Điền dấu lớn , bé , bằng
1,8 tấn ..... 1 tấn 8 kg
0,165 tấn ..... 16,5 tạ
điền dấu [ lớn , bé , bằng ]
124 tạ ...12,5 tấn 0,5 tấn .... 302 kg
452g ... 3,8 kg 0,34 tấn ... 340 kg
124 tạ < 12,5 tấn 0,5 tấn > 302 kg
452g > 3,8 kg 0,34 tấn = 340 kg
Viết dấu <,>,=
5,8m........5,79m
0,64m.....6,5dm
0,2m.......20cm
9,3m.......9m3cm
4kg20g......4,2kg
500g........0,5kg
1,8 tấn.....1 tấn 8 kg
0,165 tấn.......16,5 tạ
5,8m.....>....5,79m
0,64m..<...6,5dm
0,2m...=....20cm
9,3m...>....9m3cm
4kg20g..<....4,2kg
500g.....=...0,5kg
1,8 tấn..>...1 tấn 8 kg
0,165 tấn....<...16,5 tạ
5,8m..>......5,79m
0,64m.>....6,5dm
0,2m..<.....20cm
9,3m.>......9m3cm
4kg20g.<.....4,2kg
500g..=......0,5kg
1,8 tấn.>....1 tấn 8 kg
0,165 tấn.<......16,5 tạ
HT~
đã viết <,>,=
quá dễ
Điền dấu ( >, < hoặc = ) thích hợp vào chỗ trống
a/ 23ha 450 m 2 ……. 230 450 m 2
b/ 12 tấn – 8 tạ …… 4 tấn
a/ 23ha 450 m 2 = 230 450 m 2
b/ 12 tấn – 8 tạ > 4 tấn
Điền dấu ( >, < hoặc = ) thích hợp vào chỗ trống
a/ 23ha 450 m 2 ……. 230 450 m 2
b/ 12 tấn – 8 tạ …… 4 tấn
0,165 tấn 16,5 tạ
1 giờ 20 phút 1,2 giờ
điền dấu <,>,=
0 , 165 tấn < 16 , 5 tạ
= 1 , 65 tạ
1 giờ 20 phút > 1, 2 giờ
Điền dấu: >,<,=
4 tấn 2 tạ........4 tấn 220kg
Điền <, >, = vào chỗ trống
5dag ....50g
4 tạ 30 kg.....4 tạ 3kg
8 tấn .....8100 kg
3 tấn 500 kg.......350 kg
Hướng dẫn: Đổi ra cùng một đơn vị rồi so sánh và điền dấu.
5dag = 50g
4 tạ 30 kg = 430 kg > 4 tạ 3kg = 403 kg
8 tấn = 8000 kg < 8100 kg
3 tấn 500 kg = 350 kg
Điền dấu “<, >, =” vào chỗ chấm:
124 tạ …. 12,5 tấn 0,5 tấn …. 302 kg
452g ..... 3,9kg 0,34 tấn … 340kg
124 tạ < 12,5 tấn 0,5 tấn > 302 kg
452g < 3,9kg 0,34 tấn = 340kg
124 tạ < 12,5 tấn 0,5 tấn > 302 kg
452g < 3,9kg 0,34 tấn = 340kg
điền dấu lớn bé bằng
250kg x 4 1 tấn
12m5dm 125m+20m