Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Thành Đạt
Xem chi tiết
Dương Lê Vi Cầm
Xem chi tiết
BUI THI HOANG DIEP
18 tháng 8 2018 lúc 9:55

mình chỉ có bảng 91 từ thôi 

 Nguyên mẫuQuá khư đơnQuá khứ phân từÝ nghĩa thường gặp nhất
1awakeawokeawokentỉnh táo
2bewas, werebeenđược
3beatbeatbeatenđánh bại
4becomebecamebecometrở thành
5beginbeganbegunbắt đầu
6bendbentbentuốn cong
7betbetbetđặt cược
8bidbidbidthầu
9bitebitbittencắn
10blowblewblownđòn
11breakbrokebrokennghỉ
12bringbroughtbroughtmang lại
13broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
14buildbuiltbuiltxây dựng
15burnburned/burntburned/burntghi
16buyboughtboughtmua
17catchcaughtcaughtbắt
18choosechosechosenchọn
19comecamecomeđến
20costcostcostchi phí
21cutcutcutcắt
22digdugdugđào
23dodiddonelàm
24drawdrewdrawnvẽ
25dreamdreamed/dreamtdreamed/dreamt
26drivedrovedrivenổ đĩa
27drinkdrankdrunkuống
28eatateeatenăn
29fallfellfallengiảm
30feelfeltfeltcảm thấy
31fightfoughtfoughtcuộc chiến
32findfoundfoundtìm
33flyflewflownbay
34forgetforgotforgottenquên
35forgiveforgaveforgiventha thứ
36freezefrozefrozenđóng băng
37getgotgotcó được
38givegavegivencung cấp cho
39gowentgoneđi
40growgrewgrownphát triển
41hanghunghungtreo
42havehadhad
43hearheardheardnghe
44hidehidhiddenẩn
45hithithitnhấn
46holdheldheldtổ chức
47hurthurthurttổn thương
48keepkeptkeptgiữ
49knowknewknownbiết
50laylaidlaidđặt
51leadledleddẫn
52learnlearned/learntlearned/learnthọc
53leaveleftleftlại
54lendlentlentcho vay
55letletletcho phép
56lielaylainlời nói dối
57loselostlostmất
58makemademadelàm
59meanmeantmeantcó nghĩa là
60meetmetmetđáp ứng
61paypaidpaidtrả
62putputputđặt
63readreadreadđọc
64rideroderiddenđi xe
65ringrangrungvòng
66riseroserisentăng
67runranrunchạy
68saysaidsaidnói
69seesawseenthấy
70sellsoldsoldbán
71sendsentsentgửi
72showshowedshowed/shownchương trình
73shutshutshutđóng
74singsangsunghát
75sitsatsatngồi
76sleepsleptsleptngủ
77speakspokespokennói
78spendspentspentchi tiêu
79standstoodstoodđứng
80swimswamswumbơi
81taketooktaken
82teachtaughttaughtdạy
83teartoretorn
84telltoldtoldnói
85thinkthoughtthoughtnghĩ
86throwthrewthrownném
87understandunderstoodunderstoodhiểu
88wakewokewokenthức
89wearworewornmặc
90winwonwongiành chiến thắng
91writewrotewrittenviết
nguyenhuuphuoc
18 tháng 8 2018 lúc 10:03

k mình mình k lại băng đảng nhí

nguyenhuuphuoc
18 tháng 8 2018 lúc 10:06

Bảng động từ bất quy tắc Full

 

