Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Hạ Tử Nhi
Xem chi tiết
Lucifer
21 tháng 4 2018 lúc 21:26
Hentai
jenifer
21 tháng 4 2018 lúc 21:26

eg:what does she do?

she is a doctor

Ahwi
21 tháng 4 2018 lúc 21:26
Từ vựngNghĩa
1AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
11BarberThợ hớt tóc
Yen Nguyen
Xem chi tiết
Đức Minh
24 tháng 10 2016 lúc 11:23

doctor : bác sĩ

engineer: kỹ sư

teacher: giáo viên

nurse: y tá

policeman/policewoman: anh cảnh sát/chị cảnh sát

Akira
24 tháng 10 2016 lúc 12:41

doctor: bác sĩ

dentist: nha sĩ

cashier: thu ngân

builder: thợ xây dựng

teacher: giáo viên

Hoàng Quốc Huy
24 tháng 10 2016 lúc 14:49

Cho bạn 90 từ luôn:

AccountantKế toán

ActorNam diễn viên

ActressNữ diễn viên

ArchitectKiến trúc sư

ArtistHọa sĩ

AssemblerCông nhân lắp ráp

AstronomerNhà thiên văn học

AuthorNhà văn

BabysisterNgười giữ trẻ hộ

BakerThợ làm bánh mì

BarberThợ hớt tóc

BartenderNgười pha rượu

BricklayerThợ nề/ thợ hồ

Business manNam doanh nhân

Business womanNữ doanh nhân

Bus driverTài xế xe bus

ButcherNgười bán thịt

CarpenterThợ mộc

CashierNhân viên thu ngân

Chef/ CookĐầu bếp

Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ

CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)

Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính

Construction workerCông nhân xây dựng

Custodian/ JanitorNgười quét dọn

Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Data entry clerkNhân viên nhập liệu

