Let's talk.
Let’s talk.
- What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ.)
- What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)
At six fifteen. (Vào 6 giờ 15 phút.)
Let’s talk.
- What do you do on Tuesdays? (Bạn làm gì vào thứ ba?)
I go to school. (Tôi đi học.)
- What do you do on Thursdays? (Bạn làm gì vào thứ năm?)
I listen to music. (Tôi nghe nhạc.)
- What do you do on Fridays? (Bạn làm gì vào thứ sáu?)
I study at school. (Tôi học ở trường.)
Let’s talk.
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in January. (Vào tháng một.)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in February. (Vào tháng hai.)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
Let’s talk.
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from England. (Tôi đến từ Anh.)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)
Let’s talk.
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 7:00 pm. (Bây giờ là 7 giờ tối.)
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 8:15 am. (Bây giờ là 8 giờ 15 phút sáng.)
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 2:30 pm. (Bây giờ là 2 giờ 30 phút chiều.)
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 4:45 pm. (Bây giờ là 4 giờ 45 phút chiều.)
Let’s talk.
- Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái.)
- Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)
Let’s talk.
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ Ba.)
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Wednesday. (Hôm nay là thứ Tư.)
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thursday. (Hôm nay là thứ Năm.)
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)
Let’s talk.
- Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
- Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
- Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
- Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Let’s talk.
- Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
- Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
Yes, he can. (Vâng, Anh ấy có thể.)
- Can she roller skate? (Cô ấy có thể trượt pa tanh không?)
No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)
Let’s talk.
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)