Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Yen Nguyen

cho 5 từ tiếng anh chỉ nghề nghiệp

 

Đức Minh
24 tháng 10 2016 lúc 11:23

doctor : bác sĩ

engineer: kỹ sư

teacher: giáo viên

nurse: y tá

policeman/policewoman: anh cảnh sát/chị cảnh sát

Akira
24 tháng 10 2016 lúc 12:41

doctor: bác sĩ

dentist: nha sĩ

cashier: thu ngân

builder: thợ xây dựng

teacher: giáo viên

Hoàng Quốc Huy
24 tháng 10 2016 lúc 14:49

Cho bạn 90 từ luôn:

AccountantKế toán

ActorNam diễn viên

ActressNữ diễn viên

ArchitectKiến trúc sư

ArtistHọa sĩ

AssemblerCông nhân lắp ráp

AstronomerNhà thiên văn học

AuthorNhà văn

BabysisterNgười giữ trẻ hộ

BakerThợ làm bánh mì

BarberThợ hớt tóc

BartenderNgười pha rượu

BricklayerThợ nề/ thợ hồ

Business manNam doanh nhân

Business womanNữ doanh nhân

Bus driverTài xế xe bus

ButcherNgười bán thịt

CarpenterThợ mộc

CashierNhân viên thu ngân

Chef/ CookĐầu bếp

Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ

CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)

Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính

Construction workerCông nhân xây dựng

Custodian/ JanitorNgười quét dọn

Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Data entry clerkNhân viên nhập liệu

Delivery personNhân viên giao hàng

DentistNha sĩ

DesignerNhà thiết kế

DockworkerCông nhân bốc xếp ở cảng

DoctorBác sĩ

Dustman/ Refuse collectorNgười thu rác

ElectricianThợ điện

EngineerKĩ sư

Factory workerCông nhân nhà máy

FarmerNông dân

Fireman/ Fire fighterLính cứu hỏa

FishermanNgư dân

FishmongerNgười bán cá

Flight AttendantTiếp viên hàng không

FloristNgười trồng hoa

Food-service workerNhân viên phục vụ thức ăn

ForemanQuản đốc, đốc công

Gardener/ LandscaperNgười làm vườn

Garment workerCông nhân may

HairdresserThợ uốn tóc

Hair StylistNhà tạo mẫu tóc

Health-care aide/ attendantHộ lý

HomemakerNgười giúp việc nhà

HousekeeperNhân viên dọn phòng khách sạn

JanitorQuản gia

Journalist/ ReporterPhóng viên

JudgeThẩm phán

LawyerLuật sư

LecturerGiảng viên đại học

LibrarianThủ thư

LifeguardNhân viên cứu hộ

Machine operatorNgười vận hành máy móc

MaidNgười giúp việc

Mail carrier/ letter carrierNhân viên đưa thư

ManagerQuản lý

ManicuristThợ làm móng tay

MechanicThợ máy, thợ cơ khí

Medical assistant/ Physician assistantPhụ tá bác sĩ

Messenger/ CourierNhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

MinerThợ mỏ

ModelNgười mẫu

MoverNhân viên dọn nhà/ văn phòng

MusicianNhạc sĩ

NewsreaderPhát thanh viên

NurseY tá

OpticianChuyên gia nhãn khoa

PainterThợ sơn

PharmacistDược sĩ

PhotographerThợ chụp ảnh

PillotPhi công

PlumberThợ sửa ống nước

PoliticianChính trị gia

Policeman/ PolicewomanNam/ nữ cảnh sát

Postal workerNhân viên bưu điện

PostmanNgười đưa thư

Real estate agentNhân viên môi giới bất động sản

ReceptionistNhân viên tiếp tân

RepairpersonThợ sửa chữa

SalepersonNhân viên bán hàng

Sanitation worker/ Trash collectorNhân viên vệ sinh

ScientistNhà khoa học

SecretaryThư kí

Security guardNhân viên bảo vệ

Shop assistantNhân viên bán hàng

SoldierQuân nhân

Stock clerkThủ kho

Store owner/ ShopkeeperChủ cửa hiệu

SupervisorNgười giám sát/ giám thị

TailorThợ may

Taxi driverTài xế taxi

TeacherGiáo viên

TechnicianKỹ thuật viên

TelemarketerNhân viên tiếp thị qua điện thoại

Translator/ InterpreterThông dịch viên

Traffic wardenNhân viên kiểm soát việc đỗ xe

Travel agentNhân viên du lịch

Veterinary doctor/ Vet/ VeterinarinBác sĩ thú y

Waiter/ WaitressNam/ nữ phục vụ bàn

WelderThợ hàn

Window cleanerNhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)


Các câu hỏi tương tự
mình thích thì mình làm...
Xem chi tiết
Trần Kiều Thi
Xem chi tiết
Thảo Gem Chu
Xem chi tiết
Tien Tai Le
Xem chi tiết
Cô nàng xinh đẹp
Xem chi tiết
phạm thanh trà
Xem chi tiết
Lê Thị Hoài Thương
Xem chi tiết
Pi-Za
Xem chi tiết
Phụng Nguyễn Thị
Xem chi tiết