Động từ nguyên mẫu

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa của động từ

1

abide

abode/ abided

abode/ abided

lưu trú, lưu lại

2

arise

arose

arisen

phát sinh

3

awake

awoke

awoken

đánh thức, thức

4

be

was/ were

been

thì, là, bị, ở

5

bear

bore

borne

mang, chịu dựng

6

become

became

become

trở nên

7

befall

befell

befallen

xảy đến

8

begin

began

begun

bắt đầu

9

behold

beheld

beheld

ngắm nhìn

10

bend

bent

bent

bẻ cong

11

beset

beset

beset

bao quanh

12

bespeak

bespoke

bespoken

chứng tỏ

13

bid

bid

bid

trả giá

14

bind

bound

bound

buộc, trói

15

bleed

bled

bled

chảy máu

16

blow

blew

blown

thổi

17

break

broke

broken

đập vỡ

18

breed

bred

bred

nuôi, dạy dỗ

19

bring

brought

brought

mang đến

20

broadcast

broadcast

broadcast

phát thanh

21

build

built

built

xây dựng

22

burn

burnt/ burned

burnt/ burned

đốt, cháy

23

buy

bought

bought

mua

24

cast

cast

cast

ném, tung

25

catch

caught

caught

bắt, chụp

26

chide

chid/ chided

chid/ chidden/ chided

mắng chửi

27

choose

chose

chosen

chọn, lựa

28

cleave

clove/ cleft/ cleaved

cloven/ cleft/ cleaved

chẻ, tách hai

29

cleave

clave

cleaved

dính chặt

30

come

came

come

đến, đi đến

31

cost

cost

cost

có giá là

32

crow

crew/ crewed

crowed

gáy (gà)

33

cut

cut

cut

cắt, chặt

34

deal

dealt

dealt

giao thiệp

35

dig

dug

dug

đào

36

dive

dove/ dived

dived

lặn; lao xuống

37

draw

drew

drawn

vẽ; kéo

38

dream

dreamt/ dreamed

dreamt/ dreamed

mơ thấy

39

drink

drank

drunk

uống

40

drive

drove

driven

lái xe

41

dwell

dwelt

dwelt

trú ngụ, ở

42

eat

ate

eaten

ăn

43

fall

fell

fallen

ngã; rơi

44

feed

fed

fed

cho ăn; ăn; nuôi;

45

feel

felt

felt

cảm thấy

46

fight

fought

fought

chiến đấu

47

find

found

found

tìm thấy; thấy

48

flee

fled

fled

chạy trốn

49

fling

flung

flung

tung; quang

50

fly

flew

flown

bay

51

forbear

forbore

forborne

nhịn

52

forbid

forbade/ forbad

forbidden

cấm đoán; cấm

53

forecast

forecast/ forecasted

forecast/ forecasted

tiên đoán

54

foresee

foresaw

forseen

thấy trước

55

foretell

foretold

foretold

đoán trước

56

forget

forgot

forgotten

quên

57

forgive

forgave

forgiven

tha thứ

58

forsake

forsook

forsaken

ruồng bỏ

59

freeze

froze

frozen

(làm) đông lại

60

get

got

got/ gotten

có được

61

gild

gilt/ gilded

gilt/ gilded

mạ vàng

62

gird

girt/ girded

girt/ girded

đeo vào

63

give

gave

given

cho

64

go

went

gone

đi

65

grind

ground

ground

nghiền; xay

66

grow

grew

grown

mọc; trồng

67

hang

hung

hung

móc lên; treo lên

68

hear

heard

heard

nghe

69

heave

hove/ heaved

hove/ heaved

trục lên

70

hide

hid

hidden

giấu; trốn; nấp

71

hit

hit

hit

đụng

72

hurt

hurt

hurt

làm đau

73

inlay

inlaid

inlaid

cẩn; khảm

74

input

input

input

đưa vào (máy điện toán)

75

inset

inset

inset

dát; ghép

76

keep

kept

kept

giữ

77

kneel

knelt/ kneeled

knelt/ kneeled

quỳ

78

knit

knit/ knitted

knit/ knitted

đan

79

know

knew

known

biết; quen biết

80

lay

laid

laid

đặt; để

81

lead

led

led

dẫn dắt; lãnh đạo

82

leap

leapt

leapt

nhảy; nhảy qua

83

learn

learnt/ learned

learnt/ learned

học; được biết

84

leave

left

left

ra đi; để lại

85

lend

lent

lent

cho mượn (vay)

