sắp xếp các từ tiếng anh
tosmach aech:................................
daeh aehc:...................................
sắp xếp từ tiếng anh
ackb aehc :..................
reso thrtoa:.....................
sắp xếp từ tiếng anh
ackb aehc :.................. BACKACHE
reso thrtoa:.....................SORE THROAT
Học tốt!!!
Ackb achc : Backache
Rero thrtoa : Sore throat
Học tốt ><
backache
sore throat
Hãy nêu quy tắc sắp xếp các tiếng trong từ ghép chỉ quan hệ thân thuộc.
Quy tắc sắp xếp các tiếng trong từ ghép thể hiện quan hệ thân thuộc:
- Theo giới tính (nam, nữ) : anh chị, cô chú, cô bác, chị em, cô cậu,…
- Theo bậc (bậc trên, bậc dưới): cha con, con cháu, cháu chắt…
sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa (Tiếng anh):h,a,a,e,d,m,s
Đáp án là headmas
headmas : mũ trùm đầu
# chúc bạn học tốt#
sắp xếp các chữ cái sau thành danh từ số nhiều: a/w/s/v/e/l
Should I regularly do morning excercises?
Đáp án:
Should i do morning exercise regularly?
Hok tốt
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh: I/ should/ morning/ do/ exercises/ regularly/ ?
Ans.: Should I do morning exercises regularly?
#Hoctot~
Sau đây là một số từ phức chứa tiếng "vui" (SGK TV4 tập 2 trang 155). Hãy sắp xếp các tiếng ấy vào bốn nhóm.
Em xếp như sau:
a. Từ chỉ hoạt động: vui chơi, giúp vui, mua vui.
b. Từ chỉ cảm giác: vui thích, vui mừng, vui sướng, vui lòng, vui thú, vui vui.
c. Từ chỉ tính tình: vui tính, vui nhộn, vui tươi
d. Từ chỉ tính tình và cảm giác: vui vẻ
Sau đây là một số từ phức chứa tiếng "vui" (SGK TV4 tập 2 trang 155). Hãy sắp xếp các tiếng ấy vào bốn nhóm.
Em xếp như sau:
a. Từ chỉ hoạt động: vui chơi, giúp vui, mua vui.
b. Từ chỉ cảm giác: vui thích, vui mừng, vui sướng, vui lòng, vui thú, vui vui.
c. Từ chỉ tính tình: vui tính, vui nhộn, vui tươi
d. Từ chỉ tính tình và cảm giác: vui vẻ
Sắp xếp các từ sau thành từ tiếng anh có nghĩa về bảo vệ môi trường:
gllalie gunniht
các bạn sắp xếp lại từ cho mình với :
EALRX ( từ này hình như có trong Unit 20 tiếng anh 4 )
Relax là thư giản nha.
Sắp xếp các từ Tiếng Anh sao cho đúng
1. TENCACID :
2. TRASCHC :
3. CWOSDHE :
4. HCACO :
5. TREGLIH :
6. LEIGD :
1. ACCIDENT
2. SCRATCH
3. COWCHED
4. COACH
5. LIGHTER
6. GELID