1 >bạn hãy kể bằng tiếng anh về các con vật , nghề nghiệp
Con vật : lion,tiger,fish,turtle,giraffe,leopard,snake,pig,cat,dog,...
Nghề nghiệp:
worker,engineer,doctor,dentsit,teacher,singer,musican,artist, lawyer,judge,...
2>bạn hãy kể bằng tiếng anh về màu sắc , đồ vật
Màu sắc:
pink,red,purple,black,white,gray,green,blue,orange, cyan,light green,...
Đồ vật:
table,lamp,bed,cooker,spoon,desk,map,watch,fan,door,...
ít nhất 10 từ hoặc 20 từ