Look, complete and read.
Look, read and complete
1. Read articles about films 2. Teacher
3. Go shopping 4. Japan
5. Go to the cinema
Look, complete and read.
1.
A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
B: It’s 10 o’clock. (Bây giờ là 10 giờ.)
2.
A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
B: It’s one fifteen. (Bây giờ là 1 giờ 15 phút.)
3.
A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
B: It’s three thirty. (Bây giờ là 3 giờ 30 phút.)
4.
A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
B: It’s four fortyfive. (Bây giờ là 4 giờ 45 phút.)
Look, complete and read.
1.
What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ.)
2.
What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)
I have breakfast at six thirty. (Tôi ăn bữa sáng vào 6 giờ 30 phút.)
3.
What time do you go to school? (Bạn đến trường lúc mấy giờ?)
I go to school at six forty-five. (Tôi đi học vào 6 giờ 45 phút.)
4.
What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
I go to bed at nine fifteen. (Tôi đi ngủ vào 9 giờ 15 phút.)
Look, complete and read.
1.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Monday. (Hôm nay là thứ hai.)
2.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday. (Hôm nay là thứ sáu.)
3.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ ba.)
4.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thursday. (Hôm nay là thứ ba.)
Look, complete and read.
1. I’m Minh. I’m from Viet Nam. (Tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam.)
2. I’m Mary. I’m from USA. (Tôi là Mary. Tôi đến từ Mỹ.)
3. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Britain. (Tôi đến từ Anh.)
4. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)
Look, complete and read.
1.
A: Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
B: She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)
2.
A: Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
B: He’s from Singapore. (Anh ấy đến từ Singapore.)
3.
A: Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
B: She’s from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái.)
4.
A: Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
B: He’s from Malaysia. (Anh ấy đến từ Ma-lai-xi-a.)
Look, complete and read.
1.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in March. (Vào tháng ba.)
2.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in May. (Vào tháng năm.)
3.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in February. (Vào tháng hai.)
4.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
Look, complete and read.
1.
Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
2.
Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
3.
Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
4.
Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Look, complete and read.
1.
A: Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
B: Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
2.
A: Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
B: No, he can’t. (Không, anh ấy không thể.)
3.
A: Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đạp xe không?)
B: No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)
4.
A: Can he play badminton? (Anh ấy có thể chơi cầu lông không?)
B: No, he can’t but he can roller skate. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể trượt patin.)