hai mươi ba phần ba cộng hai nghìn bốn trăm chín mươi bằng bao nhiêu?
Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
a) 4300
b) 24316
c) 24301
d) 180715
e) 307421
g) 999999
a, 4300 b, 24316 c, 24301 d, 180715 e, 307421 g, 999999
Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
a) 4300
b) 24316
c) 24301
d) 180715
e) 307421
g) 999999
Tính bằng cách hợp lí nhất Một nghìn chín trăm mười chín phần hai nghìn ba trăm hai mươi ba x bốn trăm sáu mươi tư nghìn sáu trăm bốn mươi sáu phần bảy trăm bốn mươi bảy nghìn bốn trăm bảy mươi tư
Viết số thập phân có: Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).
Viết số thập phân có:
Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).
Viết các số sau:
a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm
b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu
c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba
d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai
a. 63 115
b. 723 936
c. 943 103
d. 860 372
a. 63 115
b. 723 936
c. 943 372
d. 860 372
HT~
Viết các số sau:
a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm
b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu
c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba
d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai
a. 63 115
b. 723 936
c. 943 103
d. 860 372
a) Năm mươi hai đơn vị, ba mươi bốn phần trăm: ..........................
b) Sáu đơn vị, bốn trăm chín mươi ba phần nghìn: ..............................
c) Ba chục, sáu đơn vị, chín phần trăm: ............................
d) Mười lăm đơn vị, ba trăm bảy mươi hai phần nghìn: ............................
a) 52,34
b) 6,493
c) 36,09
d) 15,372
Học tốt ~
Viết số thập phân có:
a) Tám đơn vị, sáu phần mười, năm phần trăm (tức tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm).
b) Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).
c) Không đơn vị, bốn phần trăm.