86

let

let

let

cho phép; để cho

87

lie

lay

lain

nằm

88

light

lit/ lighted

lit/ lighted

thắp sáng

89

lose

lost

lost

làm mất; mất

90

make

made

made

chế tạo; sản xuất

91

mean

meant

meant

có nghĩa là

92

meet

met

met

gặp mặt

93

mislay

mislaid

mislaid

để lạc mất

94

misread

misread

misread

đọc sai

95

misspell

misspelt

misspelt

viết sai chính tả

96

mistake

mistook

mistaken

phạm lỗi, lầm lẫn

97

misunderstand

misunderstood

misunderstood

hiểu lầm

98

mow

mowed

mown/ mowed

cắt cỏ

99

outbid

outbid

outbid

trả hơn giá

100

outdo

outdid

outdone

làm giỏi hơn

101

outgrow

outgrew

outgrown

lớn nhanh hơn

102

output

output

output

cho ra (dữ kiện)

103

outrun

outran

outrun

chạy nhanh hơn; vượt quá

104

outsell

outsold

outsold

bán nhanh hơn

105

overcome

overcame

overcome

khắc phục

106

overeat

overate

overeaten

ăn quá nhiều

107

overfly

overflew

overflown

bay qua

108

overhang

overhung

overhung

nhô lên trên, treo lơ lửng

109

overhear

overheard

overheard

nghe trộm

110

overlay

overlaid

overlaid

phủ lên

111

overpay

overpaid

overpaid

trả quá tiền

112

overrun

overran

overrun

tràn ngập

113

oversee

oversaw

overseen

trông nom

114

overshoot

overshot

overshot

đi quá đích

115

oversleep

overslept

overslept

ngủ quên

116

overtake

overtook

overtaken

đuổi bắt kịp

117

overthrow

overthrew

overthrown

lật đổ

118

pay

paid

paid

trả (tiền)

119

prove

proved

proven/ proved

chứng minh (tỏ)

