Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
8 tháng 1 lúc 1:38

a.

What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ.)

And you? (Còn bạn?)

At five forty-five. (Vào 5 giờ 45 phút.)

b.

What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?) 

At six fifteen. (Vào 6 giờ 15 phút.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
8 tháng 1 lúc 12:46

a. 

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Thursday. (Hôm nay là thứ năm ạ.)

What do you do on Thursdays? (Em làm gì vào thứ năm?)

I study at school. (Em học ở trường.)

b.

What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ bảy?)

I do housework. (Tớ làm việc nhà.)

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
8 tháng 1 lúc 13:04

a.

Hi, Lucy. What are you doing? (Chào Lucy. Bạn đang làm gì đó?)

I’m making a hat for my birthday party. (Tôi đang làm 1 chiếc mũ cho bữa tiệc sinh nhật.)

b.

When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)

It’s in May. (Vào tháng năm.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
8 tháng 1 lúc 1:02

a.

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

It’s eight thirty. (Bây giờ là 8 rưỡi.)

Let’s have a break. (Hãy nghỉ giải lao thôi.)

b.

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

It’s three fifteen. (Bây giờ là 3 giờ 15 phút.)

Let’s go into the classroom. (Hãy đi vào lớp thôi nào.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
8 tháng 1 lúc 0:17

a. 

Who’s that? (Kia là ai?)

It’s my new friend. (Đó là bạn mới của tôi.)

Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)

She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)

b.

Who’s that? (Kia là ai?)

It’s my new friend. (Đó là bạn mới của tôi.)

Where’s he from? (Cậu ấy đến từ đâu?)

He’s from Singapore. (Anh ấy đến từ Singapore.)

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
8 tháng 1 lúc 12:33

a.

Hi,class. What day is it today? (Chào cả lớp. Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)

b.

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
9 tháng 1 lúc 20:49

a.

I can fly a kite. (Tớ có thể thả diều.)

I can skip. (Tớ có thể nhảy dây.)

b.

Can you ride a bike? (Các bạn có thể đi xe đạp không?)

Yes, I can. (Tớ có thể.)

No, I can’t. (Không, tớ không thể.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
9 tháng 1 lúc 20:57

a.

Can Linh play badminton? (Linh có thể chơi cầu lông không?)

Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)

b.

Can she play football? (Cô ấy có thể chơi đá bóng không?)

No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
9 tháng 1 lúc 22:43

a. 

Where’s your school, Lucy? (Lucy trường của bạn ở đâu?)

It’s in the city. (Nó ở thành phố.)

b. 

And where’s your school, Hung? (Trường của Hùng ở đâu vậy?)

It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)