Unit 12: Sports and pastimes

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh

Hãy sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng mà bạn đã học:

1. ioscaerb

2. ontbdainm

3. sywaal

4. mestimeso

5. denkwee

6. jcnipc

7. teki

8. pamc

9. reven

10. tonfe

Truy kích
11 tháng 3 2017 lúc 17:48

1.aerobics

2.badminton

3.always

4.sometimes

5.weekend

6.picnic

7.kite

8.camp

9.never

10.often

happy time
11 tháng 3 2017 lúc 18:52

1. aerobics

2. badminton

3. always

4. sometimes

5. weekend

6. picnic

7. kite

8. camp

9. never

10. often

Meo Meo
11 tháng 3 2017 lúc 20:17

1. Aerobics

2. Badminton

3. Always

4. Sometimes

5. Weekend

6. Picnic

7. Kite

8. Camp

9. never

10. Often

Nguyễn Thiện Nhân
12 tháng 3 2017 lúc 18:20

1. aerobics.

2. badminton

3. always

4. sometimes

5. weekend.

6'. picnic.

7. kite

8. camp

9. never

10. often

Lâm Phương Nhi
14 tháng 3 2017 lúc 16:33

1: aerobics 2:Baminton 3: Always 4: Sometimes 5: Weekend 6: Picnic 7:Kite 8: Camp 9: Never 10: Often

Lê Thị Mỹ Linh
18 tháng 3 2017 lúc 20:08

1.Aerobics

2.Badminton

3.Always

4.Sometimes

5.Weekend

6.Picnic

7.Kite

8.Camp

9.Never

10.Often


Các câu hỏi tương tự
阮芳邵族
Xem chi tiết
Bq Đăng
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
Xem chi tiết
Phạm Tâm
Xem chi tiết
Hà Thị Hiền
Xem chi tiết
I LOVE BTS
Xem chi tiết
Lê Thị Thu Trang
Xem chi tiết
Phạm Minh Hiền Tạ
Xem chi tiết
Đoàn Ngọc Ly
Xem chi tiết