120

put

put

put

đặt; để

121

read

read

read

đọc

122

rebuild

rebuilt

rebuilt

xây dựng lại

123

redo

redid

redone

làm lại

124

remake

remade

remade

làm lại; chế tạo lại

125

rend

rent

rent

toạc ra; xé

126

repay

repaid

repaid

hoàn tiền lại

127

resell

retold

retold

bán lại

128

retake

retook

retaken

chiếm lại; tái chiếm

129

rewrite

rewrote

rewritten

viết lại

130

rid

rid

rid

giải thoát

131

ride

rode

ridden

cưỡi

132

ring

rang

rung

rung chuông

133

rise

rose

risen

đứng dậy; mọc

134

run

ran

run

chạy

135

saw

sawed

sawn

cưa

136

say

said

said

nói

137

see

saw

seen

nhìn thấy

138

seek

sought

sought

tìm kiếm

139

sell

sold

sold

bán

140

send

sent

sent

gửi

141

sew

sewed

sewn/ sewed

may

142

shake

shook

shaken

lay; lắc

143

shear

sheared

shorn

xén lông cừu

144

shed

shed

shed

rơi; rụng

145

shine

shone

shone

chiếu sáng

146

shoot

shot

shot

bắn

147

show

showed

shown/ showed

cho xem

148

shrink

shrank

shrunk

co rút

149

shut

shut

shut

đóng lại

150

sing

sang

sung

ca hát

151

sink

sank

sunk

chìm; lặn

152

sit

sat

sat

ngồi

153

slay

slew

slain

sát hại; giết hại

154

sleep

slept

slept

ngủ

155

slide

slid

slid

trượt; lướt

156

sling

slung

slung

ném mạnh

157

slink

slunk

slunk

lẻn đi

158

smell

smelt

smelt

ngửi

vietnam
Xem chi tiết
Châu Huỳnh Ngọc
21 tháng 2 2019 lúc 13:59

mai mik mới có

Trà My
21 tháng 2 2019 lúc 14:03

https://ielts-share.com/360-dong-tu-bat-quy-tac-ban-day-du/

Cậu vào link này nhée

Nguyệt Ly Thư
Xem chi tiết
Ninh Hoàng Khánh
11 tháng 5 2017 lúc 11:54
Động từ nguyên mẫu Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
1 abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại
2 arise arose arisen phát sinh
3 awake awoke awoken đánh thức, thức
4 be was/were been thì, là, bị. ở
5 bear bore borne mang, chịu dựng
6 become became become trở nên
7 befall befell befallen xảy đến
8 begin began begun bắt đầu
9 behold beheld beheld ngắm nhìn
10 bend bent bent bẻ cong
11 beset beset beset bao quanh
12 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
13 bid bid bid trả giá
14 bind bound bound buộc, trói
15 bleed bled bled chảy máu
16 blow blew blown thổi
17 break broke broken đập vỡ
18 breed bred bred nuôi, dạy dỗ
19 bring brought brought mang đến
20 broadcast broadcast broadcast phát thanh
21 build built built xây dựng
22 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
23 buy bought bought mua
24 cast cast cast ném, tung
25 catch caught caught bắt, chụp
26 chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng chửi
27 choose chose chosen chọn, lựa
28 cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai
29 cleave clave cleaved dính chặt
30 come came come đến, đi đến
31 cost cost cost có giá là
32 crow crew/crewed crowed gáy (gà)
33 cut cut cut cắt, chặt
34 deal dealt dealt giao thiệp
35 dig dug dug dào
36 dive dove/ dived dived lặn; lao xuống
37 drew drew drawn vẽ; kéo
38 dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy
39 drink drank drunk uống
40 drive drove driven lái xe
41 dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
42 eat ate eaten ăn
43 fall fell fallen ngã; rơi
44 feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi;
45 feel felt felt cảm thấy
46 fight fought fought chiến đấu
47 find found found tìm thấy; thấy
48 flee fled fled chạy trốn
49 fling flung flung tung; quang
50 fly flew flown bay
51 forbear forbore forborne nhịn
52 forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán; cấm
53 forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán
54 foresee foresaw forseen thấy trước
55 foretell foretold foretold đoán trước
56 forget forgot forgotten quên
57 forgive forgave forgiven tha thứ
58 forsake forsook forsaken ruồng bỏ
59 freeze froze frozen (làm) đông lại
60 get got got/ gotten có được
61 gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng
62 gird girt/ girded girt/ girded đeo vào
63 give gave given cho
64 go went gone đi
65 grind ground ground nghiền; xay
66 grow grew grown mọc; trồng
67 hang hung hung móc lên; treo lên
68 hear heard heard nghe
69 heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên
70 hide hid hidden giấu; trốn; nấp
71 hit hit hit đụng
72 hurt hurt hurt làm đau
73 inlay inlaid inlaid cẩn; khảm
74 input input input đưa vào (máy điện toán)
75 inset inset inset dát; ghép
76 keep kept kept giữ
77 kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ
78 knit knit/ knitted knit/ knitted đan
79 know knew known biết; quen biết
80 lay laid laid đặt; để
81 lead led led dẫn dắt; lãnh đạo
82 leap leapt leapt nhảy; nhảy qua
83 learn learnt/ learned learnt/ learned học; được biết
84 leave left left ra đi; để lại
85 lend lent lent cho mượn (vay)
86 let let let cho phép; để cho
87 lie lay lain nằm
88 light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng
89 lose lost lost làm mất; mất
90 make made made chế tạo; sản xuất
91 mean meant meant có nghĩa là
92 meet met met gặp mặt
93 mislay mislaid mislaid để lạc mất
94 misread misread misread đọc sai
95 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
96 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
97 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
98 mow mowed mown/ mowed cắt cỏ
99 outbid outbid outbid trả hơn giá
100 outdo outdid outdone làm giỏi hơn
Nguyễn acc 2
Xem chi tiết
𝚏𝚛𝚘𝚐𝚐
15 tháng 2 2022 lúc 14:58

set - set
shake - shook
shut - shut
sing - sang
sit - sat
sleep - slept
stand - stood
swim - swam
take - took
teach - tought
tell - told
think - thought
wear - wore

vũ thị như quỳnh
Xem chi tiết
𝐓𝐡𝐮𝐮 𝐓𝐡𝐮𝐲𝐲
14 tháng 4 2018 lúc 18:57

- Thì hiện tại đơn (tiếng Anh: Simple present hoặc Present simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

- Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói, và hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

☆MĭηɦღAηɦ❄
14 tháng 4 2018 lúc 19:01

thì hiện tại đơn (tiếng Anh: Simple present hoặc Present simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

thì hiện tại tiếp diễn là  dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói, và hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

Câu khẳng định phủ định mk ko rõ bn lên mạng tra nha

Động từ bất quy tắc là động từ ko có quy tắc chia ở thì quá khứ, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và có tất cả 360 động từ bất quy tắc

Động từ theo quy tắc muốn chia ta chỉ việc thêm đuôi " ed " vào sau động từ !!

Hồ Thị Như Ý
14 tháng 4 2018 lúc 19:11

Hiện tại đơn : Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).
Every day, every week, every month, every year,……. (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)

Hiện tại tiếp diễn 

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:
– Now: bây giờ – Right now: Ngay bây giờ – At the moment: lúc này – At present: hiện tại – At + giờ cụ thể (at 12 o’lock)

Trong câu có các động từ như:
– Look! (Nhìn kìa!) – Listen! (Hãy nghe này!) – Keep silent! (Hãy im lặng) Ví dụ: – Now my sister is going shopping with my mother. (Bây giờ em gái tôi đang đi mua sắm với mẹ của tôi.) – Look! The train is coming. (Nhìn kia! tàu đang đến.) – Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.) – Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)

Khẳng định : 

S + am/ is/ are + V-ing

Trong đó:     S (subject): Chủ ngữ

am/ is/ are: là 3 dạng của động từ “to be”

V-ing: là động từ thêm “–ing

Phủ  định : 

S + am/ is/ are + not + V-ing

CHÚ Ý:

– am not: không có dạng viết tắt

– is not = isn’t

– are not = aren’t

Ví dụ:

– I am not listening to music at the moment. (Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)

– My sister isn’t working now. (Chị gái tôi đang không làm việc.)

– They aren’t watching the TV at present. (Hiện tại tôi đang không xem ti vi.)

Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be” rồi cộng động từ đuôi “–ing”.

Đọng từ bất quy tắc : 

1 abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại

2 arise arose arisen phát sinh

3 awake awoke awoken đánh thức, thức

4 be was/were been thì, là, bị. ở

5 bear bore borne mang, chịu dựng

6 become became become trở nên

7 befall befell befallen xảy đến

8 begin began begun bắt đầu

9 behold beheld beheld ngắm nhìn

10 bend bent bent bẻ cong

11 beset beset beset bao quanh

12 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ

13 bid bid bid trả giá

14 bind bound bound buộc, trói

15 bleed bled bled chảy máu

16 blow blew blown thổi

17 break broke broken đập vỡ

18 breed bred bred nuôi, dạy dỗ

19 bring brought brought mang đến

20 broadcast broadcast broadcast phát thanh

21 build built built xây dựng

22 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy

23 buy bought bought mua

24 cast cast cast ném, tung

25 catch caught caught bắt, chụp

26 chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng chửi

27 choose chose chosen chọn, lựa

28 cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai

29 cleave clave cleaved dính chặt

30 come came come đến, đi đến

31 cost cost cost có giá là

32 crow crew/crewed crowed gáy (gà)

33 cut cut cut cắt, chặt

34 deal dealt dealt giao thiệp

35 dig dug dug dào

36 dive dove/ dived dived lặn; lao xuống

37 draw drew drawn vẽ; kéo

38 dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy

39 drink drank drunk uống

40 drive drove driven lái xe

41 dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở

42 eat ate eaten ăn

43 fall fell fallen ngã; rơi

44 feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi;

