eat là gì
What do you want to eat là gì ạ ????
Là bạn muốn gì phải không ạ ????? :)))
Ko. Có nghĩa là: Bạn muốn ăn gì?
đúng rồi đấy vy xuân ạ!
là bạn muốn ăn gì
eat snacks while they are punished for their homework là gì
how much do you eat it every day/week có nghĩa là gì
everyone eat in this room
vậy giúp tui đó là room gì?
This is dinning room.
à quên có thể có 2 đáp án
ate là gì của eat
một bài văn gồm mấy phần đó là những phần nào và chức năng của từng phần
ate là quá khứ của eat
1 bài văn gồm 3 phần:
+mở bài:giới thiệu chung về nhân vật , sự việc
+thân bài:kể diễn biến của sự việc
+kết bài:kể kết cục của sự việc
SON LÀ GÌ
GLOVES LG
MOTHER LG
HONEY LG
LOVELY LG
DOG LG
BALLOON LG
DOVE LG
BABY LG
CAKE LÀ GÌ
TABLE LÀ GÌ
GRAPES LÀ GÌ
EAT LÀ GÌ
PLAY LÀ GÌ
SLIDE LÀ GÌ
FIVE LG
LIKE LÀ GÌ
BIKE LÀ GÌ
SON LÀ con trai
GLOVES L găng tay
MOTHER L mẹ
HONEY L mật ong/chồng yêu/vợ yêu
LOVELY L đẹp/đáng yêu
DOG L chó
BALLOON L bóng bay
DOVE L bồ câu
BABY L em bé
CAKE LÀ bánh
TABLE LÀ bàn
GRAPES LÀ nho
EAT LÀ ăn
PLAY LÀ chơi
SLIDE LÀ trang trình chiếu/trượt/cầu trượt
FIVE L 5
LÀ thích
BIKE LÀ xe đạp
Son : Con trai
Gloves : Găng tay
Mother : Mẹ
Honey : Mật ong
Lovely : Đáng yêu
Dog : Con chó
Balloon : Bóng bay
Dove : Bồ câu
Baby : Em bé
Cake : Bánh
Table : Cái bàn
Grapes : Quả nho
Eat : Ăn
Play : Chơi
Slide : Cầu trượt
Five : Số 5
: Thích
Bike : Xe đạp
phay, have, are, is,buy,eat,go.
viết thành động từ quá khứ là những từ gì?
Played
Had
Were
Was
Bought
Ate
Went
@Bảo
#Cafe
PLAYED,HAD,WERE,WAS,BOUGHT,ATE,ƯENT
THINK! What’s your favourite restaurant. What kind of food and drink do you often eat there.
(HÃY NGHĨ! Nhà hàng yêu thích của bạn là gì. Bạn thường ăn những loại đồ ăn thức uống nào ở đó.)
My favourite restaurant is the chicken restaurant near my house.
(Quán ăn yêu thích của tôi là quán gà gần nhà.)
I often eat fried chicken, sticky rice and have fizzy drinks there.
(Tôi thường ăn gà rán, xôi và uống nước có ga ở đó.)
5. Work in pairs. What do you eat everyday? Ask and answer questions with your partner to complete the table. Then use the information to draw a dinner plate for your partner. Who eat the healthiest food?
(Làm việc theo cặp. Bạn ăn gì hàng ngày? Hỏi và trả lời câu hỏi với bạn của bạn để hoàn thành bảng. Sau đó, sử dụng thông tin để vẽ một món ăn tối cho bạn của bạn. Cái nào là đồ ăn có lợi nhất cho sức khỏe?)
| Group 1: Fruits and vegetables | Group 2: Bread, pasta, etc | Group 3: Meat, fish, etc | Group 4: Fat | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. |
………… (name) | an apple, some green beans | some bread, some potatoes. |
|
|
|
………… (name)
|
|
|
|
|
|
- What kind of fruit do you eat every day?
(Mỗi ngày bạn ăn loại hoa quả gì?)
- I eat an apple.
(Tôi ăn một quả táo.)
| Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
| Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) | Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) | Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly | an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) | some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) | fish (cá) | butter (bơ) | yoghurt (sữa chua) |
Mai
| bananas, carrots (chuối, cà rốt) | noodles, rice (mì, cơm) | pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) | chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) | milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)