Hãy sắp xếp các từ để tạo thành từ có nghĩa:
1. licpne 4. pleis 7. kobo
2. yas 5. tnads 8. gab
3. tis 6. doarb 9. klocc
10. meco
GIÚP MK NHA! ĐANG CẦN GẤP!
Có ai biết Tiếng Anh ko Giúp mih bài này với. Sắp xếp từ
1.licpne 4.plels 7.kobo 10.meco
2.yas 5.tnads 8.gab
3.tis 6.doarb 9.klocc
1, pencil
2, say
3, sit
4, spell
5, stand
6, board
7, book
8, bag
9, clock
10, come
1.pencil
2.say
3.sit
4.spell
5.stand
6.board
7book
8.bag
9.clock
10.come
đây nha
1 : licpne --> pencil
2: yas --> say
3 : tis --> sit
4 : plels --> spell
5 : tnads --> stand
6 : doarb --> board
7 : kobo --> book
8 : gab --> bag
9 : klocc --> clock
10 : meco --> come
Sắp xếp các từ sau để tạo thành từ đung
1. Plels -> ...
2. Tnads -> ...
3. Meco -> ...
1: spell.
2:stand.
3:come.
chúc bn học tốt
sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:
1.NULEC 6.DISANOITETN
2.GOPADA 7.EIAD
3.ILALYNF 8.TAICLED
4.GNIRB 9.CAONITVA
5.MARACE 10.NAPL
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
1. Uncle 6.Destination
2. Pagoda 7. Idea
3. Finally 8. Citadel
4. Bring 9. vacation
5. Camera 10. plan
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
Một chữ số được chọn từ mỗi nhóm {1, 4, 7}; {2, 5, 8}; {3, 6, 9}. Các chữ số được chọn được sắp xếp theo một thứ tự bất kỳ để tạo thành một số có 3 chữ số. Hỏi có bao nhiêu số có 3 chữ số chia hết cho 6 trong các số tạo được ?
(giúp mk với) ghi rõ câu trả lời
Một chữ số được chọn từ mỗi nhóm {1, 4, 7}; {2, 5, 8}; {3, 6, 9}. Các chữ số được chọn được sắp xếp theo một thứ tự bất kỳ để tạo thành một số có 3 chữ số. Hỏi có bao nhiêu số có 3 chữ số chia hết cho 6 trong các số tạo được ?
(giúp mk với) ghi rõ câu trả lời
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh 1. SOCNTTE ………………………….. 2. EJGUD ………………………………… 3. TISNSI …………………………………. 4. EVPNTRE …………………………………… 5. ETALICTH …………………………………… 6. ALANUN ……………………………….. 8. SEOVEBR ………………………………… 9. ISTLATEMU ……………………………….. 10. VCTIEREA Cứu mình vs
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
1. anirt
2. ionys 3. ylgu
4. iclinc
5. esbedcri
6. naple
7. depsn
1 train
2 noisy
3 ugly
4 clinic
5 describe
6 plane
7 spend
train
noisy
ugly
clinic
describe
plane
spend
1 Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa
1.mane 5.ssim
2.ohell 6.ih
3.nife 7.dan
4.shtank 8.uyo
1 . mane => mean
2 . ohell => hello
3 . nife => fine
4 . ssim => miss
5 . ih => hi
6 . dan => and
7 . uyo => you
8 . shtank => Ko chuyển được
1. mane => name, mean
2. ohell => hello
3. nife => fine
4. shtank => thanks
5. ssim => miss
6. ih => hi
7. dan => and
8. uyo => you
Sắp xếp các từ sau để tạo thành từ đúng
1. dinhbe =>
2. tefl =>
3. tigrh =>
4. orestyot =>
5. krow =>
6. ceapl =>
7. vreir =>
8. ortyot =>
9. ortycaf =>
Đọc chả hiểu j hết, hiểu đc mỗi câu 2 là left
bạn ơi, bạn có ghi sai ko z,
5) knor phai là know
6) ceapl phải là plea(cớ) \
bạn mà ghi sai thì tới mai cug chưa ai giải ra :(
à
1)behind 2)left 5)work 6)leap 7)river Trình mình chỉ đến đó, thông cảm cho mình nha