1 Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa
1.mane 5.ssim
2.ohell 6.ih
3.nife 7.dan
4.shtank 8.uyo
GIÚP TỚ NHÉ !
Sắp sếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa :
1. mane :.................
2. ohell :..................
3. nife :...................
4.shtank :................
5. ssim :.................
6. dan :.....................
7. uyo :....................
8. lendrich :......................
1.name
2.hello
3.fine
4.thanks
5.miss
6.and
7.you
8.children
K MÌNH NHA!CẢM ƠN
1,name
2,hello
3,fine
4,thanks
5,miss
6,and
7,you
Sắp xếp lại các từ / cụm từ để tạo thành câu có nghĩa
1. inspiration/ often/ natural/ People/ world/ for/ use / inventions. / the/ their/
People often use the natural world inspiration for their inventions
Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
1. anirt
2. ionys 3. ylgu
4. iclinc
5. esbedcri
6. naple
7. depsn
1 train
2 noisy
3 ugly
4 clinic
5 describe
6 plane
7 spend
train
noisy
ugly
clinic
describe
plane
spend
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. OOCK ______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. CHBAE ___________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. OUYNG _______
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. SCNEERY _____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. ESE _____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. SIVIT __________________