Cho 2 số x;y thỏa mãn \(\hept{\begin{cases}x^2+x^2y^2-2y=0\\x^3+2y^2-4y+3=0\end{cases}}\)
Tính \(Q=x^2+y^2\)
Cho hàm số y= 2+ x, vẽ đồ thị hàm số của y khi x = -2,-1,0,1,2,3
Cho hàm số y = 2 - x, vẽ đồ thị hàm số của y khi x = -2,-1,0,1,2,3
Cho hàm số y = x - 2, vẽ đồ thị hàm số của y khi x = -2,-1,0,1,2,3
Cho hàm số y = x + 2, vẽ đồ thị hàm số của y khi x = -2,-1,0,1,2,3
Cho hàm số y= 2+ x, vẽ đồ thị hàm số của y khi x = -2,-1,0,1,2,3
Cho hàm số y = 2 - x, vẽ đồ thị hàm số của y khi x = -2,-1,0,1,2,3
Cho hàm số y = x - 2, vẽ đồ thị hàm số của y khi x = -2,-1,0,1,2,3
Cho hàm số y = x + 2, vẽ đồ thị hàm số của y khi x = -2,-1,0,1,2,3
Cho hàm số f ( x ) có f ' ( x ) = x ( x - 1 ) ( x + 2 ) 2 ( x - 5 ) 2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm f ' ( x ) = x ( x - 1 ) ( x + 2 ) 3 ( x - 2 ) 2 , ∀ x ∈ ℝ . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 4
B. 7
C. 3
D. 2
Cho hàm số f ( x ) có f ' ( x ) = x ( x - 1 ) ( x + 2 ) 2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A .2
B. 3
C. 4
D. 1
Cho hàm số f ( x ) có f ' ( x ) = x ( x - 3 ) 2 ( x - 2 ) 3 , ∀ x ∈ ℝ . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 3
B. 5
C. 1
D. 2
Cho hàm số f ( x ) có f ' ( x ) = x ( x - 3 ) 2 ( x - 2 ) 3 , ∀ x ∈ ℝ . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A. 3
B. 1
C. 5
D. 2
a, cho A = 2 x 2 x 2 x......x 2/ 2009 thừa số thứ 2. Tìm chữ số hàng đơn vị của A
b, cho B = 3 x 3 x 3 x ...... x 3/ 2019 thừa số 3. Tìm chữ số hàng đơn vị của B
Cho hàm số f(x) có đạo hàm f ’ ( x ) = x ( x - 1 ) ( x + 2 ) 2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là:
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm f ' ( x ) = x ( x - 1 ) ( x - 2 ) 2 , ∀ x ∈ ℝ . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 5
B. 2
C. 1
D. 3