45 feel felt felt cảm thấy

46 fight fought fought chiến đấu

47 find found found tìm thấy; thấy

48 flee fled fled chạy trốn

49 fling flung flung tung; quang

50 fly flew flown bay

51 forbear forbore forborne nhịn

52 forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán; cấm

53 forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán

54 foresee foresaw forseen thấy trước

55 foretell foretold foretold đoán trước

56 forget forgot forgotten quên

57 forgive forgave forgiven tha thứ

58 forsake forsook forsaken ruồng bỏ

59 freeze froze frozen (làm) đông lại

60 get got got/ gotten có được

61 gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng

62 gird girt/ girded girt/ girded đeo vào

63 give gave given cho

64 go went gone đi

65 grind ground ground nghiền; xay

66 grow grew grown mọc; trồng

67 hang hung hung móc lên; treo lên

68 hear heard heard nghe

69 heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên

70 hide hid hidden giấu; trốn; nấp

71 hit hit hit đụng

72 hurt hurt hurt làm đau

73 inlay inlaid inlaid cẩn; khảm

74 input input input đưa vào (máy điện toán)

75 inset inset inset dát; ghép

76 keep kept kept giữ

77 kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ

78 knit knit/ knitted knit/ knitted đan

79 know knew known biết; quen biết

80 lay laid laid đặt; để

81 lead led led dẫn dắt; lãnh đạo

82 leap leapt leapt nhảy; nhảy qua

83 learn learnt/ learned learnt/ learned học; được biết

84 leave left left ra đi; để lại

85 lend lent lent cho mượn (vay)

86 let let let cho phép; để cho

87 lie lay lain nằm

88 light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng

89 lose lost lost làm mất; mất

90 make made made chế tạo; sản xuất

91 mean meant meant có nghĩa là

92 meet met met gặp mặt

93 mislay mislaid mislaid để lạc mất

94 misread misread misread đọc sai

95 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả

96 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn

97 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm

98 mow mowed mown/ mowed cắt cỏ

99 outbid outbid outbid trả hơn giá

100 outdo outdid outdone làm giỏi hơn

101 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn

102 output output output cho ra (dữ kiện)

103 outrun outran outrun chạy nhanh hơn; vượt quá

104 outsell outsold outsold bán nhanh hơn

105 overcome overcame overcome khắc phục

106 overeat overate overeaten ăn quá nhiều

107 overfly overflew overflown bay qua

108 overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng

109 overhear overheard overheard nghe trộm

110 overlay overlaid overlaid phủ lên

111 overpay overpaid overpaid trả quá tiền

112 overrun overran overrun tràn ngập

113 oversee oversaw overseen trông nom

114 overshoot overshot overshot đi quá đích

115 oversleep overslept overslept ngủ quên

116 overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp

117 overthrow overthrew overthrown lật đổ

118 pay paid paid trả (tiền)

119 prove proved proven/proved chứng minh(tỏ)