Delivery personNhân viên giao hàng

DentistNha sĩ

DesignerNhà thiết kế

DockworkerCông nhân bốc xếp ở cảng

DoctorBác sĩ

Dustman/ Refuse collectorNgười thu rác

ElectricianThợ điện

EngineerKĩ sư

Factory workerCông nhân nhà máy

FarmerNông dân

Fireman/ Fire fighterLính cứu hỏa

FishermanNgư dân

FishmongerNgười bán cá

Flight AttendantTiếp viên hàng không

FloristNgười trồng hoa

Food-service workerNhân viên phục vụ thức ăn

ForemanQuản đốc, đốc công

Gardener/ LandscaperNgười làm vườn

Garment workerCông nhân may

HairdresserThợ uốn tóc

Hair StylistNhà tạo mẫu tóc

Health-care aide/ attendantHộ lý

HomemakerNgười giúp việc nhà

HousekeeperNhân viên dọn phòng khách sạn

JanitorQuản gia

Journalist/ ReporterPhóng viên

JudgeThẩm phán

LawyerLuật sư

LecturerGiảng viên đại học

LibrarianThủ thư

LifeguardNhân viên cứu hộ

Machine operatorNgười vận hành máy móc

MaidNgười giúp việc

Mail carrier/ letter carrierNhân viên đưa thư

ManagerQuản lý

ManicuristThợ làm móng tay

MechanicThợ máy, thợ cơ khí

Medical assistant/ Physician assistantPhụ tá bác sĩ

Messenger/ CourierNhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

MinerThợ mỏ

ModelNgười mẫu

MoverNhân viên dọn nhà/ văn phòng

MusicianNhạc sĩ

NewsreaderPhát thanh viên

NurseY tá

OpticianChuyên gia nhãn khoa

PainterThợ sơn

PharmacistDược sĩ

PhotographerThợ chụp ảnh

PillotPhi công

PlumberThợ sửa ống nước

PoliticianChính trị gia

Policeman/ PolicewomanNam/ nữ cảnh sát

Postal workerNhân viên bưu điện

PostmanNgười đưa thư

Real estate agentNhân viên môi giới bất động sản

ReceptionistNhân viên tiếp tân

RepairpersonThợ sửa chữa

SalepersonNhân viên bán hàng

Sanitation worker/ Trash collectorNhân viên vệ sinh

ScientistNhà khoa học

SecretaryThư kí

Security guardNhân viên bảo vệ

Shop assistantNhân viên bán hàng

SoldierQuân nhân

Stock clerkThủ kho

Store owner/ ShopkeeperChủ cửa hiệu

SupervisorNgười giám sát/ giám thị

TailorThợ may

Taxi driverTài xế taxi

TeacherGiáo viên

TechnicianKỹ thuật viên

TelemarketerNhân viên tiếp thị qua điện thoại

Translator/ InterpreterThông dịch viên

Traffic wardenNhân viên kiểm soát việc đỗ xe

Travel agentNhân viên du lịch

Veterinary doctor/ Vet/ VeterinarinBác sĩ thú y

Waiter/ WaitressNam/ nữ phục vụ bàn

WelderThợ hàn

Window cleanerNhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)

Lê Quỳnh Nhi
Xem chi tiết
Bạch Dương Dễ Thương
19 tháng 7 2018 lúc 13:51

Accountant: Kế toán

2. Actor: Nam diễn viên

3. Actress: Nữ diễn viên

4. Architect: Kiến trúc sư

5. Artist: Họa sĩ

6. Assembler: Công nhân lắp ráp

7. Astronomer: Nhà thiên văn học

8. Author: Nhà văn

9. Babysister: Người giữ trẻ hộ1

0. Baker: Thợ làm bánh mì

11. Barber: Thợ hớt tóc

12. Bartender: Người pha rượu

13. Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ

14. Businessman: doanh nhân

15. Bus driver: Tài xế xe buýt

16. Butcher: Người bán thịt

17. Carpenter Thợ mộc

18. Cashier: Nhân viên thu ngân

19. Chef/ Cook: Đầu bếp

20. Delivery person Nhân viên giao hàng

21. Cleaner: Người dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi (như ở văn phòng)

22. Computer software engineer: Kĩ sư phần mềm máy tính

Tẫn
19 tháng 7 2018 lúc 13:40

teacher

doctor

nurse

farmer

journalist

student

housewife

driver

dressmaker

worker

Ngô Thuỳ Linh
Xem chi tiết
nguyen thao ly
15 tháng 9 2018 lúc 8:34

bác sĩ,dược sĩ,thạc sĩ,nha sĩ,...

Sắc màu
15 tháng 9 2018 lúc 8:35

Những từ chỉ nghề nghiệp có tiếng sĩ : Bác sĩ, họa sĩ, nhạc sĩ, dược sĩ, ca sĩ........

Nguyễn Hoàng Khánh Hân
15 tháng 9 2018 lúc 8:44

ngệ sĩ,ca sĩ,họa sĩ,dược sĩ,nhạc sĩ,nha sĩ,bác sĩ,thạc sĩ,...................

Đào Tuấn 	Phong
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Ngoc Mai
4 tháng 5 2023 lúc 21:18

i'd like to be an english teacher.

Nguyen Hoang Ngoc Mai
4 tháng 5 2023 lúc 21:23

My dream job in the future is to be a fashion designer. I am passionate about fashion and I think that I can create and bring beauty to people. Fashion shows, fashion shows, designer info, … are my favorite channels. At home, I regularly watch these programs on TV. I wish I could design clothes to show on TV like that. For this job, the skills I have to have are communication, creativity, work under pressure. I will try to learn and improve my skills in the future. I hope I will soon achieve my goals in the future.

Nguyen Hoang Ngoc Mai
4 tháng 5 2023 lúc 21:24

dịch:

Công việc mơ ước của tôi trong tương lai là trở thành một nhà thiết kế thời trang. Tôi đam mê thời trang và tôi nghĩ rằng mình có thể sáng tạo và mang lại vẻ đẹp cho mọi người. Fashion show, fashion show, designer info,… là những kênh yêu thích của tôi. Ở nhà, tôi thường xuyên xem các chương trình này trên TV. Tôi ước tôi có thể thiết kế quần áo để chiếu trên TV như vậy. Đối với công việc này, những kỹ năng tôi phải có là giao tiếp, sáng tạo, làm việc dưới áp lực. Tôi sẽ cố gắng học hỏi và nâng cao kỹ năng của mình trong tương lai. Tôi hy vọng mình sẽ sớm đạt được những mục tiêu của mình trong tương lai.
SonInu
Xem chi tiết
Barbie Vietnam
18 tháng 4 2018 lúc 18:07


