kể tên các loài động vật bằng tiếng anh
hãy kể tên các loài động vật bằng tiếng anh
dusk: vịt
hen: gà
dog: chó
cat: mèo
goat: dê
fish: cá
cow: bò
lion: sư tử
tiger: hổ
horse: ngựa
crocodile: cá sấu
hippo: hà mã
giaffe: hươu cao cổ
lamb: cừu
rabbit: thỏ
squirrel: sóc
mosquito: muỗi
the fly: ruồi
buffalo: trâu
bird: chim...
nhiều lắm, không kể hết được
mouse,dog,duck,bird,python,monkey,bear,peacock,crocodile,cat,..........
biRD,BUTTER FLY,CAT,DOG,COW,HEN,COCK,BAT,CHICKEN,DRAGON,....
kể tên 30 loài động vật bằn tiếng anh
Trả lời
1.zebra/ˈziː.brə/ - ngựa vằn
2.giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ
3.rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/- tê giác
4.elephant/ˈel.ɪ.fənt/ - voi
5.lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực
6.lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái
7.cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa
8.leopard /ˈlep.əd/- báo
9.hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu
10.hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã
11.monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ
12.chimpanzee- tinh tinh
13.gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
14.gorilla/gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila
15.baboon /bəˈbuːn/- khỉ đầu chó
16.antelope- linh dương
17.gazelle /gəˈzel/- linh dương Gazen
18.bull /bʊl/ - bò đực calf /kɑːf/ - con bê
19.chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà chicks /tʃɪk/ - gà con
20.cow /kaʊ/ - bò cái
21.donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa
22.lamb /læm/ - cừu con
23.sheep /ʃiːp/ - cừu
24.sow /səʊ/ - lợn nái
25.piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống
26.mouse /maʊs/ - chuột
27.rat /ræt/ - chuột đồng
28.chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột
29.rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ
30.elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada)
_Hok tốt_
These are: cat, mouse, dog, chicken, duck, ant, bird, butterfly, pig, worm, cow, buffalo, tiger, lion, shrimp, fish, crab, bee, shark, dolphin, penguin, bear, panda, hen, porcupine, whale, horse, owl, eagle, stork,...
cat,dog,bird,chicken,cow,goat,sheep,tiger,lion,elephant
,monkey,fish,crocodile,mouse,bee,house,snake,fox,crow,zebra
,turtle,dragon,frog,pig,spider,butterfly,bear,shrimp,swan,rhino
hãy kể tên 12 động vật bằng tiếng anh
1. Cat
2. Dog
3. Monkey
4. Mouse
5. Rabbit
6. Crocodie
7. Tiger
8. Fish
9. Fox
10. Fly
11. Bird
12. Elephant
cat, dog, lion, elephant, fish, parrot, butterfly, bird, tiger, python, peacock, rabbit
horse (ngựa)
rabbit (thỏ)
turtle (rùa)
dog (chó)
cat (mèo)
shark (cá mập)
monkey (khỉ)
snake (rắn)
bat (dơi) súp dơi :)))
parrot (vẹt)
lion (sư tử)
tiger (hổ)
^^
kể tên 10 loài hoa bằng tiếng anh
rose : hoa hồng
lotus flower : hoa sen
chrysanthemum : hoa cúc
apricot blomssom : hoa mai
cherry blossom : hoa anh đào
sun flower : hoa hướng dương
orchid : hoa phong lan
confetti : hoa giấy
marigold : hoa cúc vạn thọ
peony : hoa mẫu đơn
Kể tên 10 loài hoa bằng tiếng anh?
Key:
Horulture : hoa dạ hương
Confetti : hoa giấy
Tuberose : hoa huệ
Honeysuckle : hoa kim ngân
Jessamine : hoa lài
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb: hoa mào gà
Peony flower : hoa mẫu đơn
White-dotted : hoa mơ
Phoenix-flower : hoa phượng
~.~
1. Cherry blossom : hoa anh đào
2. Lilac : hoa cà
3. Areca spadix : hoa cau
4. Carnation : hoa cẩm chướng
5. Daisy : hoa cúc
6. Peach blossom : hoa đào
7. Gerbera : hoa đồng tiền
8. Rose : hoa hồng
9. Lily : hoa loa kèn
10. Orchids : hoa lan
ủng hộ nha~
kể tên các sinh vật biển bằng tiếng anh
Fish
Dolphins
Shark
Plankton
Whale
seal fish
Aquarium
Kể tên tiếng Anh các con vật bắt đầu bằng chữ Q
Các bạn hãy kể tên những đồ vật trong nhà bằng tiếng anh.
bed,TV,sofa,celling fan, wadrobe, picture,fridge,desk,chair,light.....
