Những câu hỏi liên quan
nguyễn thị hồng
Xem chi tiết
Dương Lam Hàng
11 tháng 8 2018 lúc 19:25

1. He usually water the trees in the garden.

Signal: Usually

2. She will go to work by bus tomorrow.

Signal: Tomorrow

3. They are not dentists.

Signal:

4. I am reading a novel at the moment.

Signal: At the moment

5. Có cả often và now là sao bạn?

6. The sun rises in the east and set in the west  (Set: là sao bn?)

Signal: Đây là câu chỉ 1 sự thật

Bình luận (0)
nguyễn thị hồng
11 tháng 8 2018 lúc 19:28

set là lặn 

Bình luận (0)
nguyễn thị hồng
11 tháng 8 2018 lúc 19:29

sao câu 3 ko có giải thích

Bình luận (0)
Dương Thùy
Xem chi tiết
Gia Linh
3 tháng 8 2023 lúc 16:40

13. wants

14. do you read

15. are sitting

16. don't understand/ speak 

17. does she finish

18. doesn't  usually drive/ walks

19. played/ was

20. were 

Bình luận (0)
Chính Hiền Đào
Xem chi tiết
♡ sandy ♡
21 tháng 4 2020 lúc 13:00
go after somebody. đuổi theo, đi theo sau ai đó ...go along with somebody. đi cùng ai đó đến nơi nào đó ...go away. đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào). ...go back on one's word. không giữ lời. ...go beyond something. vượt quá, vượt ngoài (cái ) ...go by. đi qua, trôi qua (thời gian) ...go down. giảm, hạ (giá cả) ...go down with. mắc bệnh.đây là một số cụm động từ đi với go
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Phạm Mạnh Kiên
Xem chi tiết
Phạm Mạnh Kiên
Xem chi tiết
Phạm Mạnh Kiên
Xem chi tiết
trần ngọc linh
11 tháng 8 2021 lúc 10:17

bài 2:

1. is running

2. is sleeping

3. is buying

4.is listening

còn câu khác bạn nhăn tin cho mình để mình gửi câu hỏi nhé, do nhiều quá

Bình luận (1)
Nhan Thanh
11 tháng 8 2021 lúc 10:22

II.Chia động từ 

1. is running

2. is sleeping

3. is buying

4. is listening

5. are working

6. is playing

7. isn't cleaning

8. is ringing

9. are traveling

10. is learning

 

Bình luận (2)
Nhan Thanh
11 tháng 8 2021 lúc 10:35

III.Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong những câu sau

1. I (play) play volleyball every afternoon.    

2. I (play) am playing volleyball now.

3. We (go) are going out at eight o’clock tonight.

4. Sam always (go) goes to school at 6 o’clock.

5. Vicky (sweep) is sweeping the floor now.                 

6. She (make) makes up three times a week.

7. I (listen) listen to music every day.

8. He (listen) is listening to classical music at the moment.

9. He usually (watch) watches TV after school.      

10. They (not, draw) aren't drawing a picture now.

IV. Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong những câu sau

1.Hurry ! the bus (come) is coming. I (not want) don't want to miss it.

2.Listen ! Somebody (sing) is singing            

3.How often (you/read) do you read a newspaper?

4.The sun always (rise) rises in the East.Look ! It (rise) is rising now.

5.I(hear) am hearing you. I (know) know what you (say) are saying    

6. The concert (start) starts at 7.30 this evening

7. Ann,we (go) are going to town.(You/come) Do you come with us ?

8. She (have) has coffee for the breakfisrt every morning.

9.I (see) see that you (wear) are wearing your best clothes.

10. She sometimes (buy) buys vegetable at this market.

V. Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong những câu sau

1.  She plays (play) tennis every Sundays.

2. The students (not, be) aren't in class at present.

3. The children (play) are playing in the park at the moment.

4.  He buys (buy) a cup of coffee every morning.

5.  Julie comes (come) from Russia .

6. Jack and Peter  (work) are working  late today.

7.  Luke usually studies (usually /study) hard to be polite.

8.  She enjoys (enjoy) going swimming twice a week.

9. The weather (get) is getting cold this season.

10. My children (be) are upstairs now. They (play) are playing games.

 11.  Lucy washes (wash) her hair every day

12.  John never crys (cry).

13.  My mother always says (say) that love is more important than money.

14.  Julie passes (pass) the exam once a year.

15. The sun rises (rise) in the East.

 

Bình luận (1)
SammyyAnhDao
Xem chi tiết
Huyền
22 tháng 7 2021 lúc 13:28

C gửi bài nà! Tích cho c nha!undefinedundefinedundefinedb2:undefinedb3:undefinedb4:undefined

Bình luận (3)
có ai cung thiên bình ko
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Ánh
7 tháng 8 2020 lúc 19:38

1. ride

2. become

3. going

4. fly

5. watching

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
có ai cung thiên bình ko
7 tháng 8 2020 lúc 19:41

cảm ơn cậu còn ai giúp nưã ko ạ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Ngọc Ánh
7 tháng 8 2020 lúc 19:41

cho tui đúng nha tui lớp 6

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Trần Quỳnh Như
Xem chi tiết
Bùi Hương Giang
8 tháng 8 2015 lúc 15:26

1. doesn't go

2. will visit

3. going

4. drive

5. are

Bình luận (0)
Nguyễn Trung Hiếu
8 tháng 8 2015 lúc 15:25

sang tienganh123 đi nhé 

Bình luận (0)
Lê Quang Phúc
8 tháng 8 2015 lúc 15:28

bạn sang tienganh123.com đi nhé, ở đó có cô giáo trả lời cho bạn đó

Bình luận (0)