dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : ............
this : ...........
hãy dịch câu sau ra tiếng việt :
I am Minh . I am ten years old . There are 5 people in my family . This is my granfather . He is eighty two years old . This is my father . He is fifty years old . He is an architect . This is my mother . She is forty six years old . She is a worker . This is my sister . She is twenty one years old . She is a cashier
Đây là grann của tôi, ông ấy đã tám mươi hai tuổi, đây là bố tôi, ông ấy năm mươi tuổi Ông ấy là kiến trúc sư, đây là mẹ tôi Đây là em gái tôi, cô ấy đã hai mươi mốt tuổi.
Tôi tên là Minh. tôi 10 tuổi. Gia đình tôi gồm có 5 người. Đây là ông nội tôi. Ông ấy 82 tuổi. Đây là ba tôi. Ông ấy 50 tuổi. Ông ấy là một kiến trúc sư. Đây là mẹ tôi. Bà ấy 46 tuổi. Bà ấy là một công nhân. Đây là chị tôi. Cô ấy 21 tuổi. Cô ấy là một thu ngân.
Tôi là Minh. Tôi mười tuổi . Có 5 người trong gia đình tôi . Đây là ông tôi . Anh ấy đã tám mươi hai tuổi. Đây là bố tôi . Anh năm mươi tuổi . Anh ấy là một kiến trúc sư . Đây là mẹ của tôi . Cô ấy đã bốn mươi sáu tuổi. Cô ấy là một công nhân. Đây là em gái tôi . Cô ấy 21 tuổi . Cô ấy là một nhân viên thu ngân
đặt 3 câu về tính từ ngắn với các câu sau
quiet
cheap
clean
dịch các câu ra tiếng việt
đặt 3 câu về tính từ dài với các câu sau
dangerous
polluted
expensive
dịch các câu ra tiếng việt
I.Short Adjective
1.QUIET
The Village is quieter than the city
2.CHEAP
He bought this shirt because this shirt is cheaper than that one
3.CLEAN
This is the cleanest room
Translate:
1.Làng quê yên lặng hơn thành phố
2.Anh ta mua cái nào vì cái áo này rẻ hơn những cái khác
3.Đây là căn phòng sạch nhất
II.Long Adjective
1.DANGEROUS
Sharks is so dangerous
2.POLLUTED
The city is more polluted than the village
3.EXPENSIVE
This is the most expensive car in the world
Translate:
1.Những con cá mâp rất nguy hiểm
2.Thành phố ô nhiễm hơn làng quê
3. Đây là chiếc xe đắt nhất trên thế giới
TL :
Xin chào, tôi tên là lily. Năm nay tôi 7 tuổi. Tôi có một vài người bạn. Họ là: Mary, Max, Tommy và cindy .
Xin chào, tôi tên là lily. Năm nay tôi 7 tuổi. Tôi có một vài người bạn. Họ là: Mary, Max, Tommy và Cindy.
Đây câu hỏi toán bằng Tiếng Anh, các bạn dịch đề ra, và giải bằng Tiếng Anh nhé !!
2 Father and son . this year 40-year-old father, 23-year-old father's poor children. How old son asked ?
Có 2 cha con , biết năm nay người cha vừa tròn 40 tuổi , con kém cha 23 tuổi .
Hỏi con mấy tuổi ? ( đề dịch có đúng không)
Mình chỉ bt dịch, còn giải thì k biết : Có hai người cha. Người cha vừa quay bốn mươi tuổi, cha của ba đứa con, sáu tuổi nghèo. Yêu cầu trẻ bao nhiêu tuổi năm nay?
Dịch các từ tiếng Việt sau ra tiếng Anh :
Ngã tư : __________
Sự cần thiết : ____________
Máy điều hòa : __________
Nhạc cụ/dụng cụ : __________
Intersectinon : Ngã tư ;
Necessary : Sự cần thiết ;
Air conditioning : Máy điều hòa ;
Instruments : Nhạc cụ , dụng cụ .
Ngã tư : intersection
Sự cần thiết : necessarity
Điều hòa : Air conditioner
Nhạc cụ : Instruments
dịch các từ này ra Tiếng Việt
1do gymnastics
2cheerful
3miserable
4relaxed
5worried
6mean
7generous
8shout
9chase
10catch
11meet
12cross
laugh
Cre: Google dịch
1 tập thể dục dụng cụ
2 người vui vẻ
3 khốn khổ
4 thư thái
5 lo lắng
6 nghĩa là
7 hào phóng
8 tiếng hét
9 cuộc rượt đuổi
10 bắt
11 gặp nhau
12 chữ thập
13 cười
Tham khảo! (Nguồn: google dịch)
1 tập thể dục dụng cụ
2 người vui vẻ
3 khốn khổ
4 thư thái
5 lo lắng
6 nghĩa là
7 hào phóng
8 tiếng hét
9 cuộc rượt đuổi
10 bắt
11 gặp nhau
12 chữ thập
13 cười
Chúc bạn học tốt!! ^^
Dịch các từ tiếng Anh sau:
Cat:
Yes:
Old:
Beans:
Bread:
Country:
Flower:
Cat: mèo
Yes: có
Old: tuổi
Beans: đậu
Bread: bánh mì
Country: đất nước
Flower: bông hoa
Cat: con mèo
Yes: có
Old:tuổi
Beans: những hạt đậu
Bread: bánh mì
Country: đất nước
Flower: bông hoa
Nhớ tích đúng nha =)
Cat (n) : Mèo
Yes : Có , mang nghĩa đồng tình hoặc thể khẳng định trong hội thoại ,..
Old (a): Cũ
Beans (n) : Những hạt đậu ??
Bread (n) : Bánh mì
Country (n) : Đất nước ??
Flower (n) : Bông hoa
Hỏi thật hay giả vờ vậy ?Dễ vãi
Dịch các từ tiếng anh sau ra thành tiếng Việt:
1/ Brainstorm
2/ seatbelt
3/ vehicle
4/ historical drama
5/ predictable
1 / động não
2 / dây an toàn
3 / xe
4 / kịch lịch sử
5 / dự đoán
1: Brainstorm = Động não
2: Seatbelt = Dây an toàn
3: Vehicle = Xe
4: Historical drama = Phim Lịch Sử
5: Predictable = Dự đoán
1/ Động não
2/ Dây an toàn
3/ Xe cộ
4/ Kịch lịch sử / Phim lịch sử
5/ Dự đoán
temperature
thermometer
degrees
Celsius
Dịch các từ trên ra Tiếng Việt
temperature: nhiệt độ
thermometer: nhiệt kế
degrees: độ
celsius: độ c