Listen, point, and repeat.
Listen, point, and repeat.
art (n): môn mỹ thuật
math (n): môn toán
English (n): môn tiếng Anh
P.E (n): môn thể dục
Vietnamese (n): môn tiếng Việt
Listen, point, and repeat.
schoolyard (n): sân chơi
art room (n): phòng mỹ thuật
computer room (n): phòng máy tính
Listen, point, and repeat.
tiger (n): con hổ
umbrella (n): cái ô
van (n): xe tải
Listen, point, and repeat.
web (n): mạng lưới
window (n): cửa sổ
walk (v): đi bộ
box (n): hộp
fox (n): con cáo
six: số 6
Listen, point, and repeat.
father (n): bố
brother (n): anh (em) trai
this: cái này
that: cái kia
three: số 3
throw (v): ném
Listen, point, and repeat.
bar chart (n): biểu đồ cột
column (n): cột
row (n): hàng
survey (n): cuộc khảo sát
Listen, point, and repeat.
horn (n): cái kèn
corn (n): bắp ngô
storm (n): bão
car (n): ô tô
farm (n): nông trại
star (n): ngôi sao
Listen, point, and repeat.
train station (n): ga tàu
bus station (n): trạm xe buýt
supermarket (n): siêu thị
Listen, point, and repeat.
Pretty (adj): xinh
Cute (adj): đáng yêu
Handsome (adj): đẹp trai
Old (adj): già
Smart (adj): thông minh
Young (adj): trẻ
Listen, point, and repeat.
volcano (n): núi lửa
inside: bên trong
hole (n): cái lỗ, cái hố
erupt (n): phun trào
lava (n): dung nham
Volcano:núi lửa
Inside:trong,bên trong,ở trong
Hole:Cái hố
Erupt:phun lên,phun trào
Lava: dung nham