120 put put put đặt; để

121 read read read đọc

122 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại

123 redo redid redone làm lại

124 remake remade remade làm lại; chế tạo lại

125 rend rent rent toạc ra; xé

126 repay repaid repaid hoàn tiền lại

127 resell retold retold bán lại

128 retake retook retaken chiếm lại; tái chiếm

129 rewrite rewrote rewritten viết lại

130 rid rid rid giải thoát

131 ride rode ridden cưỡi

132 ring rang rung rung chuông

133 rise rose risen đứng dậy; mọc

134 run ran run chạy

135 saw sawed sawn cưa

136 say said said nói

137 see saw seen nhìn thấy

138 seek sought sought tìm kiếm

139 sell sold sold bán

140 send sent sent gửi

141 sew sewed sewn/sewed may

142 shake shook shaken lay; lắc

143 shear sheared shorn xén lông cừu

144 shed shed shed rơi; rụng

145 shine shone shone chiếu sáng

146 shoot shot shot bắn

147 show showed shown/ showed cho xem

148 shrink shrank shrunk co rút

149 shut shut shut đóng lại

150 sing sang sung ca hát

151 sink sank sunk chìm; lặn

152 sit sat sat ngồi

153 slay slew slain sát hại; giết hại

154 sleep slept slept ngủ

155 slide slid slid trượt; lướt

156 sling slung slung ném mạnh

157 slink slunk slunk lẻn đi

158 smell smelt smelt ngửi

159 smite smote smitten đập mạnh

160 sow sowed sown/ sewed gieo; rải

161 speak spoke spoken nói

162 speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt

163 spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần

164 spend spent spent tiêu sài

165 spill spilt/ spilled spilt/ spilled tràn đổ ra

166 spin spun/ span spun quay sợi

167 spit spat spat khạc nhổ

168 spoil spoilt/ spoiled spoilt/ spoiled làm hỏng

169 spread spread spread lan truyền

170 spring sprang sprung nhảy

171 stand stood stood đứng

172 stave stove/ staved stove/ staved đâm thủng

173 steal stole stolen đánh cắp

174 sk stuck stuck ghim vào; đính

175 sting stung stung châm ; chích; đốt

176 stink stunk/ stank stunk bốc muìi hôi

177 strew strewed strewn/ strewed rắc , rải

178 stride strode stridden bước sải

179 strike struck struck đánh đập

180 string strung strung gắn dây vào

181 strive strove striven cố sức

182 swear swore sworn tuyên thệ

183 sweep swept swept quét

184 swell swelled swollen/ swelled phồng ; sưng

185 swim swam swum bơi; lội

186 swing swung swung đong đưa

187 take took taken cầm ; lấy

188 teach taught taught dạy ; giảng dạy

189 tear tore torn xé; rách

190 tell told told kể ; bảo

191 think thought thought suy nghĩ

192 throw threw thrown ném ; liệng

193 thrust thrust thrust thọc ;nhấn

194 tread trod trodden/ trod giẫm ; đạp

195 unbend unbent unbent làm thẳng lại

196 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn

197 undergo underwent undergone kinh qua

198 underlie underlay underlain nằm dưới

199 underpay undercut undercut trả lương thấp

200 undersell undersold undersold bán rẻ hơn

201 understand understood understood hiểu

202 undertake undertook undertaken đảm nhận

203 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm

204 undo undid undone tháo ra

205 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông

206 unwind unwound unwound tháo ra

207 uphold upheld upheld ủng hộ

208 upset upset upset đánh đổ; lật đổ

209 wake woke/ waked woken/ waked thức giấc

210 waylay waylaid waylaid mai phục

211 wear wore worn mặc

212 weave wove/ weaved woven/ weaved dệt

213 wed wed/ wedded wed/ wedded kết hôn

214 weep wept wept khóc

215 wet wet / wetted wet / wetted làm ướt

216 win won won thắng ; chiến thắng

217 wind wound wound quấn

218 withdraw withdrew withdrawn rút lui

219 withhold withheld withheld từ khước

220 withstand withstood withstood cầm cự

221 work wrought / worked wrought / worked rèn (sắt)

222 wring wrung wrung vặn ; siết chặt

223 write wrote written viết

Động từ có quy tắc : 

Động từ thường Động từ có quy tắc Nghĩa

play played chơi

stay stayed ở

learn learned học

watch watched xem

stop stopped dừng lại

look looked xem

want wanted muốn

arrive arrived đến

listen listened nghe

travel travelled đi du lịch

Huỳnh Hoàng Huy
Xem chi tiết
PHẠM PHƯƠNG DUYÊN
11 tháng 5 2020 lúc 20:40

PO là gì vậy bạn, mik nghĩ là DO

DO - DID - DONE ( V1 - V2 - V3)

Khách vãng lai đã xóa
Vũ Lương Diễm
11 tháng 5 2020 lúc 20:40

Mik chưa hiểu ý của bn lắm

Khách vãng lai đã xóa
PHẠM PHƯƠNG DUYÊN
11 tháng 5 2020 lúc 20:42

Có nghĩa là thay từ "PO" thành từ "DO"

Vế thứ 2 là DID

Vế thứ 3 là DONE

Khách vãng lai đã xóa
Chi Đào
Xem chi tiết
ᴠʟᴇʀ
28 tháng 3 2022 lúc 11:07

Thế tay bn ko tự copy đc à(=? 

Keiko Hashitou
28 tháng 3 2022 lúc 11:08

bn có tay có chân sao ko tự lm đi

TH Lý Thái Tổ - Lớp 4A6...
28 tháng 3 2022 lúc 11:15

chắc bn ko biết copy