Listen and tick.
Listen and tick.
Bài nghe:
1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I'm from Japan. (Mình đến từ Nhật Bản.)
2. Can he roller skate? (Cậu ấy có thể trượt patin chứ?)
Yes, he can. (Cậu ấy có thể.)
3. What's your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào?)
It's in April. (Nó diễn ra vào tháng Tư.)
4. What do you do on Friday? (Bạn làm gì vào thứ Sáu?)
I listen to music? (Mình nghe nhạc.)
5. What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
At six forty-five. (Lúc 6h45.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. c | 4. b | 5. c |
Listen and tick.
Bài nghe:
1.
A: This is my school.
(Đây là trường của tớ.)
B: Oh, it's big! How many buildings are there at your school?
(Ồ, nó lớn thật đấy. Có bao nhiêu tòa nhà trong trường của bạn vậy?)
A: There are two. One is red and one is green.
(Có 2 tòa. Một tòa màu đỏ và một tòa màu xanh lá.)
2.
A: This is my school.
(Đây là trường của tớ.)
B: It's small. How many computer rooms are there at your school?
(Nó nhỏ nhỉ. Có bao nhiêu phòng máy tính trong trường của bạn vậy?)
A: There is one. But it's very big.
(Có 1 thôi. Nhưng nó rộng lắm.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. a
Listen and tick.
Bài nghe:
1. A: When do you have music? (Khi nào bạn có môn âm nhạc?)
B: I have it on Tuesdays. (Tớ có môn đó vào thứ Ba.)
A: Tuesdays? (Thứ Ba á?)
B: Yes. On Tuesdays. (Đúng vậy. Vào thứ Ba.)
2. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn gì vậy?)
B: I have English and art. (Tớ có môn tiếng Anh và mỹ thuật.)
A: When do you have science? (Khi nào bạn có môn khoa học?)
B: I have it on Wednesdays and Fridays. (Tớ có môn đó vào thứ Tư và thứ Sáu.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
Listen and tick.
Bài nghe:
1. A: Is your sports day in December? (Ngày hội thể thao của bạn vào tháng 12 phải không?)
B: No, it isn't. (Không phải.)
A: When's your sports day? (Thế ngày hội thể thao của bạn diễn ra và khi nào?)
B: It's in October. (Vào tháng 10.)
2. A: When's your sports day? In November? (Khi nào ngày hội thể thao của bạn diễn ra vậy? Tháng 11 sao?)
B: No, it isn't. It's in September. (Không phải. Tháng 9 cơ.)
A: Oh, it's soon. (Ồ, sớm thật đấy.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a
Listen and tick.
Bài nghe:
1. A: Hi Nam. How are you? (Chào Nam. Cậu khỏe chứ?)
B: I'm fine, thank you. (Tớ khỏe, cảm ơn cậu.)
A: Were you on the beach last weekend? (Cuối tuần trước cậu đã ở bãi biển hả?)
B. Yes, I was. (Đúng vậy.)
2. A: Hello, Mal. How are you? (Chào Mai. Cậu thế nào rồi?)
B: Fine, thanks. (Tớ khỏe, cảm ơn.)
A: Were you in the countryside last weekend? (Cuối tuần trước cậu đã ở nông thôn hả?)
B: No, I wasn't. I was at the zoo. (Không phải. Tớ đã ở vườn thú.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. b
Listen and tick.
Bài nghe:
1. A: Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It's in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
2. A: When do you have music? (Khi nào bạn có môn âm nhạc?)
B. I have it on Thursdays. (Tớ có vào thứ Năm.)
3. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It's English because I want to be an English teacher. (Đó là môn tiếng Anh bởi vì tớ muốn trở thành giáo viên dạy tiếng Anh.)
4. A: Is your sports day in October? (Ngày hội thể thao của bạn vào tháng 10 phải không?)
B: No, it isn't. It's in May. (Không phải. Nó diễn ra vào tháng 5.)
5. A: Were you at the camp last weekend? (Có phải bạn đã ở khu cắm trại vào cuối tuần trước phải không?)
B: Yes, I was. (Đúng vậy.)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. c | 3. b | 4. c | 5. a |
Listen and tick.
Bài nghe:
1. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?)
B: I live in a city. (Tớ sống ở một thành phố.)
A: What's the city like? (Thành phố đó như thế nào?)
B: It's a big city. (Đó là một thành phố lớn.)
2. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?)
B: I live in High Street. (Tớ sống ở phố High.)
A: What's the street like? (Con phố như thế nào?)
B: It's a quiet street. (Đó là một con phố đông đúc.)
Lời giải:
1. b 2. a
Listen and tick.
Bài nghe:
Hello class, I'm Miss Hoa. Nice to see you again. This is Minh. This is Ben. This is Linh and this is Lucy.
(Chào cả lớp, cô là cô Hoa. Rất vui khi được gặp lại các em. Đây là Minh. Đây là Ben. Đây là Linh, còn đây là Lucy.)
Lời giải chi tiết:
Đáp án: a, b, c, f
Listen and tick.
1. A: Who's that? (Kia là ai vậy?)
B: It's my new friend. (Đó là bạn mới của tớ.)
A: Where's he from? (Cậu ấy đến từ đâu vậy?)
B: He's from Malaysia. (Cậu ấy đến từ Malaysia.)
2. A: Who's that? (Kia là ai vậy?)
B: It's my new friend. (Đó là bạn mới của tớ.)
A: Where's she from? (Cô ấy đến từ đâu vậy?)
B: She's from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái Lan.)
Lời giải:
1. a 2. a
Listen and tick.
Bài nghe:
1.
A: Let's play a game. (Cùng chơi trò chơi đi.)
B: OK! (Được!)
A: Look. What time is it? (Nhìn xem. Mấy giờ rồi?)
B: It's nine fifteen. (9h15 rồi.)
A: Very good! (Tuyệt!)
2.
A: Now, what time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi thế?)
B: It's four o'clock. (4h rồi.)
A: No, it isn't. It's four thirty. (Không phải. Bây giờ là 4h30 rồi.)
Lời giải:
1. b 2. b