----hok tốt-----
armchair | ghế có tay vịn |
bed | giường |
bedside table | bàn để cạnh giường ngủ |
bookcase | giá sách |
bookshelf | giá sách |
chair | ghế |
chest of drawers | tủ ngăn kéo |
clock | đồng hồ |
coat stand | cây treo quần áo |
coffee table | bàn uống nước |
cupboard | tủ chén |
desk | bàn |
double bed | giường đôi |
dressing table | bàn trang điểm |
drinks cabinet | tủ rượu |
filing cabinet | tủ đựng giấy tờ |
mirror | gương |
piano | đàn piano |
sideboard | tủ ly |
single bed | giường đơn |
sofa | ghế sofa |
sofa-bed | giường sofa |
stool | ghế đẩu |
table | bàn |
wardrobe | tủ quần áo |
THIẾT BỊ GIA DỤNG
alarm clock | đồng hồ báo thức |
bathroom scales | cân sức khỏe |
Blu-ray player | đầu đọc đĩa Blu-ray |
CD player | máy chạy CD |
DVD player | máy chạy DVD |
electric fire | lò sưởi điện |
games console | máy chơi điện tử |
gas fire | lò sưởi ga |
hoover hoặc vacuum cleaner | máy hút bụi |
iron | bàn là |
lamp | đèn bàn |
radiator | lò sưởi |
radio | đài |
record player | máy hát |
spin dryer | máy sấy quần áo |
stereo | máy stereo |
telephone | điện thoại |
TV (viết tắt của television) | ti vi |
washing machine | máy giặt |
- Telivision: Ti vi
- Sofa: ghế sofa
- Table: bàn
- Clock: đòng hồ
- Mirror: gương
- Lighting fixture: đèn chùm
Bedroom- Bed: giường
- Lamp: đèn ngủ
- Curtain: rèm
- Pillow: gối
- Blanket: chăn, chiếu
- Net: màn
- Wardrobe: Tủ quần áo
Kitchen- Cupboard: tủ chạn
- Stove: bếp
- Fridge: tủ lạnh
- Micro wave: lò vi sóng
- Dinner table: bàn ăn
Bathroom- Toilet: bồn cầu
- Sink: bồn rửa mặt
- Toilet paper: giấy vệ sinh
~ Mình chỉ liệt kê ra vài từ chính thôi, chứ thực ra còn nhiều lắm ~
Kể tên những loài thân mềm, chân khớp mà em biết. Kể tên các loài động vật có xương sống.
Loài thân mềm: ốc sên,mực...
Loài chân khớp: tôm,châu chấu...
TK : Loài thân mềm: ốc sên, bạch tuộc, mực, ốc anh vũ, … Loài chân khớp: tôm, dế mèn, cua, châu chấu, bọ hung, … Loài chân khớp: tôm, dế mèn, cua, châu chấu, bọ hung, …
Lớp Agnatha (cá không hàm)Lớp Chondrichthyes (cá sụn)Lớp Osteichthyes (cá xương)Lớp Amphibia (động vật lưỡng cư)Lớp Reptilia (động vật bò sát)Lớp Aves (chim)Lớp Mammalia (thú)Hãy kể tên 5 loài hoa mà bạn thích nhất bằng tiếng anh .
5 loài hoa
rose
chrysanthemum
apricot blossom
Sakura flower
flower cups
1.SUNFLOWER:HOA HƯỚNG DƯƠNG
2.CACTUS:HOA XƯƠNG RỒNG
3.BORAGE:HOA LƯU LY
4.BUSH LILY:HOA LAN QUÂN TỬ
5.JASMINE:HOA NHÀI
I most flowers. The first is the rose, because it has a smooth petal, red.
Next is chrysanthemum because it has a characteris yellow color. Paper flowers, it also has soft wings and paper. Lotus flower, also the flower you because it is a symbol for Vietnam. And lilies, I it because it has a special shape.
k mình nha