 

1. grandmother

/ˈɡrændˌmʌðər/ 

bà nội, bà ngoại

2. grandfather

/ˈɡrændˌfɑːðər/ 

ông nội, ông ngoại

3. mother

/ˈmʌðər/ 

mẹ

4. father

/ˈfɑːðər/ 

cha

5. uncle

/ˈʌŋkl/ 

cậu, chú, bác

6. aunt

/ɑːnt/ 

cô, dì, thím, mợ

7. sister

/ˈsɪstər/ 

chị em gái

8. brother

/ˈbrʌðər/ 

anh em trai

9. cousin

/ˈkʌzən/ 

anh chị em họ

10. brother-in-law

/ˈbrʌðərɪnlɔː/ 

anh rể, em rể

11. niece

/niːs/ 

cháu gái (con của anh chị em)

12. nephew

/ˈnefjuː/ 

cháu trai (con của anh chị em)

doctor

/ˈdɒktər/ 

bác sĩ

dentist

/ˈdentɪst/ 

nha sĩ

cashier

/kæʃˈɪər/ 

thu ngân

builder

/ˈbɪldər/ 

thợ xây dựng

reporter

/rɪˈpɔːtər/ 

phóng viên

tailor

/ˈteɪlər/ 

thợ may

teacher

/ˈtiːtʃər/ 

giáo viên

cook

/kʊk/ 

đầu bếp

magician

/məˈdʒɪʃən/ 

ảo thuật gia

baker

/ˈbeɪkər/ 

thợ làm bánh

singer

/ˈsɪŋər/ 

ca sĩ

artist

/ˈɑːtɪst/ 

họa sĩ

waiter

/ˈweɪtər/ 

bồi bàn

carpenter

/ˈkɑːpəntər/ 

thợ mộc

actor

/ˈæktər/ 

diễn viên

nurse

/nɜːs/ 

y tá

secretary

/ˈsekrətəri/ 

thư kí

gardener

/ˈɡɑːdənər/ 

người làm vườn

vet

/vet/ 

bác sĩ thú y

businessman

/ˈbɪznɪsmæn/ 

doanh nhân

policeman

/pəˈliːs.mən/ 

cảnh sát

painter

/ˈpeɪntər/ 

thợ sơn nhà

hairdresser

/ˈheəˌdresər/ 

thợ cắt tóc

dancer

/ˈdænsər/ 

vũ công

farmer

/ˈfɑːmər/ 

nông dân


 
HungGG Kim
18 tháng 4 2018 lúc 18:10

1,police, fishermen, soldiers, teachers, engineers, students, architects, gardeners, workers, farmers, blacksmiths, laborers, barbers, astronomers, painters, , cooks, actors, bakers, bricklayers, butchers.

2,dishwasher,fridge,fan,bin,computer,picture,sink,washingmachine,dryer,shower,tub,bed,clock,chair,bookself,wardrobe,pillow,blanket,vase,

sofa

Từ nào không hiểu vao website sau:https://www.google.com.vn/search?q=gg+d%E1%BB%8Bch&oq=gg&aqs=chrome.0.69i59j69i57j69i60l3j0.1146j0j7&sourceid=chrome&ie=UTF-8

trang phan huyen
18 tháng 4 2018 lúc 20:28

Nghề nghiệp:

1) Doctor

2) Navy

3) Singer

4) Police

5) Worker

6) Chef

7) Teacher

8) Artist

9) Engineer

10) Driver

11) Scientist

12) Musician

13) Photographer

14) Farmer

15) Pilot

16) Reporter

17) Electrician

18) Diver

19) Tailor

20) Athlete

Gia đình:

1) Grandfather

2) Grandmother

3) Father

4) Mother

5) Brother

6) Sister

7) Baby

8) Uncle

9) Aunt

10) Yard

11) Garden

12) Living room

13) Bathroom 

14) Dining room

15) Bedroom

16) Bancony

...

Đào Mai Anh
Xem chi tiết
Cô nàng Thiên Bình dễ th...
18 tháng 7 2018 lúc 8:03
STT Từ vựngNghĩa
1AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
11BarberThợ hớt tóc
12BartenderNgười pha rượu
13BricklayerThợ nề/ thợ hồ
14Business manNam doanh nhân
15Business womanNữ doanh nhân
16Bus driverTài xế xe bus
17ButcherNgười bán thịt
18CarpenterThợ mộc
19CashierNhân viên thu ngân
20Chef/ CookĐầu bếp
21Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ
22CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)
23Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính
24Construction workerCông nhân xây dựng
25Custodian/ JanitorNgười quét dọn
26Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
27Data entry clerkNhân viên nhập liệu
28Delivery personNhân viên giao hàng
29DentistNha sĩ
30DesignerNhà thiết kế
31DockworkerCông nhân bốc xếp ở cảng
32DoctorBác sĩ
33Dustman/ Refuse collectorNgười thu rác
34ElectricianThợ điện
35EngineerKĩ sư
36Factory workerCông nhân nhà máy
37FarmerNông dân
38Fireman/ Fire fighterLính cứu hỏa
39FishermanNgư dân
40FishmongerNgười bán cá
41Flight AttendantTiếp viên hàng không
42FloristNgười trồng hoa
43Food-service workerNhân viên phục vụ thức ăn
44ForemanQuản đốc, đốc công
45Gardener/ LandscaperNgười làm vườn
46Garment workerCông nhân may
47HairdresserThợ uốn tóc
48Hair StylistNhà tạo mẫu tóc
49Health-care aide/ attendantHộ lý
50HomemakerNgười giúp việc nhà
51HousekeeperNhân viên dọn phòng khách sạn
52JanitorQuản gia
53Journalist/ ReporterPhóng viên
54JudgeThẩm phán
55LawyerLuật sư
56LecturerGiảng viên đại học
57LibrarianThủ thư
58LifeguardNhân viên cứu hộ
59Machine operatorNgười vận hành máy móc
60MaidNgười giúp việc
61Mail carrier/ letter carrierNhân viên đưa thư
62ManagerQuản lý
63ManicuristThợ làm móng tay
64MechanicThợ máy, thợ cơ khí
65Medical assistant/ Physician assistantPhụ tá bác sĩ
66Messenger/ CourierNhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
67MinerThợ mỏ
68ModelNgười mẫu
69MoverNhân viên dọn nhà/ văn phòng
70MusicianNhạc sĩ
71NewsreaderPhát thanh viên
72NurseY tá
73OpianChuyên gia nhãn khoa
74PainterThợ sơn
75PharmacistDược sĩ
76PhotographerThợ chụp ảnh
77PillotPhi công
78PlumberThợ sửa ống nước
79PoliianChính trị gia
80Policeman/ PolicewomanNam/ nữ cảnh sát
81Postal workerNhân viên bưu điện
82PostmanNgười đưa thư
83Real estate agentNhân viên môi giới bất động sản
84ReceptionistNhân viên tiếp tân
85RepairpersonThợ sửa chữa
86SalepersonNhân viên bán hàng
87Sanitation worker/ Trash collectorNhân viên vệ sinh
88ScientistNhà khoa học
89SecretaryThư kí
90Security guardNhân viên bảo vệ
91Shop assistantNhân viên bán hàng
92SoldierQuân nhân
93Stock clerkThủ kho
94Store owner/ ShopkeeperChủ cửa hiệu
95SupervisorNgười giám sát/ giám thị
96TailorThợ may
97Taxi driverTài xế taxi
98TeacherGiáo viên
99TechnicianKỹ thuật viên
100TelemarketerNhân viên tiếp thị qua điện thoại
101Translator/ InterpreterThông dịch viên
102Traffic wardenNhân viên kiểm soát việc đỗ xe
103Travel agentNhân viên du lịch
104Veterinary doctor/ Vet/ VeterinarinBác sĩ thú y
105Waiter/ WaitressNam/ nữ phục vụ bàn
106WelderThợ hàn
107Window cleanerNhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)
Tuan
18 tháng 7 2018 lúc 8:03

nhiều vậy bạn

Doraemon
18 tháng 7 2018 lúc 8:04
STT Từ vựngNghĩa
1AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
11BarberThợ hớt tóc
12BartenderNgười pha rượu
13BricklayerThợ nề/ thợ hồ
14Business manNam doanh nhân
15Business womanNữ doanh nhân
16Bus driverTài xế xe bus
17ButcherNgười bán thịt
18CarpenterThợ mộc
19CashierNhân viên thu ngân
20Chef/ CookĐầu bếp
21Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ
22CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)
23Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính
24Construction workerCông nhân xây dựng
25Custodian/ JanitorNgười quét dọn
26Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
27Data entry clerkNhân viên nhập liệu
28Delivery personNhân viên giao hàng
29DentistNha sĩ
30DesignerNhà thiết kế
31DockworkerCông nhân bốc xếp ở cảng
32DoctorBác sĩ
33Dustman/ Refuse collectorNgười thu rác
34ElectricianThợ điện
35EngineerKĩ sư
36Factory workerCông nhân nhà máy
37FarmerNông dân
38Fireman/ Fire fighterLính cứu hỏa
39FishermanNgư dân
40FishmongerNgười bán cá
41Flight AttendantTiếp viên hàng không
42FloristNgười trồng hoa
43Food-service workerNhân viên phục vụ thức ăn
44ForemanQuản đốc, đốc công
45Gardener/ LandscaperNgười làm vườn
46Garment workerCông nhân may
47HairdresserThợ uốn tóc
48Hair StylistNhà tạo mẫu tóc
49Health-care aide/ attendantHộ lý
50HomemakerNgười giúp việc nhà
51HousekeeperNhân viên dọn phòng khách sạn
52JanitorQuản gia
53Journalist/ ReporterPhóng viên
54JudgeThẩm phán
55LawyerLuật sư
56LecturerGiảng viên đại học
57LibrarianThủ thư
58LifeguardNhân viên cứu hộ
59Machine operatorNgười vận hành máy móc
60MaidNgười giúp việc
61Mail carrier/ letter carrierNhân viên đưa thư
62ManagerQuản lý
63ManicuristThợ làm móng tay
64MechanicThợ máy, thợ cơ khí
65Medical assistant/ Physician assistantPhụ tá bác sĩ
66Messenger/ CourierNhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
67MinerThợ mỏ
68ModelNgười mẫu
69MoverNhân viên dọn nhà/ văn phòng
70MusicianNhạc sĩ
71NewsreaderPhát thanh viên
72NurseY tá
73OpianChuyên gia nhãn khoa
74PainterThợ sơn
75PharmacistDược sĩ
76PhotographerThợ chụp ảnh
77PillotPhi công
78PlumberThợ sửa ống nước
79PoliianChính trị gia
80Policeman/ PolicewomanNam/ nữ cảnh sát
81Postal workerNhân viên bưu điện
82PostmanNgười đưa thư
83Real estate agentNhân viên môi giới bất động sản
84ReceptionistNhân viên tiếp tân
85RepairpersonThợ sửa chữa
86SalepersonNhân viên bán hàng
87Sanitation worker/ Trash collectorNhân viên vệ sinh
88ScientistNhà khoa học
89SecretaryThư kí
90Security guardNhân viên bảo vệ
91Shop assistantNhân viên bán hàng
92SoldierQuân nhân
93Stock clerkThủ kho
94Store owner/ ShopkeeperChủ cửa hiệu
95SupervisorNgười giám sát/ giám thị
96TailorThợ may
97Taxi driverTài xế taxi
98TeacherGiáo viên
99TechnicianKỹ thuật viên
100TelemarketerNhân viên tiếp thị qua điện thoại
101Translator/ InterpreterThông dịch viên
102Traffic wardenNhân viên kiểm soát việc đỗ xe
103Travel agentNhân viên du lịch
104Veterinary doctor/ Vet/ VeterinarinBác sĩ thú y
105Waiter/ WaitressNam/ nữ phục vụ bàn
106Welder

Thợ hàn

107Window cleaner

Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)

mình chỉ biết 107 từ thôi 

Đào Mai Anh
Xem chi tiết
TBQT
16 tháng 7 2018 lúc 17:12
AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
11BarberThợ hớt tóc
12BartenderNgười pha rượu
13BricklayerThợ nề/ thợ hồ
14Business manNam doanh nhân
15Business womanNữ doanh nhân
16Bus driverTài xế xe bus
17ButcherNgười bán thịt
18CarpenterThợ mộc
19CashierNhân viên thu ngân
20Chef/ CookĐầu bếp
21Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ
22CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)
23Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính
24Construction workerCông nhân xây dựng
25Custodian/ JanitorNgười quét dọn
26Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
27Data entry clerkNhân viên nhập liệu
28Delivery personNhân viên giao hàng
29DentistNha sĩ
30DesignerNhà thiết kế
31DockworkerCông nhân bốc xếp ở cảng
32DoctorBác sĩ
33Dustman/ Refuse collectorNgười thu rác
34ElectricianThợ điện
35EngineerKĩ sư
36Factory workerCông nhân nhà máy
37FarmerNông dân
38Fireman/ Fire fighterLính cứu hỏa
39FishermanNgư dân
40FishmongerNgười bán cá
41Flight AttendantTiếp viên hàng không
42FloristNgười trồng hoa
43Food-service workerNhân viên phục vụ thức ăn
44ForemanQuản đốc, đốc công
45Gardener/ LandscaperNgười làm vườn
46Garment workerCông nhân may
47HairdresserThợ uốn tóc
48Hair StylistNhà tạo mẫu tóc
49Health-care aide/ attendantHộ lý
50HomemakerNgười giúp việc nhà
khanh cuong
16 tháng 7 2018 lúc 17:12

Whoever you are, you have the right to dream of your future job. I also have one. That is my desire to become a teacher. Just thinking of my job, I feel so happy.

My friends often ask me that: “Why do you choose teaching?”. I smile. I choose this job, because I love children so much. I want to take care of them, teach them how to read, how to write, how to listen and show them the beautiful things of this life.

Teaching is similar to growing a tree up, you must have patience,  carefulness, and passion. And one of the important reasons that makes me choose this job is my parents. They hope that I can complete your dream.

In Viet Nam, the salary of a teacher is quite low, but I still want to become a teacher, simply because  I love this job and I believe in my love, as well as my passion for this job. In the future, I will become a good teacher. And now, I’m trying my best to complete the program in university to make my dream come true.

hok tốt

Vũ Thùy Linh
16 tháng 7 2018 lúc 17:13
Sanitation worker/ Trash collectorNhân viên vệ sinh
ScientistNhà khoa học
SecretaryThư kí
Security guardNhân viên bảo vệ
Shop assistantNhân viên bán hàng
SoldierQuân nhân
Stock clerkThủ kho
Store owner/ ShopkeeperChủ cửa hiệu
SupervisorNgười giám sát/ giám thị
TailorThợ may
Taxi driverTài xế taxi
TeacherGiáo viên
TechnicianKỹ thuật viên
TelemarketerNhân viên tiếp thị qua điện thoại
Translator/ InterpreterThông dịch viên
Traffic wardenNhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Travel agentNhân viên du lịch
Veterinary doctor/ Vet/ VeterinarinBác sĩ thú y
Waiter/ WaitressNam/ nữ phục vụ bàn
WelderThợ hàn
Window cleanerNhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)
Trần Nữ Diễm Hương
Xem chi tiết
Vân  Anh
8 tháng 1 2019 lúc 8:20

accountant,actor,atress,architect,artist,assemble,astronomer,author,babysister,baker,barber,bartender ,bricklayer,carpenter ,cashier ,teacher,doctor foreman,janitor,judge

Dương Lam Hàng
8 tháng 1 2019 lúc 8:21

1. doctor

2. principal

3. president

4. marketing manager

5. office worker

6. bank clerk

7. grocer

8. teacher

9. scientist

10. explorer

11. web programmer

12. singer

13. dancer

14. photographer

15. pilot

16. chef

17. postman

18. painter

19. journalist

20. producer

#𝒌𝒂𝒎𝒊ㅤ♪
8 tháng 1 2019 lúc 9:22
ArchitectKiến trúc sư
ArtistHọa sĩ
AssemblerCông nhân lắp ráp
AstronomerNhà thiên văn học
AuthorNhà văn
BabysisterNgười giữ trẻ hộ
BakerThợ làm bánh mì
BarberThợ hớt tóc
BartenderNgười pha rượu
BricklayerThợ nề/ thợ hồ
Business manNam doanh nhân
Business womanNữ doanh nhân
Bus driverTài xế xe bus
ButcherNgười bán thịt
CarpenterThợ mộc
CashierNhân viên thu ngân
Chef/ CookĐầu bếp
Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ
CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)
Computer software engineer

Kĩ sư phần mềm máy tính

 
  
  

                                             hk tốt