Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Trần Thị Thanh Mai
Xem chi tiết

cousin:anh họ

uncle:chú

aunt:cô

apartmen:căn hộ

Bùi Anh Tuấn
26 tháng 9 2019 lúc 20:59

cousin: anh chị em họ

uncle: chú

aunt: dì

apartment: căn hộ

cousin: anh; chị; em (họ)

uncle: bác

aunt: dì; cô

apartment: căn hộ, chung cư

Nguyễn Lan Hương
Xem chi tiết
Hoàng Trang Anh
9 tháng 1 2018 lúc 22:03

là sát thủ, kẻ giết người, ...

kudo shinichi
9 tháng 1 2018 lúc 22:04

killer là sát thủ bạn nha.

nhớ ti*k nha

Thắng  Hoàng
9 tháng 1 2018 lúc 22:04

kiler là:sát thủ

hoang thi lien
Xem chi tiết
Nguyễn Anh Quân
2 tháng 11 2017 lúc 19:26

Đây ko phải là chỗ học tiếng anh

Sooya
2 tháng 11 2017 lúc 19:29

kapr=park

osohlc=school

theol=hotel

wont=town

nagisa
2 tháng 11 2017 lúc 19:31

kapr=park

osohlc=school

theol=hotel

wont=town

vậy hả???

Nguyễn Anh Thơ
Xem chi tiết
trương như ý
3 tháng 10 2021 lúc 16:22

ăn sáng = breakfast.

bể bơi = swimming pool.

đi học =going to school.

dạy lịch sử = teach history.

sống gần trường = live near school.

bàn học sinh=student desk.

trên tường = on the wall.

có 4 người trong gia đình tôi=there are four people in my family.

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Anh Thơ
3 tháng 10 2021 lúc 16:48

cam on ban 

truong nhu y nha

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Minh Vũ
Xem chi tiết
jsbsjendn
26 tháng 4 2018 lúc 20:03

Hỏi con c

Trần Ngọc Mai Anh
26 tháng 4 2018 lúc 20:04

bạn ơi, thà động từ bất qui tắc, chớ động từ tiếng anh cả xứ thế kia, lấy đâu ra mà chỉ cho bạn

tran huyen trang
26 tháng 4 2018 lúc 20:06
 Nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị, ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn, lao xuống
37drewdrewdrawnvẽ, kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã, rơi
44feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi,
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy, thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung, quang
50flyflewflownbay
51forbearforboreforbornenhịn
52forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán, cấm
53forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán
54foreseeforesawforseenthấy trước
55foretellforetoldforetoldđoán trước
56forgetforgotforgottenquên
57forgiveforgaveforgiventha thứ
58forsakeforsookforsakenruồng bỏ
59freezefrozefrozen(làm) đông lại
60getgotgot/ gottencó được
61gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
62girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
63givegavegivencho
64gowentgoneđi
65grindgroundgroundnghiền, xay
66growgrewgrownmọc, trồng
67hanghunghungmóc lên,  treo lên
68hearheardheardnghe
69heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
70hidehidhiddengiấu, trốn, nấp
71hithithitđụng
72hurthurthurtlàm đau
73inlayinlaidinlaidcẩn, khảm
74inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
75insetinsetinsetdát, ghép
76keepkeptkeptgiữ
77kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
78knitknit/ knittedknit/ knittedđan
79knowknewknownbiết; quen biết
80laylaidlaidđặt; để
81leadledleddẫn dắt; lãnh đạo
82leapleaptleaptnhảy, nhảy qua
83learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc, được biết
84leaveleftleftra đi, để lại
85lendlentlentcho mượn (vay)
86letletletcho phép, để cho
87lielaylainnằm
88lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
89loselostlostlàm mất, mất
90makemademadechế tạo, sản xuất
91meanmeantmeantcó nghĩa là
92meetmetmetgặp mặt
93mislaymislaidmislaidđể lạc mất
94misreadmisreadmisreadđọc sai
95misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
96mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
97misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
98mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
99outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
100outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
101outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
102outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
103outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn, vượt quá
104outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
105overcomeovercameovercomekhắc phục
106overeatoverateovereatenăn quá nhiều
107overflyoverflewoverflownbay qua
108overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
109overhearoverheardoverheardnghe trộm
110overlayoverlaidoverlaidphủ lên
111overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
112overrunoverranoverruntràn ngập
113overseeoversawoverseentrông nom
114overshootovershotovershotđi quá đích
115oversleepoversleptoversleptngủ quên
116overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
117overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
118paypaidpaidtrả (tiền)
119proveprovedproven/provedchứng minh(tỏ)
120putputputđặt, để
121readreadreadđọc
122rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
123redoredidredonelàm lại
124remakeremaderemadelàm lại, chế tạo lại
125rendrentrenttoạc ra, xé
126repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
127resellretoldretoldbán lại
128retakeretookretakenchiếm lại, tái chiếm
129rewriterewroterewrittenviết lại
130ridridridgiải thoát
131rideroderiddencưỡi
132ringrangrungrung chuông
133riseroserisenđứng dậy, mọc
134runranrunchạy
135sawsawedsawncưa
136saysaidsaidnói
137seesawseennhìn thấy
138seeksoughtsoughttìm kiếm
139sellsoldsoldbán
140sendsentsentgửi
141sewsewedsewn/sewedmay
142shakeshookshakenlay, lắc
143shearshearedshornxén lông cừu
144shedshedshedrơi, rụng
145shineshoneshonechiếu sáng
146shootshotshotbắn
147showshowedshown/ showedcho xem
148shrinkshrankshrunkco rút
149shutshutshutđóng lại
150singsangsungca hát
151sinksanksunkchìm, lặn
152sitsatsatngồi
153slayslewslainsát hại, giết hại
154sleepsleptsleptngủ
155slideslidslidtrượt, lướt
156slingslungslungném mạnh
157slinkslunkslunklẻn đi
158smellsmeltsmeltngửi
159smitesmotesmittenđập mạnh
160sowsowedsown/ sewedgieo, rải
161speakspokespokennói
162speedsped/ speededsped/ speededchạy vụt
163spellspelt/ spelledspelt/ spelledđánh vần
164spendspentspenttiêu sài
165spillspilt/ spilledspilt/ spilledtràn đổ ra
166spinspun/ spanspunquay sợi
167spitspatspatkhạc nhổ
168spoilspoilt/ spoiledspoilt/ spoiledlàm hỏng
169spreadspreadspreadlan truyền
170springsprangsprungnhảy
171standstoodstoodđứng
172stavestove/ stavedstove/ stavedđâm thủng
173stealstolestolenđánh cắp
174skstuckstuckghim vào, đính
175stingstungstungchâm, chích, đốt
176stinkstunk/ stankstunkbốc mùi hôi
177strewstrewedstrewn/ strewedrắc, rải
178stridestrodestriddenbước sải
179strikestruckstruckđánh đập
180stringstrungstrunggắn dây vào
181strivestrovestrivencố sức
182swearsworesworntuyên thệ
183sweepsweptsweptquét
184swellswelledswollen/ swelledphồng, sưng
185swimswamswumbơi, lội
186swingswungswungđong đưa
187taketooktakencầm, lấy
188teachtaughttaughtdạy, giảng dạy
189teartoretornxé, rách
190telltoldtoldkể, bảo
191thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
192throwthrewthrownném, liệng
193thrustthrustthrustthọc, nhấn
19treadtrodtrodden/ trodgiẫm, đạp
195unbendunbentunbentlàm thẳng lại
196undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
197undergounderwentundergonekinh qua
198underlieunderlayunderlainnằm dưới
199underpayundercutundercuttrả lương thấp
200undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn
201understandunderstoodunderstoodhiểu
202undertakeundertookundertakenđảm nhận
203underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
204undoundidundonetháo ra
205unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
206unwindunwoundunwoundtháo ra
207upholdupheldupheldủng hộ
208upsetupsetupsetđánh đổ, lật đổ
209wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
210waylaywaylaidwaylaidmai phục
211wearworewornmặc
212weavewove/ weavedwoven/ weaveddệt
213wedwed/ weddedwed/ weddedkết hôn
214weepweptweptkhóc
215wetwet / wettedwet / wettedlàm ướt
216winwonwonthắng, chiến thắng
217windwoundwoundquấn
218withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
219withholdwithheldwithheldtừ khước
220withstandwithstoodwithstoodcầm cự
221workwrought / workedwrought / workedrèn (sắt)
222wringwrungwrungvặn, siết chặt
223writewrotewrittenviết
 
SHIBUKI RAN
Xem chi tiết
SHIBUKI RAN
18 tháng 9 2018 lúc 14:22

Picture

dan ong

Hình ảnh : Picture

A man men : Đàn ông

kiều thùy dương
18 tháng 9 2018 lúc 14:23

hình ảnh:    image

a manmen: đàn ông

    học tốt nha 

      k và kết bạn với tôi nha

do cam ly
Xem chi tiết
Linh Linh
28 tháng 3 2019 lúc 18:29

Trả lời :

Đánh đàn : Hành động gẩy vào dây đàn phát ra tiếng 

Đánh tiếng : Gây sự chú ý = tiếng nói

Đánh giày :  Hành động cọ và làm sạch dày

Đánh cờ : Hành động du chuyển các nước cờ 

Đánh cá : Hành động bắt cá = lưới 

Đánh chén : Cách nói khác của ăn uống

Cao Thi Thuy Duong
Xem chi tiết
Nguyễn Hà Thảo Vy
8 tháng 10 2016 lúc 15:28
Môn Toán: Mathematics (viết tắt Maths)Văn học: LiteratureNgoại ngữ: Foreign languageVật lý: PhysicsHóa: ChemistrySinh học: BiologyLịch sử: HistoryĐịa lý: GeographyCông nghệ thông tin: Information TechnologyMỹ thuật: Fine ArtKỹ thuật: EngineeringTin học: InformaticsCông nghệ: TechnologyChính trị học: PoliticsTâm lý học: PsychologyÂm Nhạc: MusicThủ công: CraftThiên văn học: AstronomyKinh tế học: EconomicsKhoa học xã hội: Social ScienceGiáo dục thể chất, Thể dục: Physical EducationGiáo dục tôn giáo: Religious EducationTriết học: Philosophy
Hoàng Quốc Huy
11 tháng 10 2016 lúc 20:08

Toán: Math

Mỹ thuật: Fine arts (viết tắt Art)

Tin học: Information/Computer science

Đây là mình chỉ sửa lại các câu sai của Nguyễn Hà Thảo Vy thôi nha!

nhuvanninanguyet
Xem chi tiết
luuthianhhuyen
8 tháng 3 2018 lúc 20:45

in the future i want to be a fashion designer

=>Trong tương lai tôi muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang

foofballer => Bóng đá

rtist => Nghệ sĩ

architect=> Kiến trúc sư

pilot=> Phi công

writer=> viết

waiter=> Bồi bàn

Hoài Nguyễn
8 tháng 3 2018 lúc 20:45

Trong tương lai tôi muốn trở thành nhà thiết kế thời trang
cầu thủ nghệ sĩ, kiến trúc sư, phi công, nhà văn, bồi bàn
nhớ li ke mình nhé

Hoài Nguyễn
8 tháng 3 2018 lúc 20:47

foofballer bạn viết sai òi phải là footballer nha