Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa:
1.ioscaerb
2.ontbdainm
3.tofne
Hãy sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng mà bạn đã học:
1. ioscaerb
2. ontbdainm
3. sywaal
4. mestimeso
5. denkwee
6. jcnipc
7. teki
8. pamc
9. reven
10. tonfe
1.aerobics
2.badminton
3.always
4.sometimes
5.weekend
6.picnic
7.kite
8.camp
9.never
10.often
1. aerobics
2. badminton
3. always
4. sometimes
5. weekend
6. picnic
7. kite
8. camp
9. never
10. often
1. Aerobics
2. Badminton
3. Always
4. Sometimes
5. Weekend
6. Picnic
7. Kite
8. Camp
9. never
10. Often
Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa
1.nyosw
2.dogapa
3.taumdis
4.eors aotreth
1.snowy
2.pagoda
3.dismount
4.sore throat
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa : dcaonet ,rgammep , cleycer , lebbu , negery , lghtighi
cleycer=> recycle: tái chế
negery=> energy: năng lượng
lghtighi=> lighting: thắp sáng
mk chỉ bt thế thui , khi nào tìm ra gửi cho !
sắp xếp các từ sau thành 1 từ có nghĩa(gợi ý sắp sếp các từ trên về covid-19) :
thehal:
mumine:
tainbydo:
sitanced:
tainneg:
- health
- immune
- antibody
- distande
- antigen
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
health immune antibody ............. khong biet
Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa:
1.play / your / wide / Make / road / children / can’t / use / near / the
=>.................................................................
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
Trả lời:
Dictionary.
HT nha bạn !
@ Yu
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
Sắp xếp các từ sau thành từ tiếng anh có nghĩa về bảo vệ môi trường:
gllalie gunniht
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa: aifryd; sigenlh Mk đg cần gấp ạ