Những câu hỏi liên quan
hang nguyen
Xem chi tiết
Vionaly Serity
7 tháng 3 2023 lúc 20:41

better->Had better

coming->to come

less->Fewer

Bình luận (1)
Đậu Thị Khánh Huyền
Xem chi tiết
Hà An
24 tháng 10 2017 lúc 20:33

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. I don't like durians, and ........ do my close classmates, Hung anh Cuong.

A. neither B. either C. too D. so

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa cho đúng

1. At recess, the students practice to play =. playing basketball.

2.Mai learns how to use a computer in her scientific => science class

3.There are less => more TV programs for teenagers than there are for adults

4. People are living longer, so there are more and more many => bỏ old people

Bình luận (0)
Lê Hà Anh
24 tháng 10 2017 lúc 20:36

CHI CŨNG HỎI !hiu

Bình luận (1)
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
3 tháng 7 2017 lúc 14:58

Đáp án

Because they don’t play the kind of music she likes.

Bình luận (0)
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
19 tháng 11 2019 lúc 5:46

Đáp án

He likes sports shows, cartoons and movies.

Bình luận (0)
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
19 tháng 11 2018 lúc 14:12

Đáp án

She likes to watch programs about teenagers in other countries. She want to know what they do, what they wear, what music they like....

Bình luận (0)
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
30 tháng 7 2019 lúc 3:17

Đáp án

She is going to listen to the radio and maybe read a book.

Bình luận (0)
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
12 tháng 2 2019 lúc 14:14

Đáp án

No, she doesn’t.

Bình luận (0)
Juno Hailey Stars
Xem chi tiết
Võ Nguyễn Huỳnh Như
14 tháng 9 2018 lúc 19:30

3. The teacher will says Ba a famous artist in one day.

Bình luận (0)
Hoàng Yến Chibi
Xem chi tiết
Mai Phương Thảo
4 tháng 11 2017 lúc 20:49

1.At => bỏ

2.To play => playing

3.Cost => costs

4. In one day => one day

5.marble => marbles

6. As => like

7. Sciencetific => science

8. Coming => to come

9. Less => fewer

10.many => bỏ

Bình luận (0)
Bùi Thị Thảo Vy
14 tháng 7 2019 lúc 12:44

A, Tìm lỗi sai và sửa lại:

1. at -> bỏ.

2. to play -> playing.

3. cost -> costs.

4. in one day -> one day.

5. marble -> marbles.

6. as -> like.

7. scientific -> computer science.

8. coming -> to come.

9. less -> fewer.

10. many -> bỏ.

Chúc bạn học tốt! hihi

Bình luận (1)
Nga Trương
12 tháng 4 2021 lúc 19:03

1.At => bỏ

2.To play => playing

3.Cost => costs

4. In one day => one day

5.marble => marbles

6. As => like

7. Sciencetific => science

8. Coming => to come

9. Less => fewer

10.many => bỏ

Bình luận (0)