trong các từ sau đây từ nào là từ có nghĩa khái quát :ăn rơ ; ăn theo ; ăn sương; ăn quỵt
Trong các từ ghép sau đây, từ nào có nghĩa khái quát, từ nào có nghĩa cụ thể?
ăn chơi, ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn mặc, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn ý, ăn nói, ăn diện, ăn đong, ăn học, ăn ở, ăn mòn, ăn sương, ăn ngon, ăn quịt, ăn rơ, ăn theo.
làm hộ tui nha
thk
+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.
+ Các từ có nghĩa khái quát là: ăn chơi, ăn mặc, ăn học, ăn ở, ăn nằm, ăn nói, ăn diện.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là: ăn bớt, ăn khách, ăn ngon, ăn rơ, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.
Trong các từ ghép sau từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể ăn chơi , ăn bớt, ăn khớp , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn ở , ăn mày , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt ,
*Những từ có nghĩa cụ thể : ăn chơi , ăn bớt , ăn khớp , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn diện , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt .
* Những từ có nghĩa khái quát : ăn mặc , ăn nói , ăn ở .
CHÚC BẠN HỌC TỐT !!!
Từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể
ăn chơi , ăn bớt , ăn khách , ăn khớp , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn học , ăn ở , ăn mày , ăn mòn , ăn sương , ăn ngọn , ăn quỵt , ăn rơ
trả lời :
+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm., ăn ý ,
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.
ăn sương , ăn ngọn , ăn rơ
hok tốt
Từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể
ăn chơi , ăn bớt , ăn khách , ăn khớp , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn học , ăn ở , ăn mày , ăn mòn , ăn sương , ăn ngọn , ăn quỵt , ăn rơ
+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.
@.@
trong các từ ghép sau từ nào có nghĩa khái quát từ nào có nghĩa cụ thể : ăn chơi, ăn bớt,ăn khách , ăn mặc ,ăn ở ,ăn học,ăn nói,ăn diện,ăn theo,ăn ý,ăn mày,ăn sương,ăn dơ,ăn mòn
Trong các từ ghép sau đây , từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể :
Ăn chơi , ăn bớt , ăn khách , ăn khớp , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn sổi , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn đong , ăn học , ăn ở , ăn mày , ăn mòn , ăn xương , ăn nằm , ăn ngọn , ăn quỵt , ăn dơ
Trong các từ sau từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể
Ăn chơi , ăn bớt , ăn khách , ăn khớp , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn sổi , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn đong , ăn học , ăn mày , ăn mòn ăn sương , ăn nằm , ăn ngọn , ăn quỵt , ăn dơ
+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.
Các từ có ngĩa khái quát là:
ăn chơi,ăn khách,ăn khớp, ăn mặc,ăn theo,ăn sổi,
ăn ý,ăn diện,ăn dơ,ăn mòn .
Các từ có ngĩa cụ thể là:
ăn bớt,ăn nhập,ăn nói,ăn học,ăn mày,ăn sương,ăn ngọn.
Trong các từ ghép sau đây , từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể
Ăn chơi , ăn bớt , ăn khách , ăn khớp , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn sổi , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn đong , ăn học , ăn mày , ăn mòn , ăn sương , ăn nằm , ăn ngọn , ăn quỵt , ăn dơ
Các bạn giúp mk nha , bạn nào giúp mk cho 2 thick trở lên vì mk có nhiều nick OLM lắm
*Những từ có nghĩa cụ thể : ăn chơi , ăn bớt , ăn khớp , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn diện , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt .
* Những từ có nghĩa khái quát : ăn mặc , ăn nói , ăn ở .
Những từ có nghĩa khái quát : ăn dơ , ăn chơi , ăn mặc , ăn sương , ăn ngọn , ăn bớt , ăn nằm , ăn diện , ăn nói
Những từ có nghĩa cụ thể : những từ còn lại
w
Trong các từ cùng trường từ vựng chỉ thời gian sau đây từ nào có ý nghĩa khái quát nhất?
A.
Ngày.
B.
Hoàng hôn.
C.
Buổi trưa.
D.
Bình minh.w