablebàn
wardrobetủ quần áo

THIẾT BỊ GIA DỤNG

alarm clockđồng hồ báo thức
bathroom scalescân sức khỏe
Blu-ray playerđầu đọc đĩa Blu-ray
CD playermáy chạy CD
DVD playermáy chạy DVD
electric firelò sưởi điện
games consolemáy chơi điện tử
gas firelò sưởi ga
hoover hoặc vacuum cleanermáy hút bụi
ironbàn là
lampđèn bàn
radiatorlò sưởi
radiođài
record playermáy hát
spin dryermáy sấy quần áo
stereomáy stereo
telephoneđiện thoại
TV (viết tắt của television)ti vi
washing machinemáy giặt
Thiên Bình đáng yêu
29 tháng 7 2018 lúc 18:26
Living room.

- Telivision: Ti vi

- Sofa: ghế sofa

- Table: bàn

- Clock: đòng hồ

- Mirror: gương

- Lighting fixture: đèn chùm

Bedroom

- Bed: giường

- Lamp: đèn ngủ

- Curtain: rèm

- Pillow: gối

- Blanket: chăn, chiếu

- Net: màn

- Wardrobe: Tủ quần áo

Kitchen

- Cupboard: tủ chạn

- Stove: bếp

- Fridge: tủ lạnh

- Micro wave: lò vi sóng

- Dinner table: bàn ăn

Bathroom

​- Toilet: bồn cầu

- Sink: bồn rửa mặt

- Toilet paper: giấy vệ sinh

~ Mình chỉ liệt kê ra vài từ chính thôi, chứ thực ra còn nhiều lắm ~

mình thích thì mình làm...
Xem chi tiết
O=C=O
21 tháng 10 2017 lúc 19:05

1 >bạn hãy kể bằng tiếng anh về các con vật , nghề nghiệp

Con vật : lion,tiger,fish,turtle,giraffe,leopard,snake,pig,cat,dog,...

Nghề nghiệp:

worker,engineer,doctor,dentsit,teacher,singer,musican,artist, lawyer,judge,...

2>bạn hãy kể bằng tiếng anh về màu sắc , đồ vật

Màu sắc:

pink,red,purple,black,white,gray,green,blue,orange, cyan,light green,...

Đồ vật:

table,lamp,bed,cooker,spoon,desk,map,watch,fan,door,...

ít nhất 10 từ hoặc 20 từ

O=C=O
22 tháng 10 2017 lúc 7:55

nè tick đi bạn hứa là sẽ tick mà bucquahuhuhumucche