32 tấn 28 yến = ....... tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 10 yến = ... kg 1 2 yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
b) 5 tạ = ... yến 1500kg = ... tạ
30 yến = ... tạ 7 tạ 20kg = ... kg
c) 32 tấn = ... tạ 4000kg = ... tấn
230 tạ = ... tấn 3 tấn 25kg = ... kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a, 10 yến = 100 kg \(\frac{1}{2}\)yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b,5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c,32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
8 yến = ……… kg.
870kg = ……… yến
5 tạ = ………kg
6300kg = ……… tạ
32 tấn = ……… kg
42 000kg = ………tấn
8 yến = 80 kg.
870kg = 87 yến
5 tạ = 500kg
6300kg = 63 tạ
32 tấn = 32 000 kg
42 000kg = 42 tấn
Điền vào chỗ trống ( > < =)
5 tấn ………… 35 tạ 32 yến – 20 yến ………… 12 yến 5kg
2 tấn 70kg ………… 2700kg 200kg ×3 ………… 6 tạ
650kg ………… 6 tạ rưỡi 5 tấn ………… 30 tạ : 6
5 tấn > 35 tạ 32 yến – 20 yến < 12 yến 5kg
2 tấn 70kg < 2700kg 200kg × 3 = 6 tạ
650kg = 6 tạ rưỡi 5 tấn > 30 tạ : 6
32 tạ = ...........tấn
425kg =..........tấn
32 yến =.........tấn
564g = ............kg
bn nào biết bài hát nào hai thì bảo nha
32 tạ = ...3,2... tấn
425kg =...0,425... tấn
32 yến =...0,32... tấn
564g =...0,654... kg
32 tạ=3,2 tấn
425 kg=0,425 tấn
32 yến=0,32 tấn
564 g=0,564 kg
\(32t\text{ạ}=3,2t\text{ấn}\)
\(425kg=0,425t\text{ấn}\)
\(32y\text{ến}=0,32t\text{ấn}\)
\(564g=0,564kg\)
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 25 tấn = …………kg 54000 kg = …………tấn 12 kg = …………g 32 yến = …………kg 96 tấn = ………..kg 372 tấn = ………..tạ 12 kg = …………tấn 22 hg = …………dag 54 tạ = …………yến 339 tấn = ………yến 5 yến = ………..kg 22 hg = …………kg 47 tấn12 yến =…………..kg 1 hg12g = …………..g 7kg 5g =…………..g 2 tạ 23kg = ………..kg 45kg = ……………..yến 34g = …………kg 6000kg = ………….tạ 730 tạ =…………tấn 3406g =………..kg…….g 2021kg =………..tạ…….kg 9076kg = ……tấn………..kg 4 tấn 3kg=...kg
32 tạ= tấn 425kg= tấn
32 yến = tấn 564kg= tạ
32 tạ=320 tấn
32 yến=3200 tấn
425 kg=0,425tấn
564kg=5,64 tạ
32 tạ = 3,2 tấn
425 kg = 0,425 tấn
32 yến = 0,32 tấn
564 kg = 5,64 tạ
chúc bn hok tốt ~
viết số thích hợp:
a).10 yến...kg
50kg..yến
5 tạ,.yến
30 yến...tạ
32 tấn...tạ
230 tạ.. tấn
7kg7hg...27000g
5kg3g..5035g
1/2 yến...kg
1 yến 8kg..kg
1500kg..tạ
7 tạ 20kg..kg
4000kg,,,tấn
'3 tấn 25 kg...kg
60kg7g..6007g
12500g..12kg500g
10 yến = 100 kg
50 kg = 5 yến
5 tạ = 50 yến
30 yến = 3 tạ
32 tấn = 320 tạ
230 tạ = 23 tấn
7 kg 7 hg < 27000 g
5 kg 3g < 5035 g
1/2 yến = 5 kg
1 yến 8 kg = 18 kg
15000 kg = 150 tạ
7 tạ 20 kg = 720 kg
4000 kg = 4 tấn
3 tấn 25 kg = 3025 kg
60 kg 7 g > 6007 g
12500 g = 12 kg 500 g
bài 1.điên dấu >;< = và chỗ chấm
5 tấn 7 yến... 57 yến 45 yến5 tạ=...2 tấn 6 kg 3400 yến..... 34 tạ
340 dag... 46g 5 hg 3kg 12dag.....312 dag 6 tạ7 kg... 8 yến 15 hg
bài 2. điền đơn vị thích hợp
32...=3200 dag 4235 .......= 4tấn 235 kg 3490 kg= 3......49........
20765kg= 207......65....... 12006 = 12... 6 ... 5780....... = 57 kg 800............
bài 3 sắp xếp theo thứ tự giảm dần
5kg6hg; 50hg7dag; 6hg19g; 5061g
bài sắp xếp theo thứ tự tăng dần
9 tấn 5 tạ; 90 tạ 7 yến; 987 yến; 9065 kg
1,3 tạ + 32 yến 7 kg ......... 0,4 tấn
,1,3 tạ +32 yến 7kg> 0,4 tấn
tham khảo nhé
:3
1. Viết chữ số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 5,....6 > 5,87 b) 15,114 > ...5,...14 c) 3,7....5 < 3,715 d) 32,....50 = 32,105
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3,456 tấn =......tạ =..........yến =........kg
b) ........tấn =17,89 tạ =.........yến =.......kg
c)........tấn =.......tạ =........789,5 yến =.......kg
d) .......tấn =......tạ = 123,75 yến =.......... kg
Bài 1 :
a ) 5,96 > 5,87 ;
b ) 15,114 > 15,014 ;
c ) 3,705 < 3,715 ;
d ) 32,1050 = 32,105
Bài 2 :
a ) 3,456 tấn = 34,56 tạ = 345,6 yến = 3456 kg
b ) .... tấn = .... tạ = .... yến = ... kg
c ) 7,859 tấn = 78,95 tạ = 789,5 yến = 7895 kg
d ) 1,2375 tấn = 12,375 tạ = 123,75 yến = 1237,5 kg