Điền các kí hiệu thích hợp vào chỗ trống : N N*
Điền các kí hiệu thích hợp vào chỗ trống:
a) I . ........ R ; b) I ∩ Q . ......... N
Điền các kí hiệu thích hợp vào chỗ trống:
a) ℤ . .......... ℚ b) ℝ ∩ I = . ..................
Điền các kí hiệu thích hợp vào chỗ trống:
a) ℝ . ............ ℤ b) I ∩ ℚ = . ...........
Hãy chọn kí hiệu thích hợp(>;<) điền vào chỗ trống(...) trong hai câu dưới đây:
Máy biến áp tăng áp có N2 .... (>) N1
Máy biến áp giảm áp có N2 .... (<) N1
điền các kí hiệu ∈;∉;⊂∈;∉;⊂ thích hợp vào chỗ trống:
a) 3......Z b) -3.......N c) 1.....N d) N.....Z e) 1; -2..........Z
a) \(3\in Z\)
b) \(-3\notin N\)
c) \(1\in N\)
d) \(N\subset Z\)
e) \(1;-2\in Z\)
a: \(3\in Z\)
b: \(-3\notin N\)
c: \(1\in N\)
d: \(N\subset Z\)
Dùng kí hiệu + ( có) hoặc – ( không) điền vào chỗ trống trong bảng sau cho thích hợp
STT | Ví dụ | Lớn lên | Sinh sản | Di chuyển | Lấy các chất cần thiết | Loại bỏ các chất thải | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vật sống | Vật không sống | |||||||
1 | Hòn đá | - | - | - | - | - | - | + |
2 | Con gà | + | + | + | + | + | + | - |
3 | Cây đậu | + | + | - | + | + | + | - |
4 | Con bò | + | + | + | + | + | + | - |
Điền vào chỗ trống các từ thích hợp.
Trên mặt phẳng tọa độ:
Điểm M có tọa độ……………….. được kí hiệu là M(x0; y0).
điền các kí hiệu \(\in;\notin;\subset\) thích hợp vào chỗ trống:
a) 3......Z b) -3.......N c) 1.....N d) N.....Z e) 1; -2..........Z
a) 3 ∈ Z
b) -3 ∉ N
c) 1 ∈ N
d) N ⊂ Z
e) 1;-2 ∈ Z
Điền kí hiệu ∈ , ∉ , ⊂ ; vào ô trống cho thích hợp 4 N b, -2 Z c, 1,2